Khi bắt đầu học tiếng Anh, việc nắm vững các từ vựng và ngữ pháp là rất quan trọng. Một từ vựng khá quan trọng mà bạn nên biết và hiểu cách sử dụng là “acquainted”. Trong bài viết này, hãy cùng Hocnguphap tìm hiểu về ý nghĩa, cách dùng của từ “acquainted” và trả lời cho câu hỏi acquainted đi với giới từ gì ngay nhé!
I. Acquainted là gì?
Theo từ điển Cambridge, acquainted /əˈkweɪntɪd/ là một tính từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa là quen biết, quen thuộc, biết rõ về ai/cái gì đó. Acquainted thường được sử dụng phổ biến trong các văn bản chính thức hoặc trong những tình huống nghiêm túc hơn so với những từ vựng thông dụng khác cùng ý nghĩa.
Ví dụ:
- Julia became acquainted with the local customs and traditions during her trip. (Julia làm quen với phong tục và truyền thống địa phương trong chuyến đi của mình.)
- We got acquainted with each other through a mutual friend. (Chúng tôi quen biết nhau thông qua một người bạn chung.)
- Jack is well acquainted with the history of the city. (Jack am hiểu về lịch sử của thành phố.)
Word family của acquainted
Liên quan đến tính từ acquainted chúng ta có một số từ vựng khác thuộc word family của từ này, cùng tham khảo để sử dụng thật linh hoạt những từ vựng này nhé!
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
acquaintance (n) | Người quen. | I ran into an old acquaintance at the grocery store yesterday.
(Hôm qua tôi tình cờ gặp một người quen cũ ở cửa hàng tạp hóa.) |
Việc gặp gỡ hay quen biết với một người. | The acquaintance between them began at a mutual friend’s party.
(Việc quen biết giữa họ bắt đầu tại một buổi tiệc của một người bạn chung.) |
|
Kiến thức về một môn học. | Her acquaintance with mathematics helped her solve complex equations.
(Kiến thức về toán học của cô ấy giúp cô ấy giải các phương trình phức tạp.) |
|
acquaint (v) | Làm cho ai đó hay chính mình quen thuộc với một cái gì đó. | The company organized a workshop to acquaint employees with the new company policies.
(Công ty đã tổ chức một buổi hội thảo để làm quen nhân viên với các chính sách mới của công ty.) |
II. Acquainted đi với giới từ gì?
Acquainted đi với giới từ trong tiếng Anh nào là thắc mắc của nhiều bạn học. Trong ngữ pháp tiếng Anh, tính từ acquainted thường được sử dụng đi cùng với giới từ with để diễn tả việc quen biết hay quen thuộc với một ai hay một cái gì đó.
Ví dụ:
- They were acquainted with the challenges they would face in the project. (Họ đã biết rõ những thách thức mà họ sẽ đối mặt trong dự án.)
- Mina is acquainted with the latest trends in fashion. (Mina hiểu biết về những xu hướng thời trang mới nhất.)
- The professor is well acquainted with the subject matter and can provide valuable insights. (Giáo sư am hiểu về nội dung chủ đề và có thể cung cấp những hiểu biết quý giá.)
Tham khảo thêm: Familiar đi với giới từ gì: Familiar to và familiar with
III. Các cụm từ thường đi kèm với Acquainted with
Acquainted with thường xuất hiện trong một số cụm từ thông dụng để diễn đạt những nét nghĩa chi tiết. Dưới đây là một số cụm từ đi cùng Acquainted with phổ biến
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be well acquainted with | Có kiến thức, hiểu rõ, quen thuộc về một người, một vấn đề hoặc một lĩnh vực. | Kate is well acquainted with the local customs and traditions.
(Kate hiểu rõ về phong tục và truyền thống địa phương.) |
Become acquainted with | Trở thành quen biết với một người hoặc một vấn đề sau một khoảng thời gian. | He recently became acquainted with the new project requirements.
(Anh ta gần đây đã làm quen với yêu cầu của dự án mới.) |
Acquaint oneself with | Tự làm quen với một người, một vấn đề hoặc một lĩnh vực thông qua việc nghiên cứu hoặc học hỏi. | She acquainted herself with the latest research in the field.
(Cô ấy đã tìm hiểu về những nghiên cứu mới nhất trong lĩnh vực đó.) |
Get acquainted with | Làm quen với một người, một vấn đề hoặc một lĩnh vực thông qua việc gặp gỡ hoặc trải nghiệm. | I recently got acquainted with my new neighbors.
(Gần đây tôi đã làm quen với hàng xóm mới của mình.) |
IV. Từ đồng nghĩa với Acquainted
Ngoài kiến thức ngữ pháp về acquainted đi với giới từ gì hãy tham khảo thêm một số từ đồng nghĩa với acquainted để cải thiện vốn từ vựng của mình nhé.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Familiar with | Quen thuộc với một người, một vấn đề hoặc một lĩnh vực. | She is familiar with the company’s policies and procedures.
(Cô ấy quen thuộc với chính sách và thủ tục của công ty.) |
Knowledgeable about | Có kiến thức và hiểu rõ về một người, một vấn đề hoặc một lĩnh vực. | He is knowledgeable about the latest trends in technology.
(Anh ta có kiến thức về những xu hướng công nghệ mới nhất.) |
Versed in | Biết rõ và thông thạo về một người, một vấn đề hoặc một lĩnh vực. | The professor is well versed in classical literature.
(Giáo sư biết rõ về văn học cổ điển.) |
Informed about | Có thông tin và hiểu biết về một người, một vấn đề hoặc một lĩnh vực. | They are well informed about the current political situation.
(Họ có thông tin đầy đủ về tình hình chính trị hiện tại.) |
Proficient in | Làm chủ một ngôn ngữ, một kỹ năng hoặc một lĩnh vực. | She is proficient in coding languages like Python and Java.
(Cô ấy giỏi về các ngôn ngữ lập trình như Python và Java.) |
Conversant with | Có khả năng nói chuyện và hiểu biết về một ngôn ngữ hoặc một lĩnh vực. | He is conversant with Spanish, French, and Italian.
(Anh ta biết nói tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp và tiếng Ý.) |
Well-versed in | Rất thành thạo và thông thạo về một người, một vấn đề hoặc một lĩnh vực. | She is well-versed in the history of ancient civilizations.
(Cô ấy thành thạo về lịch sử của các nền văn minh cổ đại.) |
Skilled in | Có kỹ năng và thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể. | He is skilled in graphic design.
(Anh ta có kỹ năng trong thiết kế đồ họa.) |
V. Luyện tập acquainted đi với giới từ gì?
Tiếp theo để ghi nhớ kiến thức về acquainted đi với giới từ gì và cách sử dụng acquainted hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Lựa chọn đáp án phù hợp điền vào chỗ trống
1. She has been __________ with the company’s policies for several years.
A. acquainted
B. familiar
C. knowledgeable
D. informed
2. He is __________ in computer programming languages.
A. acquainted
B. proficient
C. conversant
D. skilled
3. They are well __________ about the latest developments in the field of medicine.
A. acquainted
B. versed
C. knowledgeable
D. familiar
4. She took the time to __________ herself with the local customs and traditions.
A. acquaint
B. become acquainted
C. get acquainted
D. familiarize
5. He is __________ with Spanish, French, and Italian.
A. acquainted
B. conversant
C. well-versed
D. skilled
6. The professor is highly __________ in ancient history.
A. acquainted
B. knowledgeable
C. proficient
D. familiar
7. They quickly __________ themselves with the new software.
A. acquainted
B. became acquainted
C. got acquainted
D. familiarized
8. She is well __________ in the field of finance.
A. acquainted
B. informed
C. versed
D. proficient
Đáp án:
- B. familiar
- B. proficient
- C. knowledgeable
- A. acquaint
- B. conversant
- C. proficient
- C. got acquainted
- C. versed
Trên đây là bài viết giới thiệu về cách sử dụng từ acquainted và trả lời cho câu hỏi acquainted đi với giới từ gì. Đừng quên luyện tập bài tập và thử áp dụng những kiến thức ngữ pháp đã học vào giao tiếp thực tế để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn nhé.