Home Ngữ pháp nâng cao Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh chi tiết

Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh chi tiết

Tổng hợp 6 cách rút gọn mệnh đề quan hệ thường dùng

Trong quá trình học tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng mệnh đề quan hệ một cách chính xác là vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn để làm câu trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách rút gọn mệnh đề quan hệ và điểm lưu ý khi áp dụng nhé!.

I. Rút gọn mệnh đề quan hệ là gì?

Rút gọn mệnh đề quan hệ là quá trình lược bỏ một phần của mệnh đề quan hệ như đại từ quan hệ và trợ động từ hoặc động từ to be trong câu mà không làm mất đi ý nghĩa cơ bản của câu. Kỹ năng này giúp chúng ta viết câu ngắn gọn hơn và tránh lặp lại thông tin không cần thiết.

Ví dụ:

  • The book that I recently read gave me new insights.

 ➡  The book I recently read gave me new insights. 

(Cuốn sách tôi đọc gần đây đã mang lại cho tôi những hiểu biết mới.)

Rút gọn mệnh đề quan hệ là gì

  • The employee whose performance improved joined the team.

 ➡  The employee whose performance improved joined the team. 

(Nhân viên có hiệu suất làm việc được cải thiện đã gia nhập nhóm.)

  • She visited landmarks which are famous around the world.

 ➡  She visited landmarks famous around the world. 

(Cô đã đến thăm những địa danh nổi tiếng khắp thế giới.)

II. Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong câu

Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong câu

1. Rút gọn mệnh đề bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ

Thay vì sử dụng đại từ quan hệ như “who,” “which,” hoặc “that,” chúng ta có thể lược bỏ chúng trong mệnh đề quan hệ.

  • We referred to the research that the findings were based on. (Chúng tôi đề cập đến nghiên cứu mà những phát hiện này được dựa trên.)
  •  ➡  We referred to the research the findings were based on.
  • The novel that I bought yesterday is on the table. (Cuốn tiểu thuyết tôi mua hôm qua đang ở trên bàn.)
  •  ➡ The noveI bought yesterday is on the table.

2. Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng V-ing

Chúng ta có thể thay thế mệnh đề quan hệ bằng một động từ dạng V-ing. Rút gọn bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ, đưa động từ chính về nguyên mẫu và thêm đuôi – ing.

  • The child who is playing in the park is my nephew. (Đứa trẻ đang chơi trong công viên là cháu trai của tôi.)

➡  The child playing in the park is my nephew.

  • The dog who is barking loudly belongs to my brother. (Con chó sủa ầm ĩ là của anh trai của tôi.)

 ➡  The dog barking loudly belongs to my neighbor.

  • The woman who is wearing a red dress is the bride. (Người phụ nữ mặc váy đỏ là cô dâu.)

 ➡ The woman wearing a red dress is the bride.

Lưu ý: Khi chuyển động từ trong câu sang dạng Ving, sẽ xảy ra một trường hợp đặc biệt là động từ “have”. Thay vì sử dụng “having” thì bạn hoàn toàn có thể lược bỏ động từ này và thay thế bằng bằng “with” hoặc “without” (nếu như động từ là “not having”).

3. Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng V-ed/V3

Với trường hợp mệnh đề quan hệ ở dạng bị động, ta sẽ dùng cụm quá khứ phân từ thay cho mệnh đề đó. Rút gọn mệnh đề bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ to be trong câu, sau đó giữ nguyên động từ chính ở dạng V3.

Ví dụ:

  • The book that was written by William is a classic. (Cuốn sách được viết bởi William là một tác phẩm kinh điển.)

 ➡ The book written by Hemingway is a classic. 

  • The car that was manufactured in Japan is fuel-efficient. (Xe sản xuất tại Nhật Bản rất tiết kiệm nhiên liệu.)

 ➡  The car manufactured in Japan is fuel-efficient.

  • The dinner that was cooked by my mom was delicious. (Bữa tối mẹ nấu rất ngon.)

 ➡  The dinner cooked by my mom was delicious.

4. Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng To + verb

Có thể rút gọn mệnh đề quan hệ trong câu với to V. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ này được sử dụng trong các trường hợp sau:

Áp dụng khi danh từ đứng trước có các cụm từ sau đây bổ nghĩa như: The only, the first, the second,… the last, so sánh nhất.

  • She is the last person who spoke to him before he left. (Cô là người cuối cùng nói chuyện với anh trước khi anh rời đi.)

 ➡  She is the last person to speak to him before he left.

  • John is the only one who can fix the broken computer. (John là người duy nhất có thể sửa được chiếc máy tính bị hỏng.)

 ➡ John is the only one to fix the broken computer.

Sử dụng với động từ have/had

  • She has a list of tasks that she needs to complete by the end of the day. (Cô ấy có một danh sách các nhiệm vụ cần phải hoàn thành vào cuối ngày.)

 ➡  She has a list of tasks to complete by the end of the day.

  • They have a lot of places that they want to visit during their vacation. (Họ có rất nhiều nơi mà họ muốn ghé thăm trong kỳ nghỉ của mình.)

 ➡ They have a lot of places to visit during their vacation.

Sử dụng khi đầu câu là here (to be), there (to be)

  • There are three cakes that need to be baked for the party. (Có ba chiếc bánh cần được nướng cho bữa tiệc.)

 ➡ There are three cakes to be baked for the party.

  • There is an important decision that has to be made by the committee. (Có một quyết định quan trọng phải được đưa ra bởi ủy ban.)

 ➡ There is an important decision to be made by the committee.

Một số lưu ý khi thực hiện rút gọn mệnh đề quan hệ bằng to V như sau:

  • Nếu chủ ngữ ở 2 mệnh đề trong câu khác nhau, bạn cần thêm cụm từ “for somebody” trước “to+V”.
  • Nếu chủ ngữ của câu hay mệnh đề là đại từ chung chung, không chỉ cụ thể một ai ví dụ như we, you, everyone thì khi rút gọn bạn không cần ghi từ này ra.
  • Với trường hợp có các giới từ như “on”, “with” đứng ở trước đại từ quan hệ, khi giản lược bạn cần cho giới từ xuống cuối câu.

5. Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cụm danh từ 

Ngoài ra bạn cũng có thể gọn mệnh đề quan hệ bằng cụm danh từ với mệnh đề quan hệ không xác định. Được sử dụng khi mệnh đề có dạng như sau: S + be + danh từ/cụm danh từ/cụm giới từ. Lúc này bạn sẽ lược bỏ đại từ quan hệ và động từ to be, chỉ đề lại cụm danh từ. Ví dụ:

  • They went to Paris, which is known as the city of love.

➡ They went to Paris, the city of love.

  • He bought a car, which is the fastest car on the market.

➡ He bought a fast car on the market.

6. Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng tính từ hay cụm tính từ

Trong mệnh đề quan hệ miêu tả về người hay vật thì bạn có thể lược bỏ “which + tobe” nhưng sẽ giữ lại tính từ. Ví dụ:

  • The book, which is extremely interesting, kept me hooked until the last page.

➡ The book, extremely interesting, kept me hooked until the last page.

  • The painting, which is beautifully crafted, is displayed in the art gallery.

➡ The painting, beautifully crafted, is displayed in the art gallery.

Tham khảo thêm: Kiến thức về mệnh đề danh từ trong tiếng Anh

III. Lưu ý khi rút gọn mệnh đề quan hệ

Lưu ý khi rút gọn mệnh đề quan hệ

Khi rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh sẽ có một số lưu ý mà bạn cần ghi nhớ để tránh phải những sai sót trong quá trình rút gọn mệnh đề quan hệ:

  • Đảm bảo ý nghĩa không bị thay đổi: Khi rút gọn mệnh đề quan hệ, hãy chắc chắn rằng ý nghĩa cơ bản của câu không bị thay đổi. Điều này đảm bảo rằng thông tin quan trọng không bị mất đi khi rút gọn.
  • Sử dụng cấu trúc chính xác: Khi áp dụng các cách rút gọn, chúng ta cần sử dụng cấu trúc ngữ pháp chính xác để đảm bảo câu vẫn được viết đúng ngữ pháp.
  • Hiểu rõ cách sử dụng và ngữ cảnh: Để sử dụng mệnh đề quan hệ một cách chính xác và rút gọn một cách hợp lý, cần hiểu rõ ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Điều này giúp chọn phương pháp rút gọn phù hợp và không làm mất đi ý nghĩa ban đầu.
  • Khi rút gọn mệnh đề quan hệ cần xác định chính xác động từ đang ở thể nào: bị động hay chủ động…
  • Nếu động từ của mệnh đề quan hệ là “have” và not having khi rút gọn mệnh đề quan hệ bạn chuyển sang “with” và”without”.

IV. Bài tập rút gọn mệnh đề quan hệ kèm đáp án

Để ghi nhớ kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ hãy cùng Hocnguphap luyện tập với bài tập dưới đây ngay nhé!

Bài tập: Viết lại câu sau bằng cách rút gọn mệnh đề quan hệ

  1. The girl who is wearing a pink dress is my friend.

➡The girl _______________.

  1. The book that was written by Mark is a classic.

➡ The book _______________.

  1. The house that has a large garden is for sale.

➡ The house _______________.

  1. The movie that was directed by Steven Spielberg won several awards.

➡ The movie _______________.

  1. The laptop, which has a fast processor, is expensive.

➡ The laptop _______________.

  1. The company, which is located in downtown, has a large customer base.

➡ The company _______________.

  1. The movie, which was directed by Christopher Nolan, received critical acclaim.

➡ The movie _______________.

  1. The dog, which has a friendly temperament, loves to play with children.

➡ The dog _______________.

  1. The hotel, which offers breathtaking views of the ocean, is fully booked.

➡ The hotel _______________.

  1. The restaurant serves Italian cuisine, which is known for its pasta and pizza.

➡ The restaurant serves Italian cuisine _______________.

Đáp án bài tập

  1. The girl wearing a pink dress is my friend.
  2. The book written by Mark is a classic.
  3. The house with a large garden is for sale.
  4. The movie directed by Steven Spielberg won several awards.
  5. The laptop with a fast processor is expensive.
  6. The company located downtown has a large customer base.
  7. The movie directed by Christopher Nolan received critical acclaim.
  8. The dog with a friendly temperament loves to play with children.
  9. The hotel offering breathtaking views of the ocean is fully booked.
  10. The restaurant serves Italian cuisine known for its pasta and pizza.

Rút gọn mệnh đề quan hệ là một chủ điểm ngữ pháp cơ bản quan trọng giúp việc viết câu tiếng Anh ngắn gọn và dễ hiểu. Tuy nhiên, cần lưu ý đảm bảo ý nghĩa không bị thay đổi, sử dụng cấu trúc ngữ pháp chính xác và hiểu rõ ngữ cảnh để áp dụng cấu trúc này một cách chính xác.

Đánh giá bài viết

Leave a Comment