Home Ngữ pháp nâng cao Trọn bộ kiến thức về giới từ trong mệnh đề quan hệ

Trọn bộ kiến thức về giới từ trong mệnh đề quan hệ

Cách dùng giới từ trong mệnh đề quan hệ chi tiết

Mệnh đề quan hệ là một khái niệm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt đối với những bạn học mới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một chủ điểm ngữ pháp nâng cao đó là giới từ trong mệnh đề quan hệ, cách sử dụng các cấu trúc này. Bằng cách hiểu và áp dụng đúng giới từ trong mệnh đề quan hệ, bạn sẽ nắm vững cách sử dụng và tránh những lỗi phổ biến. Hãy cùng khám phá chi tiết về giới từ trong mệnh đề quan hệ với bài viết dưới đây!

I. Mệnh đề quan hệ là gì?

Trước khi tìm hiểu về cách sử dụng giới từ trong mệnh đề quan hệ hãy tìm hiểu về khái niệm mệnh đề quan hệ là gì và các loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh nhé!

Mệnh đề quan hệ là một loại mệnh đề phụ thuộc (subordinate clause) được sử dụng để mở rộng hoặc mô tả một danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề chính (main clause). Nó giúp ta cung cấp thông tin bổ sung về người, vật, hoặc sự việc được đề cập trong mệnh đề chính.

Mệnh đề quan hệ là gì?

  • Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses):

Mệnh đề quan hệ không xác định được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về người, vật, hoặc sự việc được đề cập trong mệnh đề chính. Mệnh đề này không cần thiết để hiểu ý nghĩa chính của câu và thường được giới hạn bởi dấu phẩy. Ví dụ: Mary, who is my neighbor, is a doctor. (Mary, hàng xóm của tôi, là một bác sĩ.)

  • Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clauses):

Mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng để xác định hoặc định rõ người, vật, hoặc sự việc được đề cập trong mệnh đề chính. Mệnh đề này mang tính quyết định và không được giới hạn bởi dấu phẩy. Ví dụ: The book that I bought yesterday is very interesting. (Cuốn sách tôi mua ngày hôm qua rất thú vị.)

  • Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced Relative Clauses):

Mệnh đề quan hệ rút gọn là một phiên bản ngắn gọn hơn của mệnh đề quan hệ, thường được tạo ra bằng cách loại bỏ đại từ quan hệ và động từ “be” trong mệnh đề chính. Mệnh đề quan hệ rút gọn thường được sử dụng trong văn viết thể hiện tính súc tích và sự ngắn gọn. Ví dụ: The man standing over there is my brother. (Người đàn ông đứng đằng kia là anh trai tôi.)

Tham khảo bài viết: Tổng hợp 6 cách rút gọn mệnh đề quan hệ thường dùng

II. Giới từ trong mệnh đề quan hệ

Vị trí của giới từ ra sao so với mệnh đề quan hệ sẽ ảnh hưởng tới tính trang trọng của câu nói. Thông thường giới từ sẽ có vị trí đứng sau động từ hoặc đứng trước đại từ trong mệnh đề quan hệ. Cụ thể về vị trí của giới từ trong mệnh đề quan hệ như sau:

Giới từ trong mệnh đề quan hệ

1. Giới từ sau động từ (Preposition after the verb)

Trong một số trường hợp, vị tí của giới từ trong mệnh đề quan hệ có thể được đặt sau động từ trong mệnh đề quan hệ. Điều này xảy ra khi động từ yêu cầu một giới từ để hoàn thành ý nghĩa. Đây là cách sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. 

Công thức:

S + V + O + đại từ quan hệ + S + V + …+ giới từ

Ví dụ: 

  • The report (which) our team was analyzing for trends contained important customer data. (Báo cáo (mà) nhóm của chúng tôi đang phân tích để tìm xu hướng chứa dữ liệu khách hàng quan trọng.)
  • The client (whom) I spoke with on the phone yesterday requested some additional details about our services. (Khách hàng (người) mà tôi đã nói chuyện qua điện thoại ngày hôm qua đã yêu cầu một số chi tiết bổ sung về dịch vụ của chúng tôi.)
  • They hired a new manager, whom I have been working with for the past month. (Họ đã thuê một quản lý mới, người mà tôi đã làm việc cùng trong tháng qua.)

Lưu ý: 

  • Whom (dùng cho người) và Which (dùng cho vật) là hai đại từ quan hệ duy nhất có giới từ đi kèm.
  • Tuy nhiên khi giới từ đứng ở cuối mệnh đề quan hệ thì bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ hoặc dùng That thay thế cho Whom và Which trong mệnh đề quan hệ xác định.

2. Giới từ trước đại từ quan hệ (Preposition + relative pronoun + clause)

Có thể sử dụng giới từ trước đại từ quan hệ để chỉ ra mối quan hệ vị trí hoặc nguyên nhân giữa các thành phần trong mệnh đề quan hệ. Việc đặt giới từ ở trước đại từ quan hệ sẽ giúp cho câu văn trở nên trang trọng hơn về mặt văn phong vì nó sẽ khiến cho câu văn trở nên mang tính học thuật và tăng điểm cho bài thi.

Công thức:

S + V + O + giới từ + đại từ quan hệ + S + V + …

Ví dụ:

  • They appreciated all the colleagues from whom they had learned so much. (Họ đánh giá cao tất cả các đồng nghiệp mà họ đã học được rất nhiều điều.)
  • She referred to the previous report from which key details had been omitted. (Cô ấy đề cập đến báo cáo trước đó trong đó các chi tiết quan trọng đã bị bỏ qua.)
  • I spoke to the teacher, to whom I had sent an email earlier. (Tôi đã nói chuyện với giáo viên, người mà tôi đã gửi email trước đó.)
  • She visited the museum, in which she saw many ancient artifacts. (Cô ấy đã thăm bảo tàng, trong đó cô ấy nhìn thấy nhiều hiện vật cổ.)

III. Cách dùng của các cấu trúc mở đầu cho mệnh đề quan hệ

Cách dùng của các cấu trúc mở đầu cho mệnh đề quan hệ

Ngoài ra, các lượng từ vid dụ như all, most, none, neither, any, either, some, (a) few, both, half, each, one, two, several, many, much,… cũng sẽ được lồng ghép vào mệnh đề quan hệ theo cấu trúc: 

S + V + O, lượng từ + of whom/which.

Ví dụ:

  • She invited all of her friends, most of whom attended the party. (Cô ấy mời tất cả bạn bè của mình, hầu hết trong số họ đã tham dự buổi tiệc.)
  • I bought several books, none of which I have read yet. (Tôi đã mua một số sách, không có cuốn nào tôi đã đọc.)
  • They offered some job positions, none of which interested me. (Họ đã đề nghị một số vị trí công việc, không có vị trí nào làm tôi quan tâm.)
  • Both of my parents gave me advice, each of which was valuable. (Cả hai bố mẹ tôi đều cho tôi lời khuyên, mỗi lời khuyên đều có giá trị.)
  • The company hired several new employees, many of whom have previous experience. (Công ty tuyển dụng một số nhân viên mới, nhiều người trong số họ có kinh nghiệm trước đó.)

IV. Bài tập giới từ trong mệnh đề quan hệ

Tiếp theo hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây để nắm chắc kiến thức về giới từ trong mệnh đề quan hệ nhé!

Bài tập:  Hoàn thành mỗi câu bằng cách sử dụng in, with, under, without, for, at + đại từ quan hệ (which hoặc whom)

  1. We referred to the research ______ these recommendations were based.
  2. She inquired about the job listing _____ she seemed qualified.
  3. The customers ______ we spoke highly praised our products.
  4. They rely on the data ______ key insights can emerge.
  5. I admire the dedication ______ you pursue your goals.
  6. We referred to the ideas ______ new directions emerged.
  7. She spoke with the colleagues ______ she enjoyed working.
  8. I appreciate the feedback ______ reports are improved.
  9. I consulted the colleagues ______ previous experience could inform next steps.
  10. We shared our findings ______ further discussion ensued.

Đáp án bài tập:

  1. on which
  2. for which
  3. with whom
  4. from which
  5. with which
  6. from which
  7. with whom
  8. on which
  9. with whom
  10. about which

Trong khi học về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng đúng giới từ là một phần quan trọng. Giới từ trong mệnh đề quan hệ có thể đặt sau động từ hoặc trước đại từ quan hệ để tạo ra các cấu trúc câu đa dạng và truyền đạt thông tin bổ sung. Bằng cách thực hiện các bài tập và thực hành, bạn sẽ nắm vững cách sử dụng giới từ trong mệnh đề quan hệ và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Hãy tiếp tục học tập và khám phá thêm nhiều về ngữ pháp tiếng Anh hữu ích khác cùng Hocnguphap.com nhé!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment