Home Ngữ pháp nâng cao Mệnh đề danh từ: Cấu trúc, chức năng, bài tập vận dụng

Mệnh đề danh từ: Cấu trúc, chức năng, bài tập vận dụng

Banner Học ngữ pháp + Prep
Mệnh đề danh từ: Khái niệm, cấu trúc, bài tập vận dụng

Mệnh đề danh từ là một kiến thức ngữ pháp quan trọng mà bạn học cần ghi nhớ để sử dụng cho chính xác. Dưới đây là trọn bộ kiến thức về khái niệm, cấu trúc, cách rút gọn mệnh đề danh từ kèm bài tập. Cùng tham khảo để nắm chắc kiến thức ngữ pháp này nhé!

I. Mệnh đề danh từ là gì?

Mệnh đề danh từ là một loại mệnh đề trong ngữ pháp tiếng Anh, có chức năng như một danh từ trong câu. Nó có thể thay thế cho một danh từ, hoặc được sử dụng như một chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu.

Mệnh đề danh từ có thể bắt đầu bằng một từ khóa danh từ như “that,” “whether,” “if,” “what,” “who,” “which,” “where,” “when,” “why,” hoặc “how.” Những từ này giúp biến mệnh đề thành một phần của câu, đóng vai trò như một danh từ.

Ví dụ:

  • I don’t know what she said. (Mệnh đề được sử dụng như tân ngữ của câu)
  • It is important to understand why John did that. (Mệnh đề được sử dụng như chủ ngữ của câu)
  • He asked me where I was going. (Mệnh đề được sử dụng như tân ngữ của câu)

Mệnh đề danh từ có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau và có thể thay thế cho một danh từ hoặc một cụm danh từ. Việc sử dụng mệnh đề danh từ làm cho câu trở nên linh hoạt và phong phú hơn, đồng thời giúp chúng ta diễn đạt ý kiến, suy nghĩ và thông tin một cách chính xác và logic.

II. Chức năng của mệnh đề danh từ

Chức năng của mệnh đề danh từ

1. Mệnh đề danh từ là chủ ngữ trong câu

Mệnh đề danh từ là mệnh đề phụ thuộc, một mệnh đề danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ trong một câu. Khi mệnh đề danh từ được sử dụng như chủ ngữ, nó thay thế cho một danh từ hoặc một cụm danh từ và đi kèm với động từ. Vai trò của mệnh đề danh từ làm chủ ngữ là truyền đạt một ý kiến, một sự việc hoặc một trạng thái. Ví dụ:

  • What he said was surprising. (Mệnh đề à chủ ngữ của câu)
  • Whether they will come to the event is still uncertain. (Mệnh đề là chủ ngữ của câu)

2. Mệnh đề danh từ làm tân ngữ đứng sau động từ

Một mệnh đề danh từ có thể đóng vai trò là tân ngữ sau một động từ. Nó thường được sử dụng sau các động từ như “think,” “believe,” “know,” “say,” “hear,” “understand,”… Vai trò của mệnh đề danh từ làm tân ngữ là cung cấp thông tin chi tiết hoặc mở rộng ý nghĩa của động từ. Ví dụ:

  • She knows that he is coming. (Mệnh đề danh từ làm tân ngữ của động từ “know”)
  • I heard what she said. (Mệnh đề danh từ làm tân ngữ của động từ “heard”)

3. Mệnh đề danh từ làm tân ngữ sau giới từ

Một mệnh đề danh từ cũng có thể đóng vai trò là tân ngữ sau một giới từ trong câu. Nó cung cấp thông tin chi tiết về đối tượng hoặc sự việc mà giới từ đang ám chỉ. Ví dụ:

  • Anna is interested in what he does. (Mệnh đề làm tân ngữ sau giới từ “in”)
  • They went to the park where they used to play. (Mệnh đề làm tân ngữ sau giới từ “to”)

4. Mệnh đề danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ

Một mệnh đề danh từ có thể đóng vai trò là bổ ngữ cho chủ ngữ trong câu. Nó cung cấp thông tin bổ sung về chủ ngữ và thường được sử dụng sau các động từ như “be,” “seem,” “appear,” “become,”… Ví dụ:

  • The fact that she passed the exam made her happy. (Mệnh đề danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ “The fact”)
  • His decision to quit his job was unexpected. (Mệnh đề danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ “His decision”)

5. Mệnh đề danh từ làm bổ ngữ cho tính từ

Một mệnh đề danh từ cũng có thể đóng vai trò là bổ ngữ cho một tính từ trong câu. Nó mở rộng ý nghĩa của tính từ và cung cấp thông tin chi tiết về tính chất hoặc trạng thái được mô tả bởi tính từ. Ví dụ:

  • I am happy that you are here. (Mệnh đề danh từ làm bổ ngữ cho tính từ “happy”)
  • She was surprised by how well he played the piano. (Mệnh đề danh từ làm bổ ngữ cho tính từ “surprised”)

Tham khảo:

III. Cấu trúc của Mệnh đề danh từ

Cấu trúc của Mệnh đề danh từ

Mệnh đề danh từ có thể bắt đầu bằng một từ khóa danh từ như “that,” “whether,” “if,” “what,” “who,” “which,” “where,” “when,” “why,” hoặc “how.” Những từ này giúp biến mệnh đề thành một phần của câu, đóng vai trò như một danh từ. Cấu trúc cơ bản như sau:

That/where/what/whether/if…. + S + V

Ví dụ:

  • That he passed the exam is great news. (Việc anh ấy vượt qua kỳ thi là một tin tuyệt vời.)
  • That the weather will be sunny tomorrow is reassuring. (Ngày mai thời tiết sẽ nắng nên yên tâm.)
  • Mina remembered where she had left her keys. ( Mina nhớ ra mình đã để chìa khóa ở đâu.)

IV. Cách rút gọn mệnh đề danh từ

Trong giao tiếp mệnh đề danh từ thường được rút gọn để tránh câu nói quá dài dòng, dễ gây hiểu lầm. Bạn có thể rút gọn mệnh đề danh ngữ khi: nó đóng vai trò là tân ngữ hoặc nó có chủ ngữ trùng với chủ ngữ chính của câu. Dưới đây là 2 cách rút gọn mệnh đề danh từ với to V và Ving.

1. Rút gọn mệnh đề danh từ bằng to V

Cấu trúc rút gọn mệnh đề danh từ bằng “to V” (infinitive) là một trong những cách phổ biến để làm ngắn gọn và thể hiện một ý nghĩa rõ ràng. Dưới đây là  cấu trúc và ví dụ minh họa:

Câu gốc: S + V1 + What/where/why/when/that/If/whether  + S + V2 + …

Câu rút gọn: S + V1 + Wh-/That/If/Whether + to V

Ví dụ:

  • I don’t think where I travel to is Dalat.

→  I don’t think where to travel to is Dalat. (Tôi không nghĩ nơi tôi đi du lịch là Đà Lạt.)

  • Jenny told me that I should go to the market with her.

→   Jenny told me to go to the market with her. (Jenny bảo tôi đi chợ với cô ấy.)

2. Rút gọn mệnh đề danh từ bằng V-ing

Mệnh đề danh từ trong câu có thể được rút gọn bằng cụm Ving như có chủ ngữ cùng là 1 người như sau: 

S + V1 + What/where/why/when/that/If/whether … + S + V2 + … = S + V1 + Ving

Ví dụ:

  • Jack appreciated that he had the chance to do things he like.

→  Jack appreciated having the chance to do things he like. (Jack mừng vì anh ấy có cơ hội được làm những điều mình thích.)

V. Một số lưu ý khi dùng mệnh đề danh từ

Khi sử dụng mệnh đề danh từ có một số lưu ý mà bạn cần ghi nhớ, cụ thể như sau:

  • Trong trường hợp làm tân ngữ trong câu, từ nối “that” có thể được lược bỏ. Tuy nhiên nếu mệnh đề danh từ làm chủ ngữ sẽ không được lược bỏ that.
  • Mệnh đề danh từ thường không được sử dụng trong văn viết trang trọng như văn bản học thuật.
  • Chú ý đến cấu trúc câu và thời gian của động từ trong mệnh đề danh từ.

VI. Bài tập mệnh đề danh từ có đáp án

Tiếp theo hãy cùng Hocnguphap luyện tập một số bài tập thực hành sau để ghi nhớ kiến thức về mệnh đề danh từ nhé!

Bài tập: Nối hai câu sau thành một câu sử dụng mệnh đề danh từ

  1. The students are curious. What will the final exam be like?

➡ The students are ______________________________

  1. John is interested. When is the concert going to start?

➡ John is  ______________________________

  1. She is worried. Whether she will get the job or not.

➡ She is  ______________________________

  1. They are discussing. How to solve this math problem?

➡ They are  ______________________________

  1. Mary is excited. What is the surprise party going to be like?

➡ Mary is  ______________________________

  1. The team is curious. Who is the new coach going to be?

➡ The team is  ______________________________

  1. He is wondering. How much does the ticket cost?

➡ He is  ______________________________

  1. The children are curious. What Santa Claus will bring them for Christmas?

➡ The children are  ______________________________

  1. She is unsure. Whether she should take the job offer or not.

➡ She is  ______________________________

  1. They are discussing. What the best solution for the problem is.

➡ They are  ______________________________

Đáp án

  1. The students are curious about what the final exam will be like.
  2. John is interested in when the concert is going to start.
  3. She is worried about whether she will get the job or not.
  4. They are discussing how to solve this math problem.
  5. Mary is excited about what the surprise party is going to be like.
  6. The team is curious about who the new coach is going to be.
  7. He is wondering how much the ticket costs.
  8. The children are curious about what Santa Claus will bring them for Christmas.
  9. She is unsure about whether she should take the job offer or not.
  10. They are discussing what the best solution for the problem is.

Trên đây là trọn bộ kiến thức về mệnh đề danh từ trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng mà bạn học có thể tham khảo luyện tập để ghi nhớ kiến thức. Chúc bạn học hiệu quả và áp dụng kiến thức đã học về mệnh đề danh từ thật tốt nhé!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment