Sở hữu cách trong tiếng Anh là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong việc sử dụng ngôn ngữ. Nắm vững cách sử dụng sở hữu cách giúp bạn diễn đạt một cách chính xác về quyền sở hữu và mối quan hệ giữa các người hoặc vật. Trên hết, việc hiểu và áp dụng đúng cách sở hữu cách sẽ làm cho văn phong và bài viết của bạn trở nên chuyên nghiệp và súc tích hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về công thức và cách dùng sở hữu cách trong tiếng Anh, cùng với một số bài tập để luyện tập nhé!
I. Sở hữu cách trong tiếng Anh là gì?
Sở hữu cách (possessive) là cách diễn tả quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa một người hoặc vật với một người hoặc vật khác. Để thể hiện sở hữu cách với danh từ, chúng ta dùng ‘s, hay dấu nháy ‘ (tùy trường hợp) hoặc dùng giới từ of. Trong đó:
Sở hữu cách ‘s thường được dùng với các danh từ là tên người hoặc con vật.
- We relied on Mary’s insights from her past experiences. (Chúng tôi dựa vào những hiểu biết sâu sắc của Mary từ kinh nghiệm trong quá khứ của cô ấy.)
- The team followed John’s lead on the project. (Nhóm đã làm theo sự dẫn dắt của John trong dự án.)
- I enjoyed reading about Laura’s travels in her blog posts. (Tôi rất thích đọc về những chuyến đi của Laura trong các bài đăng trên blog của cô ấy.)
Sở hữu cách dùng dưới dạng giới từ of khi đi cùng với danh từ chỉ sự vật không tồn tại sự sống như: Đồ vật, địa điểm, khái niệm hay danh từ trừu tượng.
- We studied the impact of climate change on the region’s agriculture. (Chúng tôi đã nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đối với nền nông nghiệp của khu vực.)
- I really liked the design of her living room built-in shelves. (Tôi thực sự thích thiết kế kệ tích hợp trong phòng khách của cô ấy.)
II. Cấu trúc và cách dùng sở hữu cách trong tiếng Anh
1. Công thức sở hữu cách trong tiếng Anh
Có nhiều cách khác nhau để tạo thành sở hữu cách của một danh từ. Dưới đây là công thức sở hữu cách chung như sau:
Chủ sở hữu + ‘s + người/vật thuộc quyền sở hữu |
Ví dụ:
Lưu ý: Danh từ ở sau ‘s không có mạo từ.
- Robert’s house (nhà của Robert)
- Anna’s laptop (máy tính xách tay của Anna)
- Jenny’s blog (blog của Jenny)
- Kate’s bicycle (xe đạp của Kate)
2. Cách sử dụng sở hữu cách trong tiếng Anh
Cách dùng sở hữu cách trong tiếng Anh khá là đa dạng, dưới đây là những cách dùng mà bạn cần ghi nhớ để sử dụng thật chính xác sở hữu cách trong tiếng Anh:
2.1. Sở hữu cách với danh từ số ít
Khi sử dụng sở hữu cách với danh từ số ít, chúng ta thường thêm “‘s” vào sau danh từ để biểu thị quyền sở hữu của người hoặc vật đó.
Ví dụ:
- This is my sister’s car. (Đây là xe của chị tôi.)
- The dog’s tail is wagging. (Đuôi con chó đang vẫy.)
- John’s book is on the table. (Cuốn sách của John ở trên bàn.)
Lưu ý: Trong một vài trường hợp, danh từ sở hữu thường hay bị nhầm lẫn sang dạng viết tắt động từ tobe là “is”. Ví dụ: Julia’s a pretty girl = Hoa is a pretty girl. (Julia là một cô gái xinh xắn).
2. Sở hữu cách đối với danh từ số nhiều bất quy tắc không kết thúc bằng “s”
Khi danh từ số nhiều không tuân theo quy tắc thêm “s” vào cuối từ, chúng ta vẫn thêm “‘s” sau danh từ để biểu thị sở hữu.
Ví dụ:
- The baby’s toys are scattered on the floor. (Đồ chơi của em bé nằm rải rác trên sàn nhà.)
- The Korean women’s soccer team won the championship. (Đội tuyển bóng đá nữ Hàn Quốc giành chức vô địch.)
- The kid’s clothing section is on the second floor. (Khu quần áo trẻ em nằm ở tầng hai.)
Ngoài ra bạn có thể tham khảo một số danh từ bất quy tắc thông dụng khi chuyển sang số nhiều như sau:
- tooth ➡ teeth (răng)
- foot ➡ feet (ngón chân)
- fish ➡ fish (con cá)
- goose ➡ geese (con ngỗng)
- person ➡ people (người)
- child ➡ children (trẻ con)
- woman ➡ women (phụ nữ)
- man ➡ men (đàn ông)
- deer ➡ deer (con hươu)
- offspring ➡ offspring (con cháu)
- datum ➡ data (dữ liệu)
- medium ➡ media (truyền thông)
- bacterium ➡ bacteria (vi khuẩn, vi trùng)
- mouse ➡ mice (con chuột)
- crisis ➡ criteria (khủng hoảng)
3. Sở hữu cách đối với danh từ số nhiều có kết thúc bằng “s”
Khi danh từ số nhiều kết thúc bằng “s”, chúng ta chỉ cần thêm ‘ sau “s” để biểu thị sở hữu.
Ví dụ:
- The students’ backpacks are in the classroom. (Ba lô của học sinh được đặt trong lớp học.)
- The employees’ salaries were increased. (Lương của nhân viên được tăng lên.)
4. Sở hữu cách đối với danh từ ghép
Khi sở hữu cách được sử dụng với danh từ ghép, chúng ta thêm “‘s” sau danh từ cuối cùng.
Ví dụ:
- My sister’s best friend is coming over for dinner. (Bạn thân nhất của em gái tôi sẽ tới ăn tối.)
- The company’s marketing strategy needs improvement. (Chiến lược tiếp thị của công ty cần được cải thiện.)
- The cat’s food bowl is empty. (Bát thức ăn của mèo trống rỗng.)
5. Sở hữu cách đối với câu có nhiều chủ sở hữu
Khi trong một câu có nhiều chủ sở hữu, chúng ta sử dụng sở hữu cách cho mỗi chủ sở hữu riêng biệt.
Ví dụ:
- John’s and Sarah’s cars are parked outside. (Xe của John và Sarah đậu bên ngoài.)
- My parents’ and my grandparents’ houses are next to each other. (Nhà của bố mẹ tôi và ông bà tôi ở cạnh nhau.)
- The cat’s and the dog’s beds are in the corner of the room. (Giường của mèo và chó ở góc phòng.)
6. Sở hữu cách đối với danh từ riêng
Khi sử dụng sở hữu cách với danh từ riêng, chúng ta thường thêm “‘s” vào sau tên riêng để biểu thị quyền sở hữu.
Ví dụ:
- Peter’s laptop is on the desk. (Máy tính xách tay của Peter ở trên bàn.)
- Shakespeare’s plays are widely studied in literature classes. (Các vở kịch của Shakespeare được nghiên cứu rộng rãi trong các lớp văn học.)
- New York City’s skyline is iconic. (Đường chân trời của thành phố New York mang tính biểu tượng.)
7. Sở hữu cách với “of” trong tiếng Anh
Ngoài việc sử dụng sở hữu cách với “‘s”, chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc “of + danh từ” để biểu thị quyền sở hữu.
Ví dụ:
- The taste of the smoothie is delicious. (Hương vị của sinh tố rất ngon.)
- The height of the mountain is impressive. (Độ cao của ngọn núi thật ấn tượng.)
Lưu ý: Khi sử dụng “of”, danh từ sở hữu đứng trước “of” và danh từ miêu tả đứng sau “of”.
III. Bài tập sở hữu cách trong tiếng Anh
Để ghi nhớ kiến thức về sở hữu cách trong tiếng Anh hãy cùng Hocnguphap luyện tập với bài tập sở hữu cách dưới đây nhé!
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với sở hữu cách thích hợp.
- This is ____ (Mary) house.
- The cat’s _______(tail) is fluffy.
- My ______ (parents) car is parked outside.
- The ______ (children) toys are on the table.
- _______ (Shakespeare) plays are widely read.
- The ______ (dog) bark can be heard from afar.
- John is ______ (Sara) brother.
- The color of the _______ (sky) is beautiful.
- The _______ (company) CEO is giving a speech.
- The ______ (student) notebooks are in their bags.
Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh với sở hữu cách.
- book / The / is / on / table / the / John’s.
- toys / The / children’s / are / scattered / floor / on / the.
- car / My / is / parked / sister’s / outside / the.
- plays / Shakespeare’s / widely / studied / are / in / literature / classes.
- tail / The / wagging / is / dog’s.
Đáp án:
Bài tập 1:
- This is Mary’s house.
- The cat’s tail is fluffy.
- My parents’ car is parked outside.
- The children’s toys are on the table.
- Shakespeare’s plays are widely read.
- The dog’s bark can be heard from afar.
- John is Sara’s brother.
- The color of the sky is beautiful.
- The company’s CEO is giving a speech.
- The students’ notebooks are in their bags.
Bài tập 2:
- John’s book is on the table.
- The children’s toys are scattered on the floor.
- My sister’s car is parked outside.
- Shakespeare’s plays are widely studied in literature classes.
- The dog’s tail is wagging.
Sở hữu cách là một chủ điểm ngữ pháp nâng cao quan trọng giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin. Bằng cách nắm vững công thức và cách dùng sở hữu cách, chúng ta có thể biểu đạt quyền sở hữu và mối quan hệ một cách rõ ràng và chính xác. Đồng thời, luyện tập thông qua các bài tập có thể giúp chúng ta củng cố kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng sở hữu cách