Home Ngữ pháp cơ bản Trọn bộ kiến thức về giới từ trong tiếng Anh (Preposition)

Trọn bộ kiến thức về giới từ trong tiếng Anh (Preposition)

Banner Học ngữ pháp + Prep
Trọn bộ kiến thức về giới từ trong tiếng Anh (Preposition)

Việc sử dụng chính xác các giới từ là một phần quan trọng để xây dựng một câu đúng ngữ pháp tiếng Anh và diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng nhất. Với bài viết dưới đây hãy cùng Hocnguphap.com tìm hiểu chi tiết kiến thức về khái niệm, phân loại và cách sử dụng các giới từ trong tiếng Anh nhé!

I. Giới từ trong tiếng Anh là gì?

Giới từ (Prepositions) là một loại từ hay cụm từ được sử dụng với chức năng liên kết một danh từ hay một đại từ với các thành phần khác trong câu để chỉ mối quan hệ vị trí, thời gian, mục đích hoặc mối quan hệ giữa các từ trong câu. Trong tiếng Anh, giới từ mang nhiệm vụ rất quan trọng giống như một lớp keo giúp liên kết giữa các thành phần riêng lẻ trong câu giúp câu văn trở nên chặt chẽ hơn. 

Tùy thuộc vào mục đích sử dụng mà giới từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, thông thường giới từ sẽ đứng trước danh từ hoặc đại từ là những trường hợp hay gặp nhất.

Việc sử dụng chính xác giới từ trong câu là rất quan trọng vì nếu dùng sai có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu văn. Vì vậy bạn học cần nắm được ý nghĩa cũng như cách dùng của từ loại giới từ để tránh những sai sót không đáng có.

Một số giới từ thông dụng thường xuyên bắt gặp trong tiếng Anh như: 

  • in (trong)
  • on (trên)
  • at (tại)
  • from (từ)
  • to (đến)
  • with (với)
  • for (cho)

II. Phân loại các giới từ trong tiếng Anh

Phân loại các giới từ trong tiếng Anh

Giới từ trong tiếng Anh có nhiều cách phân loại khác nhau dựa theo mục đích sử dụng  và ý nghĩa diễn đạt. Về cơ bản giới từ trong tiếng Anh được chia thành các loại cơ bản gồm giới từ chỉ địa điểm, giới từ chỉ thời gian, giới từ chỉ phương hướng và ngoài ra là những giới từ thông dụng khác. 

Phân loại giới từ Giới từ
Giới từ chỉ vị trí in, on, at, above, below, behind, in front of, next to, near, around, among, inside, outside, etc.
Giới từ chỉ thời gian in, on, at, before, after, since, during, until, from, to, past, etc.
Giới từ chỉ cách thức by, with, in, on, through, etc.
Giới từ chỉ trạng thái in, at, on, etc.
Giới từ chỉ mục đích for, to, in order to, etc.
Giới từ chỉ nguyên nhân because of, due to, thanks to, owing to, as a result of
Giới từ chỉ sở hữu of, belonging to, etc.

III. Cách sử dụng các giới từ trong tiếng Anh

1. Cách dùng giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Giới từ chỉ thời gian là những từ dùng để thể hiện mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện hoặc hành động trong câu. Dưới đây là cách dùng một số giới từ chỉ thời gian thông dụng.

Giới từ Ý nghĩa Cách dùng Ví dụ
at vào lúc (thời gian cụ thể) dùng cho thời điểm cụ thể trong ngày, buổi tối, và các sự kiện. I have a meeting at 10 AM. (Tôi có cuộc họp vào lúc 10 giờ sáng.)
on vào (ngày cụ thể), trên (bề mặt) dùng cho ngày, ngày tháng, ngày lễ, và các khoảng thời gian cụ thể. My team is going to a party on Saturday. (Nhóm chúng tôi sẽ đi dự tiệc vào ngày thứ Bảy.)
in trong (thời gian dài, mùa, năm) Sử dụng “in” để chỉ thời gian kéo dài, mùa, năm hoặc nơi chốn. Mina was born in 1995. (Mina sinh vào năm 1995.)
during trong suốt Sử dụng “during” để chỉ một khoảng thời gian xác định trong quá trình diễn ra một sự kiện, hoạt động. Kate fell asleep during the movie. (Kate ngủ gật trong suốt buổi chiếu phim.)
for trong khoảng thời gian Sử dụng “for” để chỉ một khoảng thời gian xác định. Thomas has been working here for five years. (Thomas đã làm việc ở đây trong vòng 5 năm.)
since từ (mốc thời gian trước đây) Sử dụng “since” để chỉ mốc thời gian bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại. I have known him since 2010. (Tôi biết anh ấy từ năm 2010.)
until đến (mốc thời gian sau này) Sử dụng “until” để chỉ mốc thời gian kết thúc trước một sự kiện xảy ra. Please wait here until my boss comes back. (Vui lòng đợi ở đây cho đến khi sếp tôi trở lại.)
by trước (mốc thời gian cụ thể) Sử dụng “by” để chỉ mốc thời gian hoặc thời điểm kết thúc trước một sự kiện xảy ra. I need the report by tomorrow night. (Tôi cần báo cáo trước tối mai.)
from từ (mốc thời gian, điểm bắt đầu) Sử dụng “from” để chỉ mốc thời gian bắt đầu hoặc điểm bắt đầu của một khoảng thời gian. The store is open from 8 AM to 9 PM. (Cửa hàng mở cửa từ 8 giờ sáng đến 9 giờ tối.)
to đến (mốc thời gian, điểm kết thúc) Sử dụng “to” để chỉ mốc thời gian kết thúc hoặc điểm kết thúc của một khoảng thời gian. The project must be completed by Thursday. (Dự án phải hoàn thành trước ngày thứ Năm.)
before trước khi Sử dụng “before” để chỉ mốc thời gian trước khi một sự kiện xảy ra. Please submit your assignment before the deadline. (Vui lòng nộp bài tập trước thời hạn.)
after sau khi Sử dụng “after” để chỉ mốc thời gian sau khi một sự kiện xảy ra. My parents went for a walk after dinner. (Bố mẹ tôi đi dạo sau bữa tối.)

2. Cách dùng giới từ chỉ vị trí

Giới từ chỉ vị trí là những từ dùng để thể hiện vị trí của một vật thể hoặc người nào đó so với các vật thể khác trong câu. Một số giới từ chỉ vị trí thông dụng như:

Giới từ Ý nghĩa Cách dùng Ví dụ
at tại (địa điểm cụ thể) Sử dụng “at” để chỉ một về địa điểm cụ thể. My friend and I met at the cafe. (Tôi và bạn tôi gặp nhau ở quán cà phê.)
on trên (bề mặt) Sử dụng “on” để chỉ một bề mặt hoặc địa điểm trên một đối tượng. The book is on the table. (Cuốn sách đang trên bàn.)
in trong (địa điểm) Sử dụng “in” để chỉ một địa điểm trong không gian hoặc trong một đối tượng. She is in the room. (Cô ấy đang ở trong phòng.)
to đến (địa điểm) Sử dụng “to” để chỉ hướng đến một địa điểm. We’re going to the park. (Chúng ta đang đi đến công viên.)
from từ (địa điểm xuất phát) Sử dụng “from” để chỉ điểm xuất phát hoặc nguồn gốc. I’m traveling from New York. (Tôi đang đi du lịch từ New York.)
into vào (trạng thái chuyển đổi) Sử dụng “into” để chỉ trạng thái chuyển đổi từ bên ngoài vào bên trong một đối tượng hoặc địa điểm. He went into the house. (Anh ấy đi vào nhà.)
out of ra khỏi Sử dụng “out of” để chỉ trạng thái rời khỏi hoặc di chuyển ra khỏi một đối tượng hoặc địa điểm. The cat jumped out of the box. (Con mèo nhảy ra khỏi hộp.)
across qua, xuyên qua Sử dụng “across” để chỉ hành động di chuyển qua hoặc xuyên qua một đối tượng hoặc địa điểm. She walked across the bridge. (Cô ấy đi bộ qua cây cầu.)
between giữa (hai địa điểm) Sử dụng “between” để chỉ sự tồn tại hoặc vị trí ở giữa hai địa điểm. Italian restaurant located between the bank and post office. (Nhà hàng Ý nằm giữa ngân hàng và bưu điện.)
among giữa (nhiều địa điểm) Sử dụng “among” để chỉ sự tồn tại hoặc vị trí ở giữa nhiều địa điểm. Lulita found her keys among the books. (Lulita tìm thấy chìa khóa giữa những cuốn sách.)
near gần Sử dụng “near” để chỉ một địa điểm gần với một đối tượng hoặc địa điểm. The store is near the train station. (Cửa hàng gần ga tàu.)
beside bên cạnh Sử dụng “beside” để chỉ một địa điểm hoặc vị trí nằm sát bên cạnh một đối tượng hoặc địa điểm. The kitten is sitting next to the dog. (Con mèo con đang ngồi bên cạnh con chó.)
behind phía sau Sử dụng “behind” để chỉ một địa điểm hoặc vị trí nằm phía sau một đối tượng hoặc địa điểm. The red car is parked behind the building. (Xe ô tô đỏ đậu phía sau tòa nhà.)
in front of phía trước Sử dụng “in front of” để chỉ một địa điểm hoặc vị trí nằm phía trước một đối tượng hoặc địa điểm. The statue is in front of the museum. (Tượng đài đứng phía trước bảo tàng.)

3. Cách dùng các giới từ chỉ phương hướng

Cách dùng các giới từ chỉ phương hướng

Giới từ chỉ phương hướng là những giới từ được dùng để thể hiện hướng di chuyển của một vật thể hoặc người nào đó. Một số giới từ chỉ phương hướng phổ biến:

Giới từ Ý nghĩa Cách dùng Ví dụ
Above bên trên Sử dụng “above” để chỉ vị trí hoặc đối tượng nằm phía trên một đối tượng khác. The little bird is flying above the clouds. (Chú chim đang bay ở trên mây.)
Across băng qua Sử dụng “across” để chỉ hành động di chuyển từ một điểm này sang điểm khác thông qua một đối tượng hoặc địa điểm. She walked across the bridge. (Cô ấy đi bộ băng qua cây cầu.)
Against ngược lại Sử dụng “against” để chỉ một sự đối lập hoặc sự tiếp xúc chặt chẽ với một đối tượng hoặc địa điểm. The cat rubbed against my leg. (Con mèo cọ sát vào chân tôi.)
Ahead phía trước Sử dụng “ahead” để chỉ hướng di chuyển hoặc vị trí nằm trước một đối tượng hoặc địa điểm. The car is parked just ahead of the building. (Xe ô tô đậu ngay phía trước tòa nhà.)
To tới, đến Sử dụng “to” để chỉ hướng di chuyển hoặc mục tiêu đến một đối tượng hoặc địa điểm. We’re going to the park. (Chúng ta đang đi đến công viên.)
From từ Sử dụng “from” để chỉ điểm xuất phát hoặc nguồn gốc. I received a gift from Robert. (Tôi nhận được một món quà từ Robert.)
Towards hướng về Sử dụng “towards” để chỉ hướng di chuyển hoặc mục tiêu hướng về một đối tượng hoặc địa điểm. He is walking towards the playground. (Anh ấy đang đi về phía sân chơi.)
Away from xa khỏi Sử dụng “away from” để chỉ hành động di chuyển ra xa một đối tượng hoặc địa điểm. She moved away from the crowded area. (Cô ấy di chuyển ra xa khu vực đông đúc.)
Into vào Sử dụng “into” để chỉ hành động di chuyển vào bên trong một đối tượng hoặc địa điểm. The cat jumped into the box. (Con mèo nhảy vào hộp.)
Out of ra khỏi Sử dụng “out of” để chỉ hành động di chuyển ra khỏi một đối tượng hoặc địa điểm. He came out of the room. (Anh ấy ra khỏi phòng.)
Up lên Sử dụng “up” để chỉ hướng di chuyển lên trên hoặc vị trí ở trên một đối tượng hoặc địa điểm. She climbed up the stairs. (Cô ấy leo lên cầu thang.)
Down xuống Sử dụng “down” để chỉ hướng di chuyển xuống dưới hoặc vị trí ở dưới một đối tượng hoặc địa điểm. He walked down thecầu thang. (Anh ấy đi bộ xuống cầu thang.)

4. Cách dùng các giới từ chỉ nguyên nhân

Giới từ chỉ nguyên nhân là những từ dùng để thể hiện lý do hoặc nguyên nhân dẫn đến một sự việc hoặc hành động. Một số giới từ chỉ nguyên nhân phổ biến bao gồm:

Giới từ Ý nghĩa Cách dùng Ví dụ
Because of Bởi vì Được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do cho một sự việc. She couldn’t attend the meeting because of her illness. (Cô ấy không thể tham dự cuộc họp bởi vì bị ốm.)
Due to Do Được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do cho một sự việc, thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ. The train was delayed due to heavy rain. (Tàu bị trễ do mưa lớn.)
As a result of Kết quả của Được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một kết quả cụ thể. The project was a success as a result of their hard work. (Dự án thành công kết quả của sự làm việc chăm chỉ của họ.)
Thanks to Nhờ vào Được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do tích cực dẫn đến một kết quả tốt. We won the game thanks to his brilliant performance. (Chúng ta đã thắng trận nhờ vào màn trình diễn xuất sắc của anh ta.)

5. Cách dùng các giới từ chỉ mục đích

Giới từ chỉ mục đích trong tiếng Anh là những từ dùng để thể hiện mục đích hoặc ý định của một hành động. Một số giới từ chỉ mục đích phổ biến như:

Giới từ Ý nghĩa Cách dùng Ví dụ
For Cho, để Được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lợi ích của một hành động. I bought a gift for my friend’s birthday. (Tôi đã mua một món quà cho sinh nhật của bạn tôi.)
To Để, cho Được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đích đến của một hành động. I went to the store to buy some groceries. (Tôi đã đi đến cửa hàng để mua vài món đồ.)
In order to Để, với mục đích Được sử dụng để chỉ mục đích rõ ràng hoặc chi tiết của một hành động. She studied hard in order to pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)
So as to Để, với mục đích Được sử dụng để chỉ mục đích hoặc kế hoạch của một hành động. Jack woke up early so as to catch the first train. (Jack thức dậy sớm để kịp bắt tàu đầu tiên.)
Since Từ Được sử dụng để chỉ mục đích hoặc thời gian bắt đầu của một hành động. I have been studying Chinese since I was a child. (Tôi đã học tiếng Trung từ khi còn nhỏ.)

Tham khảo thêm: Cách dùng giới từ trong mệnh đề quan hệ chi tiết

IV.  Vị trí của giới từ ở trong câu tiếng Anh

Vị trí của giới từ ở trong câu tiếng Anh

Vị trí của giới từ trong câu tiếng Anh có thể thay đổi tùy thuộc vào chức năng và ngữ cảnh của câu. Việc nắm vững các vị trí phổ biến và các trường hợp ngoại lệ sẽ giúp bạn sử dụng giới từ đúng cách và hiệu quả. Dưới đây là một số vị trí phổ biến của giới từ trong tiếng Anh:

1. Giới từ trong câu đứng trước danh từ

Đây là vị trí phổ biến nhất của giới từ. Giới từ kết hợp với danh từ hoặc đại từ để tạo thành cụm giới từ (prepositional phrase) đóng vai trò như một thành phần phụ trong câu.

Ví dụ:

  • Anna cooked the meal with love. (Anna nấu món ăn với tình yêu.)
  • John solved the problem by thinking carefully. (John giải quyết vấn đề bằng cách suy nghĩ cẩn thận.)
  • Jessica left before sunrise. (Jessica đi trước khi mặt trời mọc.)

2. Giới từ trong câu đứng sau tính từ 

Một số tính từ đi kèm với giới từ nhất định để bổ sung ý nghĩa cho câu. Giới từ trong trường hợp này đứng ngay sau tính từ và trước danh từ mà tính từ bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • Kate is interested in music. (Kate thích âm nhạc.)
  • My young brother good at math. (Em trai tôi giỏi toán.)
  • Nam is proud of his achievements. (Nam tự hào về thành tích của mình.)

3. Giới từ trong câu đứng sau động từ 

Một số động từ đi kèm với giới từ nhất định để thể hiện mối quan hệ giữa động từ và các thành phần khác trong câu. Giới từ trong trường hợp này đứng ngay sau động từ và trước danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

  • I am waiting for you. (Tôi đang đợi bạn.)
  • The teacher looked at me. (Cô giáo nhìn tôi.)
  • Jack believes in himself. (Jack tin tưởng vào bản thân.)

Ngoài ba vị trí phổ biến trên, giới từ còn có thể xuất hiện ở một số vị trí khác trong câu, ví dụ:

Đầu câu:

  • At the end of the day, I realized that I was wrong. (Cuối cùng, tôi nhận ra rằng mình đã sai.)
  • From my point of view, you should apologize. (Theo quan điểm của tôi, bạn nên xin lỗi.)

Giữa hai thành phần của một cụm động từ:

  • I am looking forward to seeing you again. (Tôi mong được gặp lại bạn.)
  • She is used to working hard. (Cô ấy quen với việc làm việc chăm chỉ.)

V. Bài tập về giới từ trong tiếng Anh có đáp án

Cùng luyện tập một số bài tập về giới từ trong tiếng Anh dưới đây để thành thạo hơn về cách sử dụng những giới từ nhé!

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. The cat is ___ the table. (in, on, under)
  2. I live ___ Hanoi. (in, on, at)
  3. I will meet you ___ 5pm. (at, on, in)
  4. She left ___ sunrise. (before, after, during)
  5. He solved the problem ___ thinking carefully. (by, with, in)
  6. I am interested ___ music. (in, on, at)
  7. Nam is proud ___ his achievements. (of, in, on)
  8. I am waiting ___ you. (for, at, in)
  9. She looked ___ me. (at, on, in)
  10. He believes ___ himself. (in, on, at)

Bài tập 2: Trắc nghiệm lựa chọn giới từ phù hợp điền vào chỗ trống

1. I couldn’t go to the party _______ I had to work late.
A. because of
B. thanks to
C. for
D. since

2. She bought a new dress _______ her sister’s wedding.
A. in order to
B. due to
C. so as to
D. to

3. We need to leave early _______ catch the train.
A. in order to
B. for
C. because of
D. to

4. He started learning Spanish _______ he wanted to travel to Spain.
A. since
B. in order to
C. thanks to
D. for

5. They organized a charity event _______ raise funds for the homeless.
A. so as to
B. thanks to
C. due to
D. since

6. She practiced piano every day _______ improve her skills.
A. for
B. because of
C. to
D. in order to

7. _______ her hard work, she got promoted.
A. Thanks to
B. For
C. Since
D. So as to

8. He went to the store _______ buy some groceries.
A. for
B. thanks to
C. because of
D. since

9. They planted trees _______ create a greener environment.
A. in order to
B. due to
C. so as to
D. to

10. I couldn’t attend the meeting _______ my car broke down.
A. since
B. in order to
C. because of
D. for

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. under
  2. in
  3. at
  4. before
  5. by
  6. in
  7. of
  8. for
  9. at
  10. in

Bài tập 2:

  1. A. because of
  2. D. to
  3. D. to
  4. B. in order to
  5. A. so as to
  6. C. to
  7. A. Thanks to
  8. A. for
  9. A. in order to
  10. C. because of

Giới từ là một chủ điểm ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh. Trên đây Hocnguphap đã cung cấp cho bạn kiến thức nền tảng về giới từ, bao gồm định nghĩa, phân loại, vị trí và cách dùng phổ biến. Hy vọng bài viết giúp bạn nắm chắc hơn kiến thức về cách dùng giới từ trong tiếng Anh.

Đánh giá bài viết

Leave a Comment