Home Ngữ pháp cơ bản Admit to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Admit

Admit to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Admit

Banner Học ngữ pháp + Prep

Động từ Admit thường được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp và văn viết tiếng Anh để diễn tả việc thừa nhận hành động hay sự việc nào đó. Một thắc mắc mà nhiều bạn học đặt ra khi sử dụng động từ này đó chính là admit to V hay Ving mới chính xác. Thực tế admit có nhiều cách sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cùng Học ngữ pháp tìm hiểu chi tiết về khái niệm, cấu trúc và cách dùng admit trong tiếng Anh nhé!

I. Định nghĩa admit là gì?

Trước khi tìm hiểu chi tiết về cách dùng admit to V hay Ving hãy cùng nắm chắc về ngữ nghĩa của động từ này trước nhé!

Admit /ədˈmɪt/ là một động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa là thừa nhận, thú nhận đã làm điều gì đó, hành động thú nhận này thường mang ý nghĩa miễn cưỡng.

Ví dụ:

  • Tom reluctantly admitted his mistake during the meeting. (Tom một cách miễn cưỡng thừa nhận lỗi của mình trong cuộc họp.)
  • The suspect finally admitted to the crime after hours of questioning. (Kẻ bị tình nghi cuối cùng đã thừa nhận tội sau nhiều giờ thẩm vấn.)

Định nghĩa admit là gì?

II. Admit to V hay Ving?

Admit to V hay Ving là câu hỏi mà nhiều bạn học thắc mắc khi muốn sử dụng động từ này. Thông thường admit có thể đi cùng với cả to V và Ving với các cấu trúc thường gặp như sau: 

1. Admit to + V-ing

Cấu trúc “admit to + V-ing” được sử dụng để thừa nhận hành động đang diễn ra hoặc đã diễn ra.

Ví dụ: 

  • The employee admitted to leaking confidential information. (Nhân viên thừa nhận đã rò rỉ thông tin bí mật.)
  • Mina admitted to lying about her whereabouts last night.(Mina thừa nhận đã nói dối về nơi cô ấy có mặt vào đêm qua.)

2. Admit to + N

“Admit to + N” được sử dụng để thừa nhận một điều gì đó, như một sự thật, một lỗi lầm hoặc một hành động.

Ví dụ: 

  • They admitted to their involvement in the conspiracy. (Họ thừa nhận sự liên quan của mình trong âm mưu.)
  • The company admitted to the product defect. (Công ty thừa nhận khuyết điểm của sản phẩm.)

3. Admit somebody to + N

Cấu trúc “admit somebody to + N” được sử dụng với nhiều nét nghĩa khác nhau. Cụ thể 3 nét nghĩa cơ bản như sau:

Sử dụng khi chấp nhận ai đó vào một nơi nào đó.

  • The bouncer admitted us to the nightclub. (Người kiểm soát cửa chấp nhận chúng tôi vào quán bar.)

Cho phép một ai đó tham gia vào một tổ chức nào đó thường sử dụng với câu bị động:

  • The club admitted her to their exclusive membership. (Câu lạc bộ chấp nhận cô ấy vào thành viên độc quyền của họ.)

Diễn tả việc ai đó nhập viện, thường sử dụng với câu bị động:

  • The hospital admitted the patient to the intensive care unit. (Bệnh viện nhận vào bệnh nhân vào khoa chăm sóc đặc biệt.)

4. Admit (that) + mệnh đề

Admit (that) đi cùng với mệnh đề được sử dụng để thừa nhận thú nhận ai hay chính chủ đã thực hiện một điều gì đó. Lưu ý mệnh đề luôn có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ trong câu.

Ví dụ: 

  • She admitted that she had been stealing money from the cash register. (Cô ấy thừa nhận rằng cô ấy đã lấy cắp tiền từ hòm thu ngân.)
  • The government admitted that there were flaws in the new policy. (Chính phủ thừa nhận rằng có những sai sót trong chính sách mới.)

5. Admit to somebody + (that) + mệnh đề

Cấu trúc “admit to somebody + (that) + mệnh đề” được sử dụng để thừa nhận hoặc công nhận một sự thật trực tiếp trước mặt ai đó. 

Ví dụ: 

  • Jack admitted to his parents that he had failed the exam. (Jack hừa nhận với bố mẹ rằng anh ta đã trượt kỳ thi.)
  • She admitted to her best friend that she had feelings for him. (Cô ấy thừa nhận với người bạn thân rằng cô ấy có tình cảm với anh ta.)

Admit to V hay Ving?

6. Admit of + N

“Admit of + N” là một cụm động từ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả khả năng hoặc sự chấp nhận cho phép một điều gì đó xảy ra.

Ví dụ: 

  • The topic admits of extensive discussion. (Chủ đề này chấp nhận được sự thảo luận sâu rộng.)
  • The design admits of various modifications. (Thiết kế này chấp nhận được các sửa đổi khác nhau.)

Tham khảo thêm: Arrange to V hay Ving

III. Một số kiến thức khác liên quan tới Admit

1. Các từ đi với Admit trong tiếng Anh

Ngoài những cấu trúc Admit ở trên thì trong tiếng Anh còn có một số động từ, trạng từ đi cùng với Admit khá phổ biến. Dưới đây là những từ đi cùng với admit thông dụng trong tiếng Anh.

Trạng từ đi cùng Admit

Trạng từ Ý nghĩa Ví dụ
Freely Một cách tự do, dễ dàng He freely admitted his mistake. (Anh ta tự do thừa nhận sai lầm của mình.)
Grudgingly Một cách miễn cưỡng, không sẵn lòng He grudgingly admitted his involvement in the incident. (Anh ta miễn cưỡng thừa nhận sự liên quan của mình trong vụ việc.)
Honestly Một cách trung thực, thành thật She honestly admitted her part in the misunderstanding. (Cô ấy thành thật thừa nhận phần của mình trong sự hiểu lầm.)
Reluctantly Một cách miễn cưỡng, bất đắc dĩ He reluctantly admitted his guilt. (Anh ta miễn cưỡng thừa nhận tội lỗi của mình.)
Openly Một cách công khai, trực tiếp They openly admitted their responsibility for the failure. (Họ công khai thừa nhận trách nhiệm của mình trong sự thất bại.)
Willingly Một cách tự nguyện, sẵn lòng She willingly admitted her lack of experience in the field. (Cô ấy tự nguyện thừa nhận thiếu kinh nghiệm của mình trong lĩnh vực đó.)
Sincerely Một cách chân thành, thành thật He sincerely admitted his wrongdoing and apologized. (Anh ta thành thật thừa nhận hành vi sai lầm của mình và xin lỗi.)
Candidly Một cách thành khẩn, thẳng thắn The politician candidly admitted his mistake during the speech. (Chính trị gia thành khẩn thừa nhận lỗi lầm của mình trong bài phát biểu.)
Frankly Một cách thành thật, thẳng thắn She frankly admitted that she didn’t understand the question. (Cô ấy thành thật thừa nhận rằng cô ấy không hiểu câu hỏi.)
Graciously Một cách ân cần, tử tế He graciously admitted his defeat and congratulated his opponent. (Anh ta ân cần thừa nhận thất bại và chúc mừng đối thủ của mình.)

2. Các từ đồng nghĩa với Admit

Ngoài ra cùng bỏ túi thêm một số từ đồng nghĩa với Admit trong tiếng Anh để nâng cao vốn từ vựng của mình và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp nhé!

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
Acknowledge Thừa nhận, công nhận Kate acknowledged her mistake. (Kate đã thừa nhận sai lầm của mình.)
Confess Thú nhận, thừa nhận Thomas confessed to the crime. (Thomas đã thú nhận tội ác.)
Own up to Thừa nhận, nhận trách nhiệm They owned up to their actions. (Họ làm chủ hành động của mình.)
Recognize Nhận ra, thừa nhận Nam recognized his shortcomings. (Nam đã nhận ra những khuyết điểm của mình.)
Grant Công nhận, chấp thuận The committee granted her request. (Ủy ban đã chấp nhận yêu cầu của cô ấy.)
Allow Cho phép, chấp nhận The math teacher allowed the student to retake the test. (Giáo viên toán cho phép học sinh làm lại bài kiểm tra.)
Admit guilt Thừa nhận tội John admitted guilt in the court. (John đã thừa nhận tội lỗi trước tòa.)
Accept Chấp nhận, thừa nhận Jenny accepted responsibility for the project. (Jenny đã nhận trách nhiệm về dự án.)
Confide Tâm sự, thú nhận Jack confided in his best friend about his fears. (Jack tâm sự với người bạn thân nhất về nỗi sợ hãi của mình.)
Avow Thừa nhận, công nhận một cách công khai The politician avowed his support for the new policy. (Chính trị gia này thừa nhận sự ủng hộ của ông đối với chính sách mới.)

IV. Bài tập admit to V hay Ving

Tiếp theo để ghi nhớ kiến thức về cấu trúc admit cũng như kiến thức về cách sử dụng admit to V hay Ving hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Chọn đáp án chính xác điền vào chỗ trống

1. Kate was reluctant to admit that she ______ wrong.
A. was
B. is
C. had been

2. The suspect finally ______ committing the crime.
A. admitted to
B. admitting
C. admit

3. They were caught red-handed and had no choice but to ______ their involvement.
A. admitted
B. admitting
C. admit to

4. The politician finally ______ that he had lied to the public about his involvement in the scandal.
A. admitted to
B. admitting
C. admit

5. The students were honest enough to ______ copying each other’s answers during the exam.
A. admitting
B. admit to
C. admitted

6. She reluctantly ______ breaking her promise of keeping the secret.
A. admitted to
B. admitting
C. admit

7. The suspect refused to ______ stealing the valuable artifacts from the museum.
A. admitted
B. admitting
C. admit to

8. He has never ______ being afraid of heights, but his trembling hands on the roller coaster gave him away.
A. admitted to
B. admitting
C. admit

Đáp án
C. had been
A. admitted to
C. admit to
A. admitted to
B. admit to
A. admitted to
C. admit to
A. admitted to

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cách dùng cấu trúc admit trong tiếng Anh và giúp bạn ghi nhớ về cách dùng admit to V hay Ving. Đây là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản thường xuyên sử dụng trong giao tiếp và các bài tập ngữ pháp, vì vậy hãy nắm chắc để sử dụng chính xác cấu trúc này nhé!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment