Với những bạn học tiếng Anh chắc chắn không còn xa lạ gì với từ contact. Tuy nhiên để sử dụng đúng ngữ pháp về contact đi với giới từ gì thì không phải bạn học nào cũng thành thạo. Khá nhiều bạn thường nhầm lẫn trong cách sử dụng contact to. Vậy với bài viết dưới đây hãy cùng Học ngữ pháp tìm hiểu tất tần tật kiến thức về cách sử dụng giới từ đi cùng contact sao cho đúng ngữ pháp nhé!
I. Contact là gì?
Contact (/ˈkɒntækt/ (UK) hoặc /ˈkɑːntækt/ (US)) vừa là một danh từ vừa là một động từ trong tiếng Anh. Tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng và mục đích diễn đạt mà ý nghĩa của từ contact cũng có sự linh hoạt cho phù hợp. Về cơ bản ý nghĩa của từ contact như sau:
Contact là danh từ: Với vai trò là danh từ trong câu, contact cũng được sử dụng để diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau. Cụ thể về một số nét nghĩa của danh từ contact như sau:
- Sự giao tiếp, liên lạc, tương tác với ai đó bằng cách nói chuyện hoặc viết thư một cách thường xuyên.
- Maintaining good contacts in the industry is essential for career growth. (Duy trì mối quan hệ tốt trong ngành là điều cần thiết cho sự phát triển nghề nghiệp.)
- Sự tiếp xúc, hoặc sự va chạm vào nhau.
- The basketball player made contact with his opponent while going for the rebound. (Cầu thủ bóng rổ đã tiếp xúc với đối thủ của mình khi cố gắng tranh cướp quả ném.)
- Một người có chức vụ cao hay người có thể cung cấp cho bạn thông tin hữu ích hoặc giới thiệu giúp bạn trong công việc hoặc xã hội.
- Jack’s building up his contacts in the business. (Jack đang xây dựng mối quan hệ trong kinh doanh.)
- Tên hay số điện thoại liên lạc bạn lưu giữ.
- I lost my phone and all my contacts were stored in it. (Tôi đã mất điện thoại và tất cả các số liên hệ của tôi đều được lưu trong đó.)
Contact là động từ: Với vai trò là động từ contact cũng thể hiện những nét nghĩa khác nhau:
- Liên lạc với ai đó bằng cách gọi điện/gửi thư/email.
- The company contacted me for a job interview after reviewing my application. (Công ty liên lạc với tôi để mời phỏng vấn sau khi xem xét đơn xin việc của tôi.)
- Chạm vào cái gì đó.
- The child reached out to contact the glass surface, leaving fingerprints behind. (Đứa trẻ vươn tay chạm vào bề mặt kính, để lại dấu vân tay.)
II. Contact đi với giới từ gì?
Contact đi với các giới từ gì còn phụ thuộc vào chức năng của nó ở trong câu. Thông thường danh từ contact sẽ đi với giới từ còn động từ contact sẽ không đi cùng với giới từ. Một lỗi sai mà nhiều bạn học mắc phải đó chính là cho rằng contact đi với giới từ to theo ý nghĩa liên lạc cho ai hay gọi cho ai. Tuy nhiên bạn cần lưu ý để tránh mắc lỗi sai này nhé!
1. Danh từ contact đi với giới từ gì?
Như đã phân tích ở trên, danh từ contact thường sẽ đi cùng với giới từ with mang ý nghĩa là liên lạc, liên hệ với ai đó.
Ví dụ:
- I lost contact with my childhood friend after we moved to different cities. (Tôi đã mất liên lạc với người bạn thời thơ ấu sau khi chúng tôi chuyển đến các thành phố khác nhau.)
- Jessi maintains regular contact with her relatives who live overseas. (Jessi duy trì liên lạc thường xuyên với người thân của mình sống ở nước ngoài.)
- William had no contact with his estranged father for many years. (William không có liên lạc với người cha đã xa lạ suốt nhiều năm.)
2. Động từ contact đi với giới từ gì?
Với vai trò là một động từ động từ trong câu thì contact sẽ không đi cùng với giới từ mà có thể đứng một mình và bạn chỉ cần thêm tân ngữ vào ngay sau. Ví dụ:
- After years of searching, she finally managed to contact her long-lost brother. (Sau nhiều năm tìm kiếm, cuối cùng cô cũng liên lạc được với người anh trai thất lạc từ lâu.)
- The journalist attempted to contact the celebrity for an interview, but was unsuccessful. (Nhà báo đã cố gắng liên lạc với người nổi tiếng để phỏng vấn nhưng không thành công.)
- The company encourages its employees to proactively contact clients to ensure customer satisfaction. (Công ty khuyến khích nhân viên của mình chủ động liên hệ với khách hàng để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.)
Tham khảo thêm: Communicate đi với giới từ gì? 5 giới từ đi cùng communicate
III. Một số collocation với contact trong tiếng Anh
Contact còn thường xuyên xuất hiện trong một số cụm collocation được sử dụng phổ biến. Dưới đây là một số cụm từ với contact:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make contact with | Thiết lập liên lạc với | Jenny made contact with the potential client.
(Jenny đã liên lạc được với khách hàng tiềm năng.) |
Lose contact with | Mất liên lạc với | My brother lost contact with his old school friends.
(Anh trai tôi mất liên lạc với những người bạn học cũ của mình.) |
Keep in contact with | Duy trì liên lạc với | I try to keep in contact with my relatives.
(Tôi cố gắng giữ liên lạc với người thân của mình.) |
Establish contact | Thiết lập liên lạc | The company plans to establish contact with new suppliers.
(Công ty có kế hoạch thiết lập liên lạc với các nhà cung cấp mới.) |
Contact information | Thông tin liên hệ | The conference organizers requested all attendees to provide their contact information for networking purposes.
(Ban tổ chức hội nghị yêu cầu tất cả những người tham dự cung cấp thông tin liên hệ của họ cho mục đích kết nối.) |
Personal contact | Liên lạc cá nhân | Personal contact is important for effective networking.
(Liên hệ cá nhân rất quan trọng để kết nối mạng hiệu quả.) |
Direct contact | Liên lạc trực tiếp | I prefer direct contact rather than email.
(Tôi thích liên hệ trực tiếp hơn là email.) |
Emergency contact | Liên hệ khẩn cấp | The school requires parents to provide an updated list of emergency contacts for their children.
(Trường yêu cầu phụ huynh cung cấp một danh sách liên lạc khẩn cấp được cập nhật cho con em của họ.) |
Initial contact | Liên lạc ban đầu | The sales representative made the initial contact with the potential client to introduce the company’s products and services.
(Người đại diện bán hàng đã thiết lập liên lạc ban đầu với khách hàng tiềm năng để giới thiệu các sản phẩm và dịch vụ của công ty.) |
Primary contact | Người liên lạc chính | John is the primary contact for this project.
(John là người liên hệ chính cho dự án này.) |
Professional contact | Liên lạc chuyên nghiệp | Networking events are great for professional contacts.
(Các sự kiện kết nối mạng rất tuyệt vời cho các mối liên hệ chuyên nghiệp.) |
Regular contact | Liên lạc đều đặn | Mín has regular contact with her clients.
(Mina liên lạc thường xuyên với khách hàng của cô ấy.) |
Contact details | Chi tiết liên hệ | Please provide the manager with your contact details.
(Vui lòng cung cấp cho người quản lý chi tiết liên lạc của bạn.) |
Contact list | Danh sách liên hệ | Nam needs to update his contact list.
(Nam cần cập nhật danh sách liên lạc của mình.) |
Contact form | Mẫu liên hệ | To get in touch with us, please fill out the contact form on our website.
(Để liên lạc với chúng tôi, vui lòng điền vào biểu mẫu liên hệ trên trang web của chúng tôi.) |
IV. Các từ đồng nghĩa với contact trong tiếng Anh
Ngoài trả lời câu hỏi contact đi với giới từ gì, các collocation với contact thì dưới đây Học ngữ pháp sẽ cung cấp tới bạn thêm một số từ đồng nghĩa với contact trong tiếng Anh để bạn cải thiện vốn từ vựng của mình.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Reach out to | Liên lạc với | I will reach out to him for further information.
(Tôi sẽ liên lạc với anh ấy để có thêm thông tin.) |
Get in touch with | Liên lạc với | Please get in touch with me if you have any questions.
(Vui lòng liên lạc với tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.) |
Communicate with | Giao tiếp với | It’s important to effectively communicate with your team.
(Việc giao tiếp hiệu quả với đội của bạn là quan trọng.) |
Connect with | Kết nối với | He wants to connect with like-minded individuals.
(Anh ấy muốn kết nối với những người có cùng quan điểm.) |
Interact with | Tương tác với | The speaker encouraged the audience to interact with each other.
(Người diễn thuyết khuyến khích khán giả tương tác với nhau.) |
Engage with | Tương tác với | The company aims to engage with its customers on social media.
(Công ty nhằm mục tiêu tương tác với khách hàng trên mạng xã hội.) |
Converse with | Trò chuyện với | Anna enjoys conversing with people from different cultures.
(Anna thích trò chuyện với những người thuộc văn hóa khác nhau.) |
Liaise with | Liên lạc với | The project manager liaises with various departments.
(Quản lý dự án liên lạc với các phòng ban khác nhau.) |
Network with | Mạng lưới với | She attends events to network with industry professionals.
(Cô ấy tham dự các sự kiện để mạng lưới với các chuyên gia trong ngành.) |
Make contact | Thiết lập liên lạc | He made contact with the potential investor.
(Anh ấy đã thiết lập liên lạc với nhà đầu tư tiềm năng.) |
Establish communication | Thiết lập giao tiếp | The team needs to establish communication channels.
(Đội cần thiết lập các kênh giao tiếp.) |
Interact | Tương tác | The students were encouraged to interact with each other during the group activity. (Học sinh được khuyến khích tương tác với nhau trong hoạt động nhóm.) |
Engage | Tham gia, tương tác | The company aims to engage with its customers through interactive campaigns.
(Công ty nhằm mục tiêu tham gia, tương tác với khách hàng thông qua các chiến dịch tương tác.) |
V. Bài tập luyện tập contact đi với giới từ gì
Cùng luyện tập với bài tập dưới đây để ghi nhớ cách sử dụng từ contact và contact đi với giới từ gì nhé!
Bài tập: Hãy hoàn thành các câu dưới đây bằng cách điền vào giới từ thích hợp đi kèm với “contact”:
- I need to ___________ my professor to discuss my research proposal.
- She prefers to be ___________ via email rather than phone.
- They lost ___________ with each other after the argument.
- The dance performance showcased the graceful ________ the dancers.
- He ________ his old friend to invite him to the party.
- The teacher emphasized the importance of staying in _______ classmates for group projects.
Đáp án
- contact
- contacted
- contact with
- contact between
- contacted
- contact with
Qua bài viết trên Học ngữ pháp đã giới thiệu tới bạn trọn bộ kiến thức ngữ pháp cơ bản về cách dùng từ contact trong tiếng Anh và trả lời cho câu hỏi contact đi với giới từ gì. Hy vọng sẽ giúp bạn học tự tin và thành thạo hơn khi sử dụng từ này trong tiếng Anh.