Khi muốn diễn tả sự mong đợi một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai người ta thường nghĩ ngay tới cấu trúc looking forward. Vậy bạn đã biết chính xác cấu trúc và cách dùng của looking forward chưa? Hãy cùng Học ngữ pháp tìm hiểu tất tần tật kiến thức về cấu trúc ngữ pháp này nhé!
I. Cấu trúc Looking forward là gì?
Looking forward mang ý nghĩa là mong chờ, háo hức và hân hoan về một điều gì đó sắp xảy ra. Cấu trúc Looking forward thường được sử dụng để thể hiện sự mong đợi, mong chờ về một sự kiện hoặc một hành động trong tương lai. Ví dụ:
- I’m looking forward to meeting my friends at the party tonight. (Tôi rất háo hức được gặp bạn bè của mình tại buổi tiệc tối nay.)
- Mina’s looking forward to her vacation in Hawaii. (Mina rất mong chờ kỳ nghỉ của mình tại Hawaii.)
II. Cách dùng cấu trúc Looking forward
1. Cấu trúc looking forward
Một thắc mắc mà khá nhiều bạn học sẽ đặt ra khi tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp này đó chính là không biết looking forward to V hay Ving mới chính xác. Cấu trúc đó chính là Look forward to V_ing. Công thức của Looking forward sẽ như sau:
Looking forward to + V-ing/Noun: mong chờ, háo hức về điều gì. |
Ví dụ:
- I’m looking forward to attending the cooking class next week. (Tôi rất mong được tham gia lớp học nấu ăn vào tuần tới.)
- They are looking forward to the family reunion this summer. (Họ đang mong chờ cuộc đoàn tụ gia đình vào mùa hè này.)
2. Cách dùng cấu trúc looking forward
2.1. Thể hiện sự háo hức về điều gì đó sắp xảy ra
Cấu trúc “Looking forward” thường được sử dụng để diễn đạt sự háo hức, mong đợi về những sự kiện sắp tới. Ví dụ:
- My team’s looking forward to the weekend. We need a break from work. (Nhóm tôi rất mong đợi cuối tuần. Chúng tôi cần nghỉ ngơi sau những công việc căng thẳng.)
- We are looking forward to the concert next week. We love the band. (Chúng tôi rất háo hức chờ đợi buổi hòa nhạc vào tuần tới. Chúng tôi rất yêu thích ban nhạc đó.)
2.2. Sử dụng ở cuối một lá thư trang trọng
Cấu trúc Looking forward cũng thường được sử dụng ở cuối thư để diễn đạt sự mong đợi, niềm mong muốn sẽ sớm nhận được lá thư phản hồi hoặc gặp người nhận thư. Ví dụ:
Dear Sarah,
I hope you’re doing well. I wanted to let you know that I will be visiting your city next month. I’m really looking forward to seeing you and catching up. Let’s plan something fun to do together!
Take care and see you soon.
Best regards,
John
2.3. Sử dụng ở những ngữ cảnh trang trọng
Cấu trúc “Looking forward” cũng có thể được sử dụng ở những ngữ cảnh trang trọng thay thế cho các từ “Like”, “Hope”, “Want”,…trong các tình huống trang trọng như tại công sở, trường học hay công ty,… để diễn đạt sự mong đợi và sự lịch sự. Ví dụ:
- We are looking forward to your prompt response regarding the job interview. (Chúng tôi mong đợi sự phản hồi của bạn về cuộc phỏng vấn công việc.)
- The company is looking forward to working with you on this important project. (Công ty rất mong được làm việc cùng bạn trong dự án quan trọng này.)
2.4. Sử dụng ở các trường hợp ít trang trọng hơn
Cấu trúc “Looking forward” cũng có thể hiện sự mong đợi và sự thân mật trong những trường hợp ít trang trọng hơn. Ví dụ:
- I’m looking forward to hanging out with you this weekend. It’s been too long! (Tôi rất mong đợi được đi chơi cùng bạn cuối tuần này. Thời gian đã quá lâu!)
- We’re looking forward to having you over for dinner. It’ll be great to catch up! (Chúng tôi rất háo hức chờ đợi được mời bạn đến ăn tối. Sẽ thật tuyệt vời để cập nhật thông tin!)
III. Phân biệt cấu trúc Looking forward và cấu trúc Expect
Mặc dù cả hai cấu trúc đều liên quan đến sự mong đợi trong tương lai, cấu trúc Looking forward và cấu trúc Expect có sự khác biệt nhất định. Looking forward thể hiện sự háo hức và mong đợi tích cực, trong khi Expect chỉ diễn đạt sự mong đợi mà không nhất thiết có sự háo hức (mức độ khả năng xảy ra thấp hơn cấu trúc Looking forward). Ví dụ:
- I’m looking forward to the event tonight. It’s going to be so much fun! (Tôi rất mong chờ sự kiện tối nay. Sẽ thật vui!)
- My mother expects the package to arrive tomorrow. It should be delivered by the end of the day. (Mẹ tôi mong rằng gói hàng sẽ đến vào ngày mai. Nó nên được giao trước cuối ngày.)
IV. Bài tập cấu trúc Looking forward có đáp án
Tiếp theo để ghi nhớ những kiến thức lý thuyết đã học về cấu trúc looking forward hãy cùng luyện tập với một bài tập ngữ pháp dạng chia động từ dưới đây nhé!
Bài tập: Chia động từ trong ngoặc đúng với cấu trúc looking forward
- She is looking forward to (attend) ______ the concert next week.
- We look forward to (meet) ______ our new colleagues at the company event.
- They are looking forward to (visit) ______ their grandparents during the summer vacation.
- He looks forward to (play) ______ basketball with his friends this weekend.
- I am looking forward to (read) ______ your new book when it’s published.
- The team looks forward to (win) ______ the championship trophy.
- She is looking forward to (travel) ______ to exotic destinations around the world.
- We look forward to (celebrate) ______ our anniversary with a romantic dinner.
- They (be) _______ looking forward to watching the premiere of the highly anticipated movie.
- He (look) _______ forward to starting his new job next month.
Đáp án
- attending
- meeting
- visiting
- playing
- reading
- winning
- traveling
- celebrating
- are
- looks
Trên đây là trọn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và bài tập cấu trúc looking forward mà bạn học cần nắm vững. Hy vọng qua bài viết giúp bạn nắm chắc cách sử dụng cấu trúc này và vận dụng thật linh hoạt trong giao tiếp!