Home Ngữ pháp nâng cao Trọn bộ kiến thức về mệnh đề trạng ngữ  trong tiếng Anh

Trọn bộ kiến thức về mệnh đề trạng ngữ  trong tiếng Anh

Banner Học ngữ pháp + Prep
Mệnh đề trạng ngữ (Adverb Clauses) trong tiếng Anh chi tiết

Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh là một chủ điểm ngữ pháp vô cùng quan trọng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp cũng như trong các bài tập ngữ pháp. Cùng nắm chắc các kiến thức về mệnh đề trạng ngữ và luyện tập bài tập vận dụng trong bài viết dưới đáy cùng Hocnguphap.com ngay nhé!

I. Mệnh đề trạng ngữ là gì?

Mệnh đề trạng ngữ (Adverb Clauses) là một loại mệnh đề phụ thuộc trong câu đóng vai trò là một trạng ngữ, bổ nghĩa hoặc mô tả cho một động từ, tính từ hoặc trạng từ khác trong câu chính. Mệnh đề này cung cấp thông tin về thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, kết quả, mục đích, sự tương phản và nhiều khía cạnh khác của hành động hoặc sự việc được diễn ra trong câu chính. Mệnh đề trạng ngữ luôn đi kèm với mệnh đề chính trong câu vì một mệnh đề trạng ngữ không diễn tả hoàn chỉnh một ý.

Ví dụ:

  • Although Julia was tired, she still finished my work. (Dù mệt nhưng Julia vẫn hoàn thành công việc của mình.)
  • Since Mina weren’t feeling well, she stayed home from school. (Vì cảm thấy không khỏe nên Mina đã nghỉ học ở nhà.)
  • They met where they had our first date. (Họ gặp nhau ở nơi hẹn hò đầu tiên.)

Mệnh đề trạng ngữ là gì?

II. Vị trí mệnh đề trạng ngữ trong câu

Mệnh đề trạng ngữ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, với mỗi vị trí mệnh đề trạng ngữ sẽ mang những mục đích và thể hiện chức năng khác nhau. Dưới đây là các vị trí đứng và chức năng của mệnh đề trạng ngữ trong câu:

1. Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ

Mệnh đề trạng ngữ có thể đặt trước hoặc sau động từ trong câu chính và giúp bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, kết quả, mục đích, sự tương phản, và nhiều khía cạnh khác của hành động hoặc sự việc đó.

Ví dụ: 

  • I rested well until noon because I was very tired from yesterday. (Tôi nghỉ ngơi thật tốt cho đến trưa vì hôm qua tôi đã rất mệt.)
  • She cooked dinner as her family members were returning from work. (Cô nấu bữa tối khi các thành viên trong gia đình cô đi làm về.)

2. Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ/ trạng từ

Mệnh đề trạng ngữ được sử dụng để bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ thì sẽ đứng ngay sau từ mà nó bổ nghĩa. Điều này giúp tạo sự rõ ràng và hiệu quả trong việc truyền đạt ý nghĩa của câu. Vị trí của mệnh đề trạng ngữ có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu, nhưng khi được sử dụng để bổ nghĩa cho tính từ/trạng từ, thì nó thường đặt ngay sau từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ: 

  • Tim worked diligently, completing the task successfully. (Tim làm việc chăm chỉ, hoàn thành công việc thành công.)
  • They studied hard, passing the exam with flying colors. (Họ học hành chăm chỉ, đỗ kỳ thi xuất sắc.)

Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ/ trạng từ

3. Mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược

Mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược (hay giản lược) có vị trí trong câu giống như là mệnh đề chính. Ví dụ:

  • While talking, Julia typed nonstop. (Trong khi nói chuyện, Julia vẫn gõ phím không ngừng nghỉ.)

Trong ví dụ trên, mệnh đề trạng ngữ “While she was talking” đã được rút gọn thành “While talking”. Mệnh đề trạng ngữ này cung cấp thông tin về hoạt động diễn ra đồng thời khi cô ấy đang nói chuyện. Việc rút gọn mệnh đề như vậy giúp câu trở nên ngắn gọn và thông tin được truyền đạt một cách hiệu quả.

III. Phân loại Mệnh đề trạng ngữ

1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian được sử dụng để cung cấp thông tin về thời gian xảy ra một hành động hoặc sự kiện trong câu. Dưới đây là một số liên từ khá thông dụng:

Liên từ Ví dụ
When (Khi) They will go for a walk when it stops raining. 

(Họ sẽ đi dạo khi mưa ngừng.)

While (Trong khi) They had a conversation while waiting for the bus.

(Họ đã trò chuyện trong khi chờ xe bus.)

Before (Trước khi) We arrived at the restaurant before it started to get crowded.

(Chúng tôi đã đến nhà hàng trước khi nó trở nên đông đúc.)

After (Sau khi) John went to the gym after work.

(John đi tới phòng tập sau giờ làm việc.)

Since (Từ khi) Tim and Peter have been friends since childhood.

(Tim và Peter đã là bạn từ thuở nhỏ.)

Until/ till (Cho đến khi) Please wait here until your teacher comes back.

(Hãy đợi ở đây cho đến khi giáo viên của bạn trở lại.)

2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn được sử dụng để cung cấp thông tin về nơi diễn ra một hành động hoặc sự kiện trong câu. Dưới đây là một số cách sử dụng và các từ thường được sử dụng để chỉ nơi chốn trong mệnh đề trạng ngữ:

Mệnh đề chỉ nơi chốn Ví dụ
Where (Nơi) The party will be held where they got engaged.

(Bữa tiệc sẽ được tổ chức nơi họ đã đính hôn.)

Wherever (Bất cứ nơi nào) Julia can find inspiration wherever she goes.

(Julia có thể tìm thấy nguồn cảm hứng bất cứ nơi nào cô ấy đi.)

Anywhere (Bất kỳ nơi nào) We can sit anywhere we like in the theater.

(Chúng ta có thể ngồi bất kỳ đâu chúng ta thích trong rạp xiếc.)

Everywhere (Khắp mọi nơi) People were dancing and singing everywhere during the festival.

(Mọi người nhảy múa và hát hò khắp nơi trong lễ hội.)

3. Mệnh đề trạng ngữ chỉ khoảng cách, tần suất và cách thức

Một số liên từ thường được sử dụng với mệnh đề trạng ngữ chỉ khoảng cách, tần suất, cách thức ví dụ như as far as; as if; as often as,… Dưới đây là một số ví dụ mjênh đề trạng ngữ chỉ khoảng cách, tuần suất, cách thức, cụ thể:

Liên từ Ví dụ
Mệnh đề chỉ khoảng cách He traveled far to visit his grandparents.

(Anh ấy đã đi xa để thăm ông bà.)

Mệnh đề chỉ tần suất They meet weekly to discuss their progress.

(Họ gặp nhau hàng tuần để thảo luận về tiến trình của mình.)

Mệnh đề chỉ cách thức He acted as if he were the boss, giving orders to everyone.

(Anh ta hành động như thể anh ta là ông chủ, ra lệnh cho tất cả mọi người.)

4. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Clause of reason) được sử dụng để diễn tả lý do hoặc nguyên nhân của một hành động, sự việc hoặc tình huống. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ với một số từ thông dụng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân:

Liên từ Ví dụ
Because (Bởi vì) She couldn’t concentrate on her work because of the noisy environment.

(Cô ấy không thể tập trung vào công việc vì môi trường ồn ào.)

Since (Bởi vì) Since Kate had already eaten dinner, she wasn’t hungry.

(Vì Kate đã ăn tối rồi, cô ấy không đói.)

As (Vì) As it was getting late, they decided to leave.

(Vì đã trễ, họ quyết định rời đi.)

Due to (Do) The event was canceled due to lack of participants.

(Sự kiện bị hủy bỏ do thiếu người tham gia.)

Owing to (Bởi vì) Owing to financial difficulties, they couldn’t afford a vacation.

(Vì khó khăn về tài chính, họ không thể chi trả cho một kỳ nghỉ.)

5. Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả

Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Clause of result) được sử dụng để diễn tả kết quả hoặc hậu quả của một hành động hoặc sự việc. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ với một số từ thông dụng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả:

Liên từ Ví dụ
So (Vì vậy, do đó) She didn’t wake up on time, so she missed the bus.

(Cô ấy không thức dậy đúng giờ, vì vậy cô ấy đã bỏ lỡ xe buýt.)

Therefore (Do đó, vì vậy) He didn’t have enough money, therefore he couldn’t buy the ticket.

(Anh ấy không có đủ tiền, vì vậy anh ấy không thể mua vé.)

Consequently (Do đó, kết quả là) They missed the train, consequently they had to find another way to travel.

(Họ bỏ lỡ chuyến tàu, kết quả là họ phải tìm cách khác để đi du lịch.)

As a result (Kết quả là) The company implemented cost-cutting measures, and as a result, they increased their profits.

(Công ty đã thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí, kết quả là họ đã tăng lợi nhuận.)

Hence (Do đó, cho nên) She forgot her passport, hence she couldn’t board the plane.

(Cô ấy quên hộ chiếu, cho nên cô ấy không thể lên máy bay.)

6. Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích

Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (Clause of purpose) được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc mục tiêu của một hành động hoặc sự việc. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ với một số từ thông dụng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích:

Liên từ Ví dụ
To (Để) Kate exercises regularly to stay fit.

(Kate tập thể dục đều đặn để giữ dáng.)

In order to (Để) Mai saved money in order to buy a new motorbike.

(Mai tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe máy mới.)

So that (Để) She wrote a note so that she wouldn’t forget the important details.

(Cô ấy viết một ghi chú để không quên các chi tiết quan trọng.)

For (cho) Nam cooked dinner for his parents.

(Nam nấu bữa tối cho bố mẹ anh ấy.)

With the aim of (Với mục đích) She enrolled in a language course with the aim of improving her communication skills.

(Cô ấy đăng ký khóa học ngôn ngữ với mục tiêu nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình.)

7. Mệnh đề trạng ngữ để chỉ sự nhượng bộ 

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Clause of concession) được sử dụng để diễn tả sự nhượng bộ, sự chấp nhận một sự thật hoặc ý kiến khác mặc dù có một trạng thái tương phản hoặc ngược lại. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ với một số từ thông dụng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ:

Liên từ Ví dụ
Although / Though (Mặc dù) Though she was tired, she stayed up late to finish her assignment.

(Mặc dù cô ấy mệt, cô ấy thức khuya để hoàn thành bài tập.)

Despite / In spite of (Mặc dù) In spite of the bad weather, they had a great time at the beach.

(Mặc dù thời tiết xấu, họ đã có một thời gian tuyệt vời tại bãi biển.)

Even though (Ngay cả khi) He decided to go hiking even though he wasn’t feeling well.

(Anh ấy quyết định đi leo núi ngay cả khi anh ấy không khỏe.)

While (Trong khi) While she is a good speaker, her writing skills need improvement.

(Trong khi cô ấy là một diễn giả giỏi, kỹ năng viết của cô ấy cần được cải thiện.)

Granted (Thừa nhận rằng) Granted, he made a mistake, but he has learned from it.

(Thừa nhận rằng, anh ấy đã mắc lỗi, nhưng anh ấy đã rút kinh nghiệm từ đó.)

IV. Một số trường hợp đặc biệt trong mệnh đề trạng ngữ

Dưới đây là một số trường hợp đặc biệt trong mệnh đề trạng ngữ mà bạn cần lưu ý:

1. Động từ là “to be” hoặc động từ nối

Trong trường hợp này, chúng ta có thể bỏ luôn chủ ngữ và động từ trong mệnh đề trạng ngữ, chỉ để lại danh từ hoặc tính từ. Loại này thường được sử dụng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ hoặc sự so sánh.

Ví dụ:

He seems confident, but he is actually nervous. (Anh ấy dường như tự tin, nhưng thực tế anh ấy lo lắng.)

→ He seems confident, but actually nervous. (Anh ấy dường như tự tin, nhưng thực tế lo lắng.)

2. Trường hợp mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân

Khi gặp trường hợp này, chúng ta có thể bỏ liên từ và chủ ngữ trong mệnh đề trạng ngữ, chỉ để lại động từ. Điều này giúp rút gọn câu và tập trung vào nguyên nhân của sự việc.

Ví dụ:

Since it’s raining outside, we decided to stay indoors. (Vì ngoài trời đang mưa, chúng tôi quyết định ở trong nhà.)

→ With it raining outside, we decided to stay indoors. (Với việc ngoài trời đang mưa, chúng tôi quyết định ở trong nhà.)

3. Hành động ở mệnh đề trạng ngữ xảy ra trước mệnh đề chính

Trong trường hợp này, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “having + V(PII)” để rút gọn mệnh đề trạng ngữ, và sử dụng liên từ “after” để kết nối với mệnh đề chính.

Ví dụ:

Once he finishes work, he will join us for dinner.(Khi anh ấy hoàn thành công việc, anh ấy sẽ tham gia cùng chúng tôi ăn tối.)

→ Once finishing work, he will join us for dinner.(Khi hoàn thành công việc, anh ấy sẽ tham gia cùng chúng tôi ăn tối.)

V. Mệnh đề trạng ngữ rút gọn trong tiếng Anh

Mệnh đề trạng ngữ rút gọn trong tiếng Anh

Mệnh đề trạng ngữ rút gọn khi cả 2 mệnh đề trong câu đều có chung chủ ngữ và các liên từ nối. Chúng ta sẽ có cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong câu chủ động và câu bị động cụ thể như sau:

1. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ với câu chủ động

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong câu chủ động bằng cách lược bỏ chủ ngữ và chuyển động từ sang dạng V-ing, cụ thể như sau:

Cách rút gọn mệnh đề Ví dụ
Động từ thường:

Chuyển động từ sang dạng V-ing và lược bỏ chủ ngữ.

She is studying English to improve her language skills.

→ Studying English to improve her language skills.

Động từ “to be”:

Chuyển “to be” thành “being” và lược bỏ chủ ngữ.

The cake is being baked in the oven.

→ Being baked in the oven.

Động từ phrasal:

Chuyển tobe hoặc động từ nối sang dạng V-ing và lược bỏ chủ ngữ.

After she woke up, she got dressed and went to work.

→ After waking up, she got dressed and went to work.

2. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ với câu bị động

Để rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong câu bị động, chúng ta có thể áp dụng các cách sau đây:

Cách rút gọn mệnh đề Ví dụ
Rút gọn chủ ngữ:

Thay thế chủ ngữ bằng một danh từ hoặc cụm danh từ ngắn gọn.

As Anna is called a liar, she becomes sad.

(Khi Anna bị gọi là kẻ lừa đảo, cô ấy trở nên buồn.)

→ As being called a liar, Anna becomes sad.

(→ Bị gọi là kẻ nói dối, Anna buồn)

Rút gọn chủ ngữ và “to be”:

Thay thế chủ ngữ và “to be” bằng một danh từ hoặc cụm danh từ ngắn gọn.

As Anna is called a liar, she becomes sad.

(Khi Anna bị gọi là kẻ lừa đảo, cô ấy trở nên buồn.)

→ Called a liar, Anna becomes sad.

(→ Bị gọi là kẻ nói dối, Anna trở nên buồn bã.)

VI. Bài tập Mệnh đề trạng ngữ có đáp án chi tiết

Bài tập: Điền từ thích hợp để tạo thành mệnh đề trạng ngữ

  1. She went to the store ______ she needed to buy some groceries.
  2.  ______ he arrived at the airport, the flight had already departed.
  3. I can’t go out to play ______ I finish my homework.
  4. …the sun sets, the sky turns beautiful shades of orange and pink.
  5. He couldn’t find his keys ______ he searched everywhere.
  6. The dog barked loudly ______ the mailman approached the house.
  7. She studied hard ______ she wanted to pass the exam.
  8.  ______ the rain stopped, we went outside to enjoy the fresh air.

Đáp án

  1. because 
  2. When 
  3. until 
  4. As 
  5. even though
  6. as 
  7. so that
  8. After 

Trên đây là trọn bộ kiến thức về mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng. Hy vọng bài viết đã giúp bạn nắm chắc kiến thức về loại mệnh đề khá quan trọng này. Tham khảo thêm nhiều bài viết chia sẻ kiến thức ngữ pháp khác trên website nhé!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment