Home Ngữ pháp cơ bản Communicate đi với giới từ gì? Cách dùng communicate chi tiết

Communicate đi với giới từ gì? Cách dùng communicate chi tiết

Communicate đi với giới từ gì? 5 giới từ đi cùng communicate

Communicate là một động từ quen thuộc với hầu hết những bạn học tiếng Anh. Việc sử dụng chính xác giới từ đi cùng động từ “communicate” là một khía cạnh quan trọng trong việc xây dựng một giao tiếp chính xác và hiệu quả. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách dùng và trả lời cho câu hỏi Communicate đi với giới từ gì ngay nhé!

I. Communicate là gì?

Communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ là một động từ tiếng Anh có nghĩa là truyền đạt, giao tiếp hoặc trao đổi thông tin, ý kiến, cảm xúc giữa các cá nhân hoặc nhóm người. Nó bao gồm việc sử dụng ngôn ngữ, cử chỉ, hình ảnh hay bất kỳ phương tiện nào khác để truyền tải thông tin, ý nghĩa và hiểu biết từ một bên sang bên kia.

Ví dụ:

  • She communicated her ideas to the team during the meeting. (Cô ấy đã truyền đạt ý kiến của mình cho đội trong cuộc họp.)
  • The parents and teachers need to communicate regularly to ensure the child’s progress. (Các bậc phụ huynh và giáo viên cần phải giao tiếp đều đặn để đảm bảo tiến trình phát triển của trẻ.)
  • The company uses social media platforms to communicate with its customers and promote new products. (Công ty sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội để giao tiếp với khách hàng và quảng bá sản phẩm mới.)

Communicate là gì?

II. Communicate đi với giới từ gì?

Communicate đi với các giới từ gì trong tiếng Anh là thắc mắc của nhiều bạn học khi muốn sử dụng động từ này. Thông thường communicate có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau như by, through, with, to, by tùy thuộc vào mục đích diễn đạt ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là chi tiết về cách sử dụng Communicate đi với giới từ trong tiếng Anh.

1. Communicate đi với giới từ with

Khi chúng ta muốn nói về việc giao tiếp với một người hoặc một nhóm người cụ thể, chúng ta sử dụng giới từ “with”. Cụm “communicate with” thường dùng để chỉ việc truyền đạt thông điệp hoặc tương tác với người khác. Ví dụ:

  • I often communicate with my colleagues via email. (Tôi thường giao tiếp với đồng nghiệp qua email.)
  • Jessi is skilled at communicating with children. (Jessi giỏi trong việc giao tiếp với trẻ em.)

Communicate đi với giới từ with

2. Communicate đi với giới từ to

Cụm “Communicate to” thường sử dụng khi chúng ta muốn diễn đạt ý kiến, thông tin hoặc cảm xúc tới một người hoặc một nhóm người nào đó. Ví dụ:

  • I need to communicate this message to the entire team. (Tôi cần truyền đạt thông điệp này tới toàn bộ nhóm.)
  • Robert communicated his concerns to the manager. (Robert đã truyền đạt những lo ngại của mình tới quản lý.)

3. Communicate đi với giới từ by

Communicate by thường được sử dụng để diễn đạt cách thức hoặc phương pháp giao tiếp mà thông điệp được truyền từ người này sang tới người khác. Ví dụ:

  • We can communicate by using various communication tools such as email, phone, or video conferencing. (Chúng ta có thể giao tiếp bằng cách sử dụng các công cụ giao tiếp khác nhau như email, điện thoại hoặc hội nghị truyền hình.)
  • Non-verbal communication can be expressed by body language, facial expressions, and gestures. (Giao tiếp phi ngôn ngữ có thể được diễn đạt bằng cách sử dụng ngôn ngữ cơ thể, biểu hiện khuôn mặt và cử chỉ.)

Communicate đi với giới từ by

4. Communicate đi với giới từ through

“Communicate” cũng có thể đi kèm với giới từ “through” để nêu nên phương thức hoặc phương tiện mà thông điệp truyền đạt tương tự như khi đi cùng giới từ by.

  • The artist communicates her emotions through her paintings. (Nghệ sĩ truyền đạt cảm xúc của mình qua những bức tranh của mình.)
  • The organization communicates important updates to its members through a monthly newsletter. (Tổ chức truyền đạt các cập nhật quan trọng cho các thành viên thông qua một bản tin hàng tháng.)

5. Communicate đi với giới từ about

Câu trả lời cuối cùng cho communicate đi với giới từ gì đó chính là giới từ about. Communicate about được sử dụng để miêu tả về việc truyền đạt thông điệp hoặc chia sẻ thông tin về một chủ đề nào đó.

  • The speaker will communicate important information about the upcoming event. (Diễn giả sẽ truyền đạt thông tin quan trọng về sự kiện sắp tới.)
  • It’s important to communicate clearly and effectively about the project requirements. (Việc truyền đạt một cách rõ ràng và hiệu quả về yêu cầu dự án là rất quan trọng.)

Xem thêm bài viết: Contact đi với giới từ gì? Cách dùng chính xác nhất

III. Từ đồng nghĩa với communicate trong tiếng Anh

Ngoài ra hãy bỏ túi thêm một số từ có ý nghĩa tương đồng với communicate trong tiếng Anh để cải thiện vốn từ vựng nhé!

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
tell nói, thông báo Can you tell me what happened? 

(Bạn có thể nói cho tôi biết đã xảy ra chuyện gì không?)

let someone know cho ai biết, thông báo cho ai We’ll let you know when the package arrives. 

(Chúng tôi sẽ cho bạn biết khi gói hàng đến.)

give đưa ra, cung cấp Can you give me some advice on how to improve my speaking skills? 

(Bạn có thể cho tôi một số lời khuyên về cách cải thiện kỹ năng nói của tôi không?)

inform thông báo, báo cáo The manager informed the team about the new project. 

(Quản lý thông báo cho nhóm về dự án mới.)

notify thông báo, thông tin cho ai đó They will notify us of any changes in the schedule. 

(Họ sẽ thông báo cho chúng tôi về bất kỳ thay đổi nào trong lịch trình.)

report báo cáo, báo tin The journalist reported on the latest political developments. 

(Nhà báo báo cáo về những diễn biến chính trị mới nhất.)

advise khuyên bảo, đề nghị The doctor advised her to get more rest and drink plenty of fluids. 

(Bác sĩ khuyên cô ấy nên nghỉ ngơi nhiều hơn và uống đủ nước.)

let something be known để cho mọi người biết They let it be known that they were not happy with the decision. 

(Họ để cho mọi người biết rằng họ không hài lòng với quyết định đó.)

spread the word lan truyền thông tin để cho mọi người biết Please spread the word about the upcoming charity event. 

(Hãy lan truyền thông tin về sự kiện từ thiện sắp tới.)

IV. Luyện tập communicate đi với giới từ gì

Tiếp theo hãy cùng Học ngữ pháp luyện tập với một bài tập nhỏ dưới đây để ghi nhớ kiến thức về communicate đi với giới từ gì ngay nhé!

Bài tập: Điền giới từ thích hợp đi cùng “communicate” vào chỗ trống:

  1. The message was __________ the team members by email.
  2. We should __________ our concerns ______ the project with the project manager.
  3. The CEO __________ the company’s vision and goals ______ the shareholders.
  4. The organization __________ its annual report _____ publishing it on its website.
  5. The teacher __________ the homework assignments ______ the students.
  6. The marketing team __________ the promotional campaign ______ social media.
  7. The artist __________ expressing her emotions _______ her artwork.
  8. The teacher __________ the students’ progress ______ their parents during parent-teacher conferences.

Đáp án

  1. communicated/by
  2. communicate/about 
  3. communicates/to
  4. communicates/by
  5. communicates/to
  6. communicated/through 
  7. communicated/through 
  8. communicates/with

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cách dùng từ communicate trong tiếng Anh và trả lời cho câu hỏi communicate đi với giới từ gì. Hy vọng những thông tin được cung cấp trong bài viết giúp bạn bỏ túi thêm được nhiều kiến thức hay ho. Chúc bạn học tập ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment