Home Ngữ pháp cơ bản Tất tần tật kiến thức về cách dùng to V và Ving chi tiết

Tất tần tật kiến thức về cách dùng to V và Ving chi tiết

Banner Học ngữ pháp + Prep
Tất tần tật kiến thức về cách dùng to V và Ving chi tiết

To V và Ving là hai dạng phổ biến của động từ và có thể được sử dụng để thay thế cho danh từ trong một câu. Để nằm lòng kiến thức ngữ pháp về to V và Ving trong tiếng Anh hãy cùng Hocnguphap tìm hiểu tất tần tật kiến thức về khái niệm, cách dùng và luyện tập một số bài tập về to V và Ving để ghi nhớ kiến thức nhé!

I. V-ing là gì?

1. Khái niệm

Ving là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản được tạo thành bởi động từ thường thêm đuôi ing được sử dụng để tạo thành các cụm từ để mô tả hành động trong tiếng Anh. V-ing có thể sử dụng với nhiều chức năng khác nhau trong câu như động từ ở thì hiện tại tiếp diễn, làm động từ trong cụm động từ hay một phần của cụm danh từ. 

2. Cách dùng V-ing là danh động từ

Ving sử dụng là danh động từ (gerund) là một động từ ở dạng phân từ hiện tại thêm đuôi -ing và có thể kèm theo các thành phần khác nhau như tân ngữ, hay mệnh đề phụ thuộc. Ving thường được sử dụng khi động từ thực hiện như một danh từ trong câu.

  • Ving dùng làm chủ ngữ trong câu
    • Swimming is a great way to stay fit and healthy. (Bơi là một cách tuyệt vời để duy trì sức khỏe và giữ dáng.)
    • Running is a great way to relieve stress. (Chạy là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng.)

Cách dùng V-ing là danh động từ

  • Ving dùng làm tân ngữ trong câu
    • We appreciate you helping us. (Chúng tôi đánh giá cao việc bạn giúp đỡ chúng tôi.)
    • He doesn’t mind waiting for a few minutes. (Anh ấy không phiền chờ đợi vài phút.)
  • Ving dùng làm bổ ngữ trong câu
    • The children played in the park, laughing and running around. (Các em bé chơi trong công viên, cười đùa và chạy nhảy khắp nơi.)
    • He stood at the edge of the cliff, gazing at the magnificent view. (Anh ấy đứng ở mép vách đá, nhìn ngắm cảnh tuyệt đẹp.)

II. To V là gì?

1. Khái niệm

To V là cấu trúc thêm to vào trước động từ nguyên mẫu thường được sử dụng để diễn đạt những ý định, mục đích hay mục tiêu của hành động được nói đến. 

2. Cách dùng to V

To V có thể sử dụng với nhiều chức năng trong câu, dưới đây là một số cách dùng to V

  • To V làm tân ngữ của động từ, tính từ
    • She needs to find someone to talk to about her problems. (Cô ấy cần tìm ai đó để trò chuyện về những vấn đề của mình.)
    • They are excited to go swimming in the ocean. (Họ háo hức đi bơi ở biển.)

Cách dùng to V

  • To V làm chủ ngữ trong câu
    • To succeed requires hard work and determination. (Để thành công, cần phải làm việc chăm chỉ và kiên determination.)
    • To understand others, we must first listen. (Để hiểu người khác, chúng ta phải lắng nghe trước tiên.)
  • To V làm bổ ngữ cho động từ
    • Julia found it difficult to speak in public. (Julia thấy khó khăn khi nói trước công chúng.)
    • Jackson was excited to participate in the marathon. (Jackson háo hức tham gia cuộc marathon.)
  • To V để nói về yêu cầu, mục đích
    • Jessica has to wake up early to catch the train. (Jessica phải thức dậy sớm để kịp tàu.)
    • He must practice every day to improve his skills. (Anh ấy phải luyện tập hàng ngày để cải thiện kỹ năng của mình.)
  • To V dùng sau tân ngữ là các từ để hỏi (trừ why)
    • She doesn’t know how to solve the math problem. (Cô ấy không biết cách giải bài toán toán học.)
    • We don’t know when to schedule the meeting. (Chúng tôi không biết khi nào sắp xếp cuộc họp.)
  • To V dùng sau một số động từ
    • Agree (đồng ý): Robert agreed to help me with my project. (Robert đồng ý giúp tôi thực hiện dự án của mình.)
    • Choose (chọn): Mina chose to pursue a career in music. (Mina chọn theo đuổi sự nghiệp âm nhạc.)
    • Decide (quyết định): They decided to go on a road trip. (Họ quyết định thực hiện một chuyến đi đường bộ.)
    • Want (muốn): I want to learn how to play the piano. (Tôi muốn học cách chơi đàn piano.)
    • Need (cần): My team needs to finish the report by tomorrow. (Nhóm chúng tôi cần hoàn thành báo cáo vào ngày mai.)
    • Plan (lên kế hoạch): They planned to visit their grandparents over the weekend. (Họ dự định đi thăm ông bà vào cuối tuần.)
    • Hope (hy vọng): Kate hopes to travel the world someday. (Kate hy vọng một ngày nào đó sẽ đi du lịch khắp thế giới.)
    • Try (thử): John tried to fix the broken computer. (John đã cố gắng sửa chiếc máy tính bị hỏng.)
    • Learn (học): They want to learn to speak French fluently. (Họ muốn học nói tiếng Pháp trôi chảy.)
    • Prepare (chuẩn bị): We need to prepare to face any challenges. (Chúng ta cần chuẩn bị để đối mặt với mọi thử thách.)

III. Tổng hợp những động từ theo sau cả to V và Ving

1. Những động từ theo sau cả to V và Ving mà không thay đổi nghĩa

Có khá nhiều động từ có thể theo sau cả to V và Ving mà không hề làm thay đổi ý nghĩa của câu như: Begin, can’t bear, can’t stand, continue, hate, like, love, prefer, propose, start, attempt, cease…

Động từ Ý nghĩa Ví dụ với “to V” Ví dụ với “Ving”
Begin Bắt đầu một hành động trong tương lai. She will begin to study French next week. They began studying French two months ago.
Can’t bear Không thể chịu đựng hoặc không thích một hành động. He can’t bear to watch horror movies. They can’t bear listening to loud music.
Can’t stand Không thể chịu đựng hoặc không thích một hành động. She can’t stand to be interrupted while working. I can’t stand seeing people being mistreated.
Continue Tiếp tục một hành động sau một khoảng dừng. We will continue to work on the project after lunch. They continued painting the house throughout the weekend.
Hate Ghét bỏ hoặc không thích một hành động. Peter hates to clean the bathroom. Peter hates cleaning the bathroom.
Like Thích hoặc có sở thích với một hành động. They like to go hiking on weekends. I like hiking in the mountains.
Love Yêu thích hoặc có mức độ thích cao với một hành động. She loves to read books before bedtime. We love reading books by the beach.
Prefer Ưu tiên một lựa chọn hơn một lựa chọn khác. He prefers to eat at home rather than going to a restaurant. They prefer eating pizza over hamburgers.
Propose Đề xuất hoặc đề nghị một hành động trong tương lai. She proposed to go on a vacation together next month. We propose going to the theater for the weekend.
Start Bắt đầu một hành động trong tương lai. He will start to learn guitar next week. They started learning guitar a year ago.
Attempt Cố gắng hoặc thử làm một hành động. We attempted to climb the mountain but had to turn back. She attempted climbing the mountain but couldn’t reach the summit.
Cease Dừng hoặc ngừng một hành động. He ceased to smoke after his health deteriorated. They ceased smoking when they realized the harmful effects.

2. Những động từ theo sau cả to V và Ving thay đổi nghĩa hoàn toàn

Ngoài ra còn có những động từ có thể đi cùng với cả to V và Ving trong tiếng Anh nhưng lại thay đổi hoàn toàn về mặt ý nghĩa.

Đi cùng to V Đi cùng Ving
Go on Tiếp tục hành động mới sau một khoảng dừng. Tiếp tục hành động đang diễn ra.
Robert decided to go on a diet to lose weight. (Robert quyết định ăn kiêng để giảm cân.) She went on jogging after a short break. (Cô tiếp tục chạy bộ sau một thời gian nghỉ ngắn.)
Forget Quên một sự việc trong quá khứ hoặc một việc cần làm trong tương lai. Quên điều gì đó hiện tại đang diễn ra.
I need to remember to buy groceries on my way home. (Tôi cần nhớ mua đồ tạp hóa trên đường về nhà.) He forgot bringing his umbrella and got soaked in the rain. (Anh ta quên mang theo ô và bị ướt sũng dưới mưa.)
Quit Ngừng hoặc bỏ cuộc với một hành động hoặc tình huống hiện tại để thực hiện hành động khác. Rời bỏ, dừng lại trong quá trình thực hiện một hành động hoặc tình huống đang diễn ra.
She quit her job to start her own business. (Cô đã nghỉ việc để bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình.) They quit smoking after realizing the harmful effects. (Họ bỏ thuốc lá sau khi nhận ra tác hại của nó.)
Remember Nhớ một việc cần phải làm trong tương lai. Nhớ đã thực hiện một điều gì đó.
Don’t forget to remember to lock the door before leaving the house. (Đừng quên khóa cửa trước khi ra khỏi nhà.) He remembered locking the door before leaving the house. (Anh nhớ đã khóa cửa trước khi ra khỏi nhà.)
Regret Hối hận vì phải làm gì. Hối hận vì đã làm gì.
She regrets to inform him that the position has been filled. (Cô rất tiếc phải thông báo với anh rằng vị trí đó đã được lấp đầy.) He regrets not buying the concert tickets earlier. (Anh ấy hối hận vì đã không mua vé buổi hòa nhạc sớm hơn.)
Try Cố gắng thực hiện một hành động. Thử làm gì.
I will try to solve the puzzle by myself. (Tôi sẽ cố gắng tự mình giải câu đố.) She’s trying painting as a new hobby. (Cô ấy đang thử vẽ tranh như một sở thích mới.)
Stop Dừng lại một hành động hoặc một việc để làm gì. Dừng làm gì đó.
He stopped to rest for a moment during the long hike. (Anh dừng lại nghỉ ngơi một lát trong suốt chặng đường dài.) They stopped talking when the teacher entered the room. (Họ ngừng nói chuyện khi giáo viên bước vào phòng.)
Need Cần làm gì. Cần được làm gì.
She needs to buy groceries after work. (Cô ấy cần mua đồ tạp hóa sau giờ làm việc.) They need someone helping them with the project. (Họ cần ai đó giúp họ thực hiện dự án.)

IV. Bài tập to V và Ving có đáp án

Để ghi nhớ kiến thức về to V và Ving, hãy cùng luyện tập với một bài tập to V và Ving dưới đây nhé!

Bài tập: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc là to V hay Ving

  1. I enjoy (read)_______ books in my free time.
  2. We need (buy)_______ some groceries for dinner tonight.
  3. He suggested (watch)_______ a movie after dinner.
  4. They can’t help (laugh)_______ at the funny video.
  5. She decided (take)_______ a break from work to travel.
  6. Are you interested in (learn)_______ a new language?
  7. The children love (play)_______ in the park.
  8. We should consider (start)_______ a recycling program in our community.
  9. He admitted (make)_______ a mistake and apologized.
  10. They are used to (get)_______ up early in the morning.

Đáp án:

  1. reading
  2. to buy
  3. watching
  4. laughing
  5. to take
  6. learning
  7. playing
  8. starting
  9. making
  10. getting

Như vậy Hocnguphap đã chia sẻ tới bạn cách sử dụng to V và Ving trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng. Hy vọng qua bài viết giúp bạn nắm vững về cách dùng to V và Ving. Chúc bạn học tập hiệu quả và chinh phục được band điểm cao trong các bài thi tiếng Anh nhé!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment