Home Ngữ pháp cơ bản Argue đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng, bài tập

Argue đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng, bài tập

Argue đi với giới từ gì? Trọn bộ cách dùng Argue

Khi diễn tả về việc tranh luận và thảo luận trong tiếng Anh chúng ta thường sẽ sử dụng động từ argue. Tuy nhiên argue có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau khiến nhiều bạn học gặp rối khi không biết sử dụng thế nào để chính xác. Cùng tham khảo bài viết dưới đây để trả lời cho câu hỏi argue đi với giới từ gì và cách dùng chi tiết ở từng trường hợp nhé!

I. Argue là gì?

Argue /ˈɑːrɡ.juː/ là một động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa là tranh luận, thảo luận hoặc đưa ra lập luận về một vấn đề. Khi sử dụng động từ này, người nói thường muốn diễn đạt ý kiến, quan điểm hoặc đối luận của mình với mục đích thuyết phục người nghe hoặc đối tác tranh luận.

Ví dụ:

  • Julia and Tom argue constantly, but deep down they still care about each other. (Julia và Tom tranh cãi liên tục, nhưng sâu trong họ vẫn quan tâm đến nhau.)
  • Jane argued with her sister about who should do the dishes. (Jane đã tranh cãi với em gái về việc ai nên rửa chén.)
  • The scientists are arguing over the validity of the research findings. (Các nhà khoa học đang tranh luận về tính chính xác của kết quả nghiên cứu.)

Argue là gì?

II. Argue đi với giới từ gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, Argue có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau như with, over, for, against, into và out of. Với mỗi giới từ đi cùng Argue sẽ thể hiện những nét nghĩa riêng. Cùng tìm hiểu chi viết về argue đi với giới từ gì và cách dùng cụ thể trong từng trường hợp nhé!

1. Argue with sb about/over sth

Ta có cấu trúc Argue with sb about/over sth mang ý nghĩa là tranh cãi, đấu tranh với ai đó về một vấn đề hoặc ý kiến, cụm từ này thường mang một trạng thái khá gay gắt.

  • They argued with their neighbors about the noise coming from their house. (Họ đã tranh cãi với hàng xóm về tiếng ồn phát ra từ nhà của họ.)
  • The students argued with the professor over the grading system. (Các sinh viên đã tranh cãi với giáo sư về hệ thống chấm điểm.)
  • The team members argued over how to allocate the budget for the project. (Các thành viên trong nhóm tranh cãi về cách phân bổ ngân sách cho dự án.)

Argue đi với giới từ gì - Argue with

2. Argue for/against

Argue đi với giới từ for/against mang ý nghĩa lập luận ủng hộ hoặc phản đối một ý kiến, một quyết định hoặc một vấn đề.

Ví dụ: 

  • She argued for stricter gun control laws to reduce violence. (Cô ấy đã lập luận ủng hộ việc áp dụng luật kiểm soát vũ khí nghiêm ngặt nhằm giảm bạo lực.)
  • The environmentalist argued against the construction of the new oil pipeline. (Nhà bảo vệ môi trường đã lập luận phản đối việc xây dựng đường ống dẫn dầu mới.)
  • The student argued for increased funding for arts education in schools. (Học sinh đã lập luận ủng hộ việc tăng cường nguồn kinh phí cho giáo dục nghệ thuật trong trường học.)

3. Argue about

Cấu trúc “argue about” được sử dụng để diễn tả việc tranh cãi hoặc tranh luận về một vấn đề cụ thể. Ví dụ:

  • The students argued about the best solution to the problem. (Các học sinh tranh luận về giải pháp tốt nhất cho vấn đề đó.)
  • We often argue about which movie to watch. (Chúng tôi thường xuyên tranh cãi về bộ phim nào để xem.)
  • They argued about how to divide the inheritance fairly. (Họ tranh cãi về cách chia thừa kế một cách công bằng.)

Argue đi với giới từ gì - Argue about

4. Argue out of

Cấu trúc “argue out of” được sử dụng để diễn tả việc thuyết phục ai đó không làm một việc hoặc thay đổi quyết định ban đầu thông qua việc tranh luận hoặc lập luận. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cấu trúc này:

  • She argued him out of quitting his job. (Cô ấy đã thuyết phục anh ta không từ bỏ công việc.)
  • They argued their friend out of buying an expensive car. (Họ đã thuyết phục người bạn của họ không mua một chiếc ô tô đắt tiền.)
  • The lawyer argued the client out of accepting the plea deal. (Luật sư đã thuyết phục người khách hàng không chấp nhận thỏa thuận tại phiên tòa.)

Tham khảo thêm: Contact đi với giới từ gì? Cách dùng chính xác nhất

III. Các cụm từ phổ biến với Argue

Ngoài đi cùng với các giới từ trong tiếng Anh thì Argue còn được sử dụng trong một số cụm từ phổ biến, cùng tham khảo nhé!

Cụm từ với argue Ý nghĩa Ví dụ
Argue the toss Cãi cọ về một vấn đề không quan trọng hoặc không cần thiết They spent hours arguing the toss over what color to paint the walls.

(Họ đã dành cả giờ đồng hồ để cãi cọ về màu sơn tường là màu gì, mặc dù không quan trọng lắm.)

Argue the point Cố gắng chứng minh hoặc bảo vệ quan điểm/luận điểm của mình She always argues the point, even when everyone disagrees with her.

(Cô ấy luôn cố gắng chứng minh quan điểm của mình, ngay cả khi mọi người không đồng ý với cô ấy.)

Argue against the clock Cố gắng hoàn thành một nhiệm vụ hoặc một công việc trong thời gian hạn hẹp We’re arguing against the clock to finish this project by tomorrow.

(Chúng tôi đang cố gắng hoàn thành dự án này vào ngày mai trong thời gian hạn hẹp.)

Argue from authority Lập luận dựa trên kiến thức, chuyên môn hoặc địa vị của mình The professor argued from authority, citing his extensive research on the topic.

(Giáo sư lập luận dựa trên vị trí chuyên môn của mình, trích dẫn nghiên cứu sâu rộng của mình về chủ đề.)

Argue down Thuyết phục ai đó không đồng ý hoặc không tranh luận lại She argued him down until he finally agreed to her proposal.

(Cô ấy đã thuyết phục anh ta không đồng ý cho đến khi anh ta cuối cùng đồng ý với đề xuất của cô ấy.)

Argue in favor of Lập luận ủng hộ cho điều gì đó He argued in favor of renewable energy, highlighting its environmental benefits.

(Anh ta lập luận ủng hộ năng lượng tái tạo, nhấn mạnh những lợi ích về môi trường của nó.)

IV. Các từ đồng nghĩa với Argue trong tiếng Anh

Ngoài ra có thể bạn sẽ quan tâm tới một số từ đồng nghĩa với Argue để nâng cao vốn từ vựng và sử dụng những từ vựng này thật linh hoạt trong giao tiếp cũng như trong văn viết.

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
Debate Thảo luận, tranh luận My team debated the pros and cons of the new policy. 

(Nhóm chúng tôi thảo luận về lợi và hại của chính sách mới.)

Discuss Thảo luận, bàn luận Let’s discuss the issue before making a decision. 

(Hãy thảo luận vấn đề trước khi đưa ra quyết định.)

Dispute Tranh cãi, tranh luận Jack and John disputed over the ownership of the land. 

(Jack và John tranh cãi về sở hữu đất đai.)

Contend Tranh cãi, bào chữa, đấu tranh He contended that he was innocent of the crime. 

(Anh ta bào chữa rằng anh ta vô tội vụ án.)

Quarrel Cãi nhau, tranh cãi The siblings quarreled over who would get the bigger slice of cake. 

(Các anh em cãi nhau về ai sẽ nhận miếng bánh lớn hơn.)

Disagree Không đồng ý, tranh cãi They can disagree without arguing. 

(Họ có thể không đồng ý mà không cần tranh cãi.)

Wrangle Cãi nhau một cách dữ dội, tranh luận gay gắt They wrangled over the division of the inheritance. 

(Họ cãi nhau dữ dội về việc chia thừa kế.)

Clash Xung đột, va chạm The two politicians clashed during the debate. 

(Hai chính trị gia xung đột trong cuộc tranh luận.)

Challenge Thách thức, tranh luận He challenged her viewpoint on the subject. 

(Anh ta thách thức quan điểm của cô ấy về chủ đề đó.)

V. Luyện tập Argue đi với giới từ gì

Để ghi nhớ kiến thức về argue đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Hãy điền giới từ phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau đây sử dụng từ “argue”:

  1. They often __________ their parents over curfew rules.
  2. The lawyer will __________ the decision made by the court.
  3. She is always ready to __________ her point of view.
  4. The two politicians __________ the issue of healthcare reform.
  5. He decided to __________ the proposal during the meeting.

Đáp án:

  1. argue with
  2. argue against
  3. argue for
  4. argued about
  5. argue against

Trên đây là trọn bộ kiến thức về cách dùng argue trong tiếng Anh và trả lời cho câu hỏi argue đi với giới từ gì. Hy vọng qua bài viết mà Học ngữ pháp chia sẻ giúp bạn sử dụng từ vựng này một cách linh hoạt và đúng cấu trúc ngữ pháp nhé!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment