Involved là một từ vựng khá quen thuộc thường xuyên sử dụng trong giao tiếp và xuất hiện trong các bài tập ngữ pháp tiếng Anh. Với bài viết dưới đây Hocnguphap.com sẽ cung cấp tới bạn học trọn bộ kiến thức ngữ pháp liên quan đến cách dùng từ involved và trả lời cho câu hỏi involved đi với giới từ gì. Cùng tham khảo để sử dụng chính xác từ vựng này nhé!
I. Involved là gì?
Trước khi đi vào chi tiết về cách sử dụng của involved với giới từ, hãy tìm hiểu ý nghĩa cơ bản của từ này. Involved /ɪnˈvɑːlvd/ là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ sự tham gia hoặc liên quan đến một hoạt động, sự kiện, hay tình huống nào đó. Nó thể hiện một mức độ tham gia hoặc liên quan tới cái gì đó.
- Rose is deeply involved in the planning process for the event, overseeing every detail. (Rose đang tham gia chặt chẽ vào quá trình lập kế hoạch cho sự kiện, giám sát từng chi tiết.)
- The new project requires a lot of time and effort, but I am willing to get involved to make it successful. (Dự án mới đòi hỏi nhiều thời gian và công sức, nhưng tôi sẵn lòng tham gia để làm cho nó thành công.)
Ngoài ra tùy thuộc vào từng ngữ cảnh cụ thể mà Involved sẽ diễn đạt những ý nghĩa khác nữa, cụ thể:
- Involved cũng có thể mang nghĩa phức tạp hoặc rắc rối. Ví dụ: The negotiations between the two countries became increasingly involved. (Các cuộc đàm phán giữa hai quốc gia trở nên ngày càng phức tạp.)
- The project requirements were constantly changing, leading to an involved and dynamic development process. (Yêu cầu dự án liên tục thay đổi, dẫn đến quá trình phát triển phức tạp và linh hoạt.)
Involved còn mang một ý nghĩa khác tương tự với “Interested” là cảm thấy hứng thú, lôi cuốn với điều gì đó
- The novel was so well-written and engaging that I quickly became involved in the story and couldn’t put it down. (Cuốn tiểu thuyết viết rất hay và hấp dẫn, tôi nhanh chóng trở nên hứng thú với câu chuyện và không thể bỏ xuống được.)
- The speaker’s presentation was highly involved, with thought-provoking ideas and interactive activities that kept the audience engaged and interested. (Bài thuyết trình của diễn giả rất hấp dẫn, với những ý tưởng gợi suy nghĩ và các hoạt động tương tác giữ cho khán giả tham gia và quan tâm.)
II. Involved đi với giới từ gì?
Tiếp theo hãy cùng tìm hiểu về Involved đi với giới từ gì ngay nhé! Thông thường tính từ involved sẽ đi với 2 giới từ phổ biến đó chính là giới từ in và with. Với mỗi giới từ đi kèm với involved sẽ có cách sử dụng khác nhau và mang những nét nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng ở những trường hợp này nhé!
1. Involved đi với giới từ in
Involved in là trường hợp sử dụng khá phổ biến để diễn đạt ý nghĩa tham gia vào hay liên quan đến một cái gì đó, thường sử dụng với cấu trúc:
To be/get involved in + something. |
Ví dụ:
- I am involved in community service projects every weekend. (Tôi tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng vào mỗi cuối tuần.)
- John got involved in a heated argument with his colleagues during the meeting. (John đã tham gia vào một cuộc tranh luận gay gắt với đồng nghiệp của mình trong cuộc họp.)
- Anna is actively getting involved in environmental activism and raising awareness about climate change. (Anna đang tích cực tham gia vào hoạt động bảo vệ môi trường và nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.)
2. Involved đi với giới từ with
Ngoài ra involved còn đi cùng với giới từ with. “Involved with” được sử dụng khi muốn diễn tả một mối quan hệ hoặc sự liên quan đến một người hoặc một nhóm người hay một điều gì đó. Ví dụ:
- Kate is involved with a local community organization. (Kate liên quan đến một tổ chức cộng đồng địa phương.)
- James is involved with a group of activists. (James liên quan đến một nhóm những người hoạt động.)
Ngoài ra cụm Involved with còn được sử dụng để diễn đạt một người có mối quan hệ giao thiệp với một đối tượng khác. Ở một bài tình huống cụm từ này có thể được hiểu là mối quan hệ tình cảm phức tạp, tương tự như nét nghĩa của “be in a relationship with someone”
Ví dụ:
- She is involved with her coworker, which has created tension in the office. (Cô ấy có mối quan hệ phức tạp với đồng nghiệp của mình, làm nảy sinh căng thẳng trong văn phòng.)
- They are involved with a married couple. (Họ có mối quan hệ giao thiệp với một cặp vợ chồng có gia đình.)
3. Phân biệt cách dùng Involved In và Involved With
Một thắc mắc mà nhiều bạn học đưa ra đó chính là involved in và involved with có sự khác nhau trong cách sử dụng không. Cấu trúc involved with mang ý nghĩa tương tự như với involved in nhưng thể hiện sự tương tác hoặc liên quan đến một cách chặt chẽ hơn. Cụ thể
- “Involved in” thường được sử dụng để diễn tả sự tham gia hoặc liên quan đến một hoạt động, dự án hoặc sự việc cụ thể. Nó chỉ ra mức độ tham gia hoặc liên quan của một người đến một hoạt động chung.
- “Involved with” thường được sử dụng để diễn tả một mối quan hệ giao thiệp, đặc biệt là mối quan hệ tình cảm phức tạp với một đối tượng khác. Nó chỉ ra mức độ quan hệ hoặc giao thiệp của một người với một người hoặc một nhóm người cụ thể.
Ví dụ: Mina is involved in a community service organization. (Mina tham gia vào tổ chức phục vụ cộng đồng.) nghĩa là Mina có thể chỉ tham gia một phần nhỏ vào tổ chức phục vụ cộng đồng. Còn trường hợp họ nói “Mina is involved with a community service organization” thì sẽ thể hiện cô ấy có thể có một sự liên quan chặt chẽ hơn với tổ chức phục vụ cộng đồng.
Xem thêm bài viết:
- Contact đi với giới từ gì? Cách dùng chính xác nhất
- Acquainted đi với giới từ gì? Cách dùng acquainted chi tiết
IV. Một số từ đồng nghĩa với Involved
Như vậy là bạn đã có câu trả lời cho Involved đi với giới từ gì rồi. Ngoài ra hãy cùng nâng cao vốn từ vựng của bản thân với những từ đồng nghĩa với involved để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp nhé!
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Complicated | Phức tạp | The situation became more complicated when new information emerged.
(Tình hình trở nên phức tạp hơn khi có thông tin mới xuất hiện.) |
Connected | Có liên quan | The two events are connected and should be considered together.
(Hai sự kiện này có liên quan và nên được xem xét cùng nhau.) |
Engaged | Tham gia | She is actively engaged in community service projects.
(Cô ấy đang tích cực tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng.) |
Entangled | Vướng vào | The business partners found themselves entangled in a complex legal dispute.
(Các đối tác kinh doanh phát hiện mình bị vướng vào một tranh chấp pháp lý phức tạp.) |
Implicated | Liên quan đến | He was implicated in the crime due to his fingerprints being found at the scene.
(Anh ta bị liên tưởng đến tội phạm do vết nhiễm của anh ta được phát hiện tại hiện trường.) |
Participating | Tham gia | Many people are participating in the charity event to raise funds for the homeless.
(Nhiều người đang tham gia vào sự kiện từ thiện để gây quỹ cho người vô gia cư.) |
Associated | Liên quan | The company is closely associated with environmental sustainability initiatives.
(Công ty có mối liên hệ mật thiết với các sáng kiến bền vững môi trường.) |
Occupied | Bận rộn hay đang tham gia vào một hoạt động nào đó. | She is currently occupied with her new project and has little free time.
(Cô ấy đang bận rộn với dự án mới và ít có thời gian rảnh.) |
IV. Bài tập Involved đi với giới từ gì có đáp án
Tiếp theo để ghi nhớ kiến thức involved đi với giới từ gì và phân biệt được cách sử dụng involved in và involved with, hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Điền giới từ đi cùng Involved thích hợp vào chỗ trống:
- Jessi is _______________ a new project at work.
- Kate is _______________ a local charity organization.
- The company is _______________ a legal dispute.
- They are actively _______________ community service activities.
- Nam got _______________ a heated argument with his neighbor.
- The organization is _______________ a fundraising campaign.
- They are _______________ a project focused on sustainable agriculture.
- I don’t want to get _______________ any trouble.
- The team is _______________ a research study.
- Jack is _______________ a group of entrepreneurs.
Đáp án
- involved in
- involved with
- involved in
- involved in
- involved in
- involved with
- involved in
- involved in
- involved in
- involved with
Trên đây là trọn bộ kiến thức về cách dùng từ involved trong tiếng Anh và giúp bạn trả lời câu hỏi involved đi với giới từ gì. Hy vọng qua bài viết giúp bạn bỏ túi thêm được nhiều kiến thức ngữ pháp hay ho và vận dụng nó linh hoạt trong giao tiếp cũng như làm các bài tập ngữ pháp.