Remind là cấu trúc ngữ pháp quen thuộc trong tiếng Anh được sử dụng để nhắc nhở, gợi nhớ cho ai về điều gì đó. Vậy bạn đã nắm được hết cách dùng của cấu trúc remind chưa? Cùng tham khảo bài viết dưới đây từ Học ngữ pháp để trả lời cho câu hỏi remind to V hay Ving và cả remind đi với giới từ gì ngay nhé!
I. Cấu trúc Remind là gì?
Cấu trúc remind có nghĩa là nhắc nhở, gợi lại một thông tin hoặc ý nghĩ. Đây là một động từ khá phổ biến trong tiếng Anh và thường được sử dụng để gửi lời nhắc nhở đến người khác về một việc gì đó.
- My friend reminded me to bring my passport to the airport. (Người bạn của tôi nhắc nhở tôi mang theo hộ chiếu khi đến sân bay.)
- The teacher reminded the students about the upcoming test. (Giáo viên nhắc nhở học sinh về bài kiểm tra sắp tới.)
II. Cách dùng cấu trúc remind
Động từ remind có cách dùng khá đa dạng với nhiều cấu trúc và cách dùng khác nhau tùy thuộc từng hoàn cảnh. Dưới đây là 5 cấu trúc remind phổ biến nhất kèm cách dùng chi tiết:
1. Cấu trúc remind 1: S + Remind + O + to V
Cấu trúc remind này được sử dụng khi người nói nhắc nhở người nghe (đối tượng) để thực hiện một hành động cụ thể.
S + Remind + O + to V |
Ví dụ:
- My mother reminded me to buy groceries on the way home. (Mẹ tôi nhắc nhở tôi mua thực phẩm trên đường về.)
- The coach reminds the players to warm up before each practice. (Huấn luyện viên nhắc nhở cầu thủ làm bài tập khởi động trước mỗi buổi tập.)
2. Cấu trúc remind 2: S + Remind + that + S + V
Cấu trúc remind đi cùng với một mệnh đề được sử dụng khi người nói muốn nhắc nhở ai đó về một sự thật. Cấu trúc như sau:
S + Remind + that + S + V |
Ví dụ:
- I remind you that you need to submit your report by tomorrow. (Tôi nhắc nhở bạn rằng bạn cần nộp báo cáo vào ngày mai.)
- The manager reminded the employees that the deadline for the project is approaching. (Quản lý nhắc nhở nhân viên rằng thời hạn cho dự án đang đến gần.)
3. Cấu trúc remind 3: Remind + Of
Cấu trúc Remind + Of được sử dụng khi người nói hồi tưởng lại chuyện đã xảy ra trong quá khứ hay nhớ lại về những điều vô tình lãng quên trong hiện tại.
S + Remind + of + N/Ving |
Ví dụ
- The aroma of freshly baked bread reminds me of my childhood home. (Hương thơm của bánh mì vừa nướng làm tôi nhớ về ngôi nhà thời thơ ấu.)
- She reminds me of my favorite singer with her powerful voice. (Cô ấy làm tôi nhớ về ca sĩ yêu thích của tôi với giọng hát mạnh mẽ của mình.)
4. Cấu trúc remind 4: Remind + About
Cấu trúc “S + remind + O + about + V-ing” được sử dụng khi người nói nhắc nhở người nghe về một hành động đang diễn ra hoặc sắp diễn ra.
S + remind + O + about + V – ing |
Ví dụ
- I remind you about completing the assignment before Friday. (Tôi nhắc nhở bạn về việc hoàn thành bài tập trước thứ Sáu.)
- The manager reminds the employees about attending the meeting tomorrow. (Quản lý nhắc nhở nhân viên về việc tham dự cuộc họp ngày mai.)
5. Cấu trúc remind 5: May I Remind
Cấu trúc “May I remind” được sử dụng khi bạn muốn lịch sự nhắc nhở, nhấn mạnh hoặc nhắc lại một thông tin, một yêu cầu hoặc một quy định.
- May I remind you to turn off the lights before leaving the room? (Tôi có thể nhắc nhở bạn tắt đèn trước khi rời khỏi phòng không?)
- May I remind everyone to submit their reports by the end of the day? (Tôi có thể nhắc nhở mọi người nộp báo cáo của họ vào cuối ngày không?)
Như vậy qua 5 cấu trúc remind trên đây bạn học cũng đã trả lời được câu hỏi remind đi với giới từ gì và remind to V hay Ving rồi. Remind thường đi cùng với các giới từ như of và about. Theo sau remind có thể là to V hoặc Ving tùy thuộc vào mục đích diễn tả của người nói.
Tham khảo bài viết: Cấu trúc want: Khái niệm, cách dùng, bài tập vận dụng
III. Phân biệt cấu trúc Remind với Remember
Khá nhiều bạn học băn khoăn về cách dùng của remind và remember, tuy khác nhau về mặt ý nghĩa những chúng đề được sử dụng để nhắc ai đó làm việc gì gây nhầm lẫn. Dưới đây là những điểm để phân biệt cách dùng remind và remember.
Cả cấu trúc Remind và cấu trúc Remember đều được sử dụng để nhắc nhở ai đó nhớ về một thông tin hay gợi lại điều gì.
Cấu trúc remind | Cấu trúc remember | |
Điểm giống nhau | Cả cấu trúc Remind và cấu trúc Remember đều được sử dụng để nhắc nhở ai đó nhớ về một thông tin hay gợi lại điều gì.
Ví dụ:
|
|
Điểm khác nhau | Remind là nội động từ trong tiếng Anh. Được sử dụng để nhắc nhở ai đó về một thông tin, một việc cần làm chưa xảy ra trong tương lai hoặc một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. | Remember vừa là một nội động từ vừa là một ngoại động từ trong tiếng Anh được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra nhưng vẫn tồn tại trong ký ức, giúp người nói/ người nghe có thể hình dung ra được. |
Ví dụ | I’ll remind my sister to return the library books tomorrow. (Tôi sẽ nhắc nhở em gái tôi trả sách thư viện vào ngày mai.)
Can you remind me to buy milk when we go to the grocery store? (Bạn có thể nhắc nhở tôi mua sữa khi chúng ta đến cửa hàng tạp hóa không?) |
I’ll remind my sister to return the library books tomorrow. (Tôi sẽ nhắc nhở em gái tôi trả sách thư viện vào ngày mai.)
Can you remind me to buy milk when we go to the grocery store? (Bạn có thể nhắc nhở tôi mua sữa khi chúng ta đến cửa hàng tạp hóa không?) |
IV. Các collocation với remind
Cấu trúc “remind” có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các collocation. Dưới đây là một số collocation phổ biến mà bạn cần biết:
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
Need I remind you (that)… | Có cần tôi nhắc bạn rằng… không? Câu hỏi như một cách nhắc nhở, nhấn mạnh | Need I remind you that we have a deadline to meet?
(Cần tôi nhắc lại rằng chúng ta có một hạn chót cần hoàn thành?) |
Need I remind you of… | Có cần tôi nhắc bạn rằng… không? | Need I remind you of the importance of honesty?
(Cần tôi nhắc lại về sự quan trọng của sự trung thực?) |
That reminds me | Dùng khi một sự việc gợi nhớ một ý tưởng, một câu chuyện khác | That reminds me, have you finished your report?
(Điều đó làm tôi nhớ lại, bạn đã hoàn thành báo cáo chưa?) |
V. Bài tập cấu trúc remind kèm đáp án
Như vậy là bạn đã nắm được những kiến thức ngữ pháp cơ bản về cấu trúc remind rồi. Tiếp theo để thành thạo cách sử dụng cấu trúc remind và remind đi với giới từ hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- Kate always reminds people ________ our company’s target.
- Sara’d like to remind John ________ the meeting tonight.
- Can you remind me ________ the appointment with the doctor?
- He reminded his colleagues ________ the upcoming deadline.
- Don’t forget to remind him ________ the important presentation tomorrow.
- The movie reminded me ________ my favorite childhood memories.
- She often reminds her students ________ the importance of studying regularly.
- They need to be reminded ________ the rules and regulations of the organization.
- The photograph reminded me ________ the beautiful scenery we saw on our trip.
- Please remind your sister ________ the family gathering next weekend.
Đáp án:
- about
- of
- of
- of
- about
- of
- of
- of
- of
- of
Bài tập 2: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
- Can you ____________ (remind/reminds/remember/remembers) me to buy milk on your way home?
- I always ____________ (remind/reminds/remember/remembers) my wife’s birthday because it’s on the same day as our anniversary.
- Please ____________ (remind/reminds/remember/remembers) me to call the bank about the loan application.
- Don’t forget to ____________(remind/reminds/remember/remembers) your sister to pick up the dry cleaning.
- I can’t ____________(remind/reminds/remember/remembers) where I put my car keys.
- He ____________(remind/reminds/remember/remembers) me of my childhood with his funny stories.
- I will never ____________ (remind/reminds/remember/remembers) the first time I visited Paris.
- The old photograph ____________ (remind/reminds/remember/remembers) me of our family vacation to the beach.
Đáp án:
- remind
- remember
- remind
- remind
- remember
- reminds
- remind
- reminds
Trên đây là trọn bộ kiến thức lý thuyết về cấu trúc remind trong tiếng Anh cùng bài tập luyện tập để bạn học ghi nhớ kiến thức. Hy vọng thông qua bài viết có thể giúp bạn nắm vững kiến thức ngữ pháp về các cấu trúc remind thường dùng, những giới từ đi cùng remind và sử dụng động từ này thật linh hoạt trong giao tiếp cũng như văn viết.