Familiar là một tính từ rất quen thuộc với các bạn học tiếng Anh được sử dụng trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày. Familiar có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Cùng Hocnguphap tìm hiểu về familiar là gì và familiar đi với giới từ gì ngay nhé!
I. Khái niệm Familiar là gì?
Familiar /fəˈmɪl.i.ər/ là một tính từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa là quen thuộc, dễ nhận biết một cái gì đó. Khi bạn nói rằng bạn quen thuộc với một điều gì đó, điều đó có nghĩa là bạn đã từng gặp, hiểu hoặc đã trải qua nó trước đó.
Ví dụ:
- I am familiar with the city’s public transportation system because I have been there for 5 years. (Tôi quen thuộc với hệ thống giao thông công cộng của thành phố vì tôi đã ở đó 5 năm.)
- Mina is not familiar with the new software, so she needs some training to understand its features and functions. (Mina không quen thuộc với phần mềm mới, vì vậy cô ấy cần một số đào tạo để hiểu các tính năng và chức năng của nó.)
Ngoài vai trò là một tính từ trong câu thì familiar còn có thể đóng vai trò là một danh từ mang ý nghĩa là người quen, người thân hay bạn thân.
- The witch’s familiar, a wise owl named Merlin. (Con vật quen thuộc của phù thủy, một con cú đại thông minh tên là Merlin.)
II. Familiar đi với giới từ gì?
Familiar đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều bạn học khi sử dụng tính từ này. Tiếp theo hãy cùng Học ngữ pháp tìm hiểu chi tiết về những giới từ đi cùng familiar trong tiếng Anh nhé. Thông thường familiar sẽ đi với 2 giới từ đó là to và with.
1. Familiar đi với giới từ to
Khi “familiar” được sử dụng để miêu tả sự quen thuộc với một hành động, địa điểm hoặc ý tưởng, chúng ta thường sử dụng giới từ “to” sau “familiar” với cấu trúc:
S (something) + be + (not) + familiar to somebody |
Ví dụ:
- The countryside is very familiar to John as he grew up on a farm. (Vùng quê rất quen thuộc với John khi anh lớn lên ở một trang trại.)
- This type of advanced grammar structure is very familiar to language learners at an intermediate level. (Loại cấu trúc ngữ pháp nâng cao này rất quen thuộc với những người học ngôn ngữ ở trình độ trung cấp.)
2. Familiar đi với giới từ with
Khi “familiar” được sử dụng để miêu tả sự quen thuộc với một người, một vấn đề hoặc một khái niệm, chúng ta thường sử dụng giới từ “with” sau “familiar”. Cấu trúc như sau:
S + be (not) familiar with + noun/noun phrase/gerund |
Ví dụ:
- She is familiar with the latest technological advancements. (Cô ấy quen thuộc với những tiến bộ công nghệ mới nhất.)
- It’s important for customers to feel familiar with our return and exchange policies. (Điều quan trọng là khách hàng phải cảm thấy quen thuộc với chính sách đổi và trả hàng của chúng tôi.)
Tham khảo bài viết:
- Acquainted đi với giới từ gì? Cách dùng acquainted chi tiết
- Involved đi với giới từ gì? 2 giới từ đi cùng Involved
3. Phân biệt giữa cách dùng Familiar to và Familiar with
Như vậy là bạn đã trả lời được câu hỏi familiar đi với giới từ gì rồi đó là giới từ to và with. Về cơ bản cả familiar to và familiar with đều đúng nghĩa và ngữ pháp tuy nhiên bạn cần lưu ý về chủ ngữ và tân ngữ để chọn giới từ cho chính xác.
Cấu trúc Familiar to | Cấu trúc Familiar with |
Thể hiện chủ thể được biết đến hoặc nhận biết từ quan điểm của người/điều gì đó khác.
Ví dụ: This type of flower is very familiar to botanists. (Loại hoa này rất quen thuộc với những nhà thực vật học.) Nhấn mạnh cách chủ thể xuất hiện hoặc được nhìn nhận bởi bên thứ ba. |
Thể hiện chủ thể có kiến thức và hiểu biết cá nhân về người/điều gì đó.
Ví dụ: I’m familiar with the rules of this game. (Tôi quen thuộc với các quy tắc của trò chơi này.) Nhấn mạnh kinh nghiệm trực tiếp và sự hiểu biết của chủ thể về chủ đề. |
“Familiar to” mang tính bị động. | “Familiar with” mang tính chủ động |
Tóm lại, “familiar to” nhấn mạnh sự nhận biết bên ngoài còn “familiar with” nhấn mạnh sự hiểu biết dựa trên kinh nghiệm trực tiếp. Sử dụng giới từ phù hợp quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác.
III. Một số từ đồng nghĩa với Familiar
Tiếp theo hãy cùng bỏ túi thêm một số từ đồng nghĩa với familiar trong tiếng Anh để nâng cao vốn từ vựng của bản thân nhé!
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Acquainted | Biết, quen thuộc | We are acquainted with the local customs.
(Chúng tôi quen thuộc với phong tục địa phương.) |
Well-known | Nổi tiếng, biết đến rộng rãi | The actor is well-known for his brilliant performances.
(Ngôi sao điện ảnh được biết đến rộng rãi vì những màn trình diễn xuất sắc.) |
Conversant | Thạo, thành thạo | Peter is conversant in multiple programming languages.
(Peter thành thạo nhiều ngôn ngữ lập trình.) |
Accustomed | Quen với, đã quen thuộc | The baby girl is accustomed to the cold weather.
(Cô bé đã quen với thời tiết lạnh giá.) |
Versed | Hiểu biết, thông thạo | William is well versed in classical literature.
(William thông thạo văn học cổ điển.) |
Proficient | Giỏi, thành thạo | Jessica is proficient in playing the violin.
(Jessica giỏi chơi đàn violin.) |
Intimate | Thân thiết, thân mật | John and Jack have an intimate relationship.
(John và Jack có một mối quan hệ thân thiết.) |
Knowledgeable | Hiểu biết, có kiến thức rộng | The professor is knowledgeable in biology.
(Giáo sư có kiến thức rộng về sinh học.) |
Chummy | Thân thiện, thân mật, gần gũi | We have been chummy since childhood.
(Chúng tôi đã thân thiện từ khi còn nhỏ.) |
IV. Bài tập luyện tập familiar đi với giới từ gì?
Tiếp theo để ghi nhớ kiến thức về familiar đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với một bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Điền giới từ đi cùng familiar thích hợp vào chỗ trống:
- The students seemed very familiar _________ the material after reviewing it multiple times.
- His experience living abroad made him more familiar _________ different cultures.
- Please make sure to thoroughly read the instructions so you feel familiar _________ the process.
- I’m not very familiar _________ this type of cuisine as I’ve never tried it before.
- The science of the human body is familiar _________ most medical students.
- His story sounded very familiar _________ me but I couldn’t place where I had heard it before.
- The team captain is familiar ________ all the players’ strengths and weaknesses.
- I am familiar ________ the city’s historical landmarks and tourist attractions.
- Driving on the busy highway is familiar _________ those who commute long distances for work every day.
- The team captain is familiar _______ all the players’ strengths and weaknesses.
Đáp án
- with
- with
- with
- with
- to
- to
- with
- with
- to
- with
Trên đây là trọn bộ kiến thức về familiar đi với giới từ gì và bài tập vận dụng để bạn học ghi nhớ và thành thạo hơn về cách sử dụng tính từ này. Tham khảo thêm nhiều bài viết chia sẻ kiến thức ngữ pháp hữu ích khác trên Hocnguphap.com nhé!