Home Bài tập ngữ pháp Bài tập từ loại trong tiếng Anh kèm đáp án chi tiết

Bài tập từ loại trong tiếng Anh kèm đáp án chi tiết

Banner Học ngữ pháp + Prep
Bài tập từ loại trong tiếng Anh kèm đáp án chi tiết

Từ loại là chủ điểm ngữ pháp nền tảng quan trọng mà bạn học cần ghi nhớ và luyện tập thường xuyên. Các dạng bài về từ loại cũng thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Cùng luyện tập với những bài tập từ loại trong tiếng anh được tổng hợp dưới đây để thành thạo hơn về chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh này nhé!

I. Kiến thức lý thuyết về từ loại trong tiếng Anh

Trước khi luyện tập với những bài tập từ loại trong tiếng Anh hãy cùng ôn lại một số kiến thức về từ loại cơ bản nhất nhé!

Loại từ Khái niệm Ví dụ
Danh từ Danh từ là một loại từ dùng để chỉ người, vật, sự vật hoặc ý tưởng. Nó là một phần quan trọng trong câu và được sử dụng để xác định, mô tả hoặc định danh một người hoặc sự vật cụ thể. Danh từ thường đứng riêng lẻ hoặc được sắp xếp trong một nhóm từ để tạo thành một cụm danh từ The dog is sleeping on the mat. (Con chó đang ngủ trên chiếu.)

William enjoys playing the piano and guitar. (William thích chơi đàn piano và guitar.)

Động từ Động từ là một loại từ được sử dụng để biểu thị hành động, quá trình, trạng thái, hoặc sự thay đổi của một người hoặc sự vật trong câu. Động từ là một phần quan trọng của ngữ pháp và thường là trung tâm của câu. They eat dinner at 7 p.m. every day. (Họ ăn tối lúc 7 giờ mỗi ngày.)

My younger brother and I are going to visit our uncle next weekend. (Tôi và em trai sẽ đến thăm chú chúng tôi vào cuối tuần tới.)

Tính từ Tính từ là một loại từ được sử dụng để miêu tả, mô tả hoặc đặc điểm người, sự vật hoặc ý tưởng trong câu. Chúng thường được sử dụng để bổ sung thông tin về màu sắc, kích thước, tình trạng, tính chất hoặc đặc điểm khác của một danh từ. Rose is wearing a beautiful red dress. (Rose đang mặc một chiếc váy đỏ rất đẹp.)

The weather today is sunny and windy. (Thời tiết hôm nay có nắng và có gió.)

Trạng từ Trạng từ là một loại từ được sử dụng để biểu thị cách thức, mức độ, thời gian hoặc tần suất của một hành động, một tính chất hoặc một trạng thái trong câu. Chúng thường được sử dụng để bổ sung thông tin về cách thức diễn tả, độ mạnh yếu hoặc thời gian của một động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. I will meet Kate there tomorrow. (Tôi sẽ gặp Kate ở đó vào ngày mai.)

Jaskson ran quickly to catch the bus. (Jackson chạy nhanh để bắt xe buýt.)

Đại từ  Đại từ là một loại từ được sử dụng để thay thế cho danh từ trong câu. Chúng giúp tránh lặp lại các danh từ và tạo sự linh hoạt trong việc diễn đạt ý nghĩa. She is my best friend. I love her dearly. (Cô ấy là bạn thân của tôi. Tôi yêu cô ấy rất nhiều.)

They are going to the movies tonight. (Họ sẽ đi xem phim tối nay.)

Giới từ Giới từ là một loại từ được sử dụng để chỉ mối quan hệ vị trí hoặc mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Chúng thường đi kèm với danh từ, đại từ hoặc cụm từ và giúp xác định vị trí, hướng, thời gian, cách thức hoặc mục đích của một hành động trong câu. I went to the beach with my colleagues. (Tôi đã đi đến bãi biển cùng đồng nghiệp của tôi.)

Kate arrived at the airport at 8 AM. (Kate đã đến sân bay lúc 8 giờ sáng.)

Liên từ Liên từ là một loại từ được sử dụng để kết nối các từ, cụm từ hoặc câu với nhau trong một câu hoặc giữa các câu trong văn bản. Chúng giúp thiết lập quan hệ logic, thời gian, nguyên nhân, kết quả hoặc tương phản giữa các phần của câu. Peter likes to play basketball and soccer. (John thích chơi bóng rổ và bóng đá.)

I want to go to the movies or stay at home and read a book. (Tôi muốn đi xem phim hoặc ở nhà đọc sách.)

Mạo từ Mạo từ là một loại từ được sử dụng để chỉ xác định hoặc không xác định một danh từ trong câu. Chúng giúp định rõ danh từ đó là đếm được hay không đếm được và có được xác định hay không xác định. I saw a mouse in the garden. (Tôi nhìn thấy một con chuột trong vườn.)

The comic on the table is mine. (Cuốn truyện tranh trên bàn là của tôi.)

Thán từ Thán từ là một loại từ được sử dụng để diễn đạt cảm xúc, cảm nhận hoặc nhấn mạnh trong câu. Chúng thường được sử dụng để biểu thị ngạc nhiên, vui mừng, tiếc nuối, hoặc các cảm xúc khác. Oh, I can’t believe it! (Ôi, tôi không thể tin được!)

Hooray! We won the game! (Vui mừng! Chúng ta đã thắng trò chơi!)

II. Các dạng bài tập từ loại trong tiếng anh

1. 5 Dạng bài tập từ loại trong tiếng Anh

Dạng 1: Bài tập nhận biết từ loại qua cấu tạo của từ

Dạng bài nhận biết từ loại qua cấu tạo từ là một dạng bài tập từ loại trong tiếng anh chủ đạo. Trọng tâm của dạng bài này là nhận biết từng từ trong câu và xác định từ loại của chúng dựa trên cấu trúc và vai trò của từ trong câu.

Ví dụ: The teacher asked her students to write an __________ essay on the importance of education.

  1. inform
  2. informative
  3. informer
  4. information

Đáp án 

  1. informative

Dạng 2: Bài tập dạng biến đổi từ loại (Word Form)

Dạng bài biến đổi từ loại hay còn gọi là bài tập chia từ loại tiếng Anh. Trong dạng bài này, yêu cầu là biến đổi từ loại của một từ đã cho thành một từ khác có cùng nguồn gốc nhưng khác loại từ. Để làm tốt dạng bài này bạn cần ghi nhớ dấu hiệu nhận biết cũng như chức năng của từng loại từ.

Ví dụ: Biến đổi từ danh từ “happiness” thành động từ: “She ____________ whenever she achieves her goals.”

Dạng 3: Tìm và sửa lỗi sai ở trong câu

Dạng bài tập từ loại trong tiếng anh

Dạng bài tìm lỗi sai

Trong dạng bài này, đòi hỏi tìm và sửa lỗi sai trong việc sử dụng từ loại, cấu trúc câu hoặc ngữ pháp. Đây là dạng bài đòi hỏi người học có khả năng tư duy, quan sát cấu tạo của loại từ trong câu.

Ví dụ: Tìm và sửa lỗi sai trong câu sau: “He go to the movies every weekend.”

Dạng 4: Sắp xếp các từ để hoàn thành câu

Dạng bài sắp xếp từ để hoàn thành câu sẽ yêu cầu bạn học vận dụng tối đa kiến thức về trật từ từ loại. Trong dạng bài này, yêu cầu sắp xếp các từ đã cho để tạo thành một câu hoàn chỉnh và chính xác về ngữ pháp.

Ví dụ: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: “I / to / want / go / the / beach / to.”

Dạng 5: Điền từ loại thích hợp vào chỗ trống

Trong dạng bài này, yêu cầu điền từ loại phù hợp vào chỗ trống trong câu để hoàn thành một câu có ý nghĩa và ngữ pháp chính xác. Với dạng bài này bạn cần xác định chính xác loại từ cần điền và có ý nghĩa phù hợp với ngữ cảnh của câu.

Ví dụ: Điền từ loại thích hợp vào chỗ trống: “I have ________ books on my shelf.”

2. Các bước làm dạng bài tập từ loại trong tiếng anh

Như vậy là Học ngữ pháp đã giới thiệu tới bạn các dạng bài tập từ loại trong tiếng anh phổ biến. Dưới đây là gợi ý cách làm những dạng bài này hiệu quả. Cùng tham khảo để có phương pháp làm bài hiệu quả nhất nhé!

2.1. Nắm vững đặc điểm của từ

Trước hết bạn học cần trang bị cho mình những kiến thức cơ bản về từ loại để làm các bài tập từ loại trong tiếng anh. Với mỗi từ loại sẽ có những đặc điểm và dấu hiệu nhận biết riêng, bạn cần ghi nhớ những điểm này để sử dụng từ loại chính xác. Ví dụ như đặc điểm tính từ thường đứng ở trước danh từ trong câu.

2.2. Xác định từ loại cần điền

Đây là bước quan trọng trong quá trình làm bài. Bạn cần đọc kỹ đề bài, quan sát những từ đứng trước và sau vị trí từ cần điên để lựa chọn từ loại chính xác. Nếu chỉ dựa vào những dấu hiệu này chưa đủ thì cần đọc hết cả câu văn để dựa vào nội dung truyền tải, văn phong để suy luận ra đáp án thích hợp.

2.3. Kiểm tra lại cấu trúc câu

Cấu trúc câu là một trong những lưu ý quan trọng khi bạn làm các bài tập từ loại trong tiếng anh. Sau khi lựa chọn từ cần điền hãy kiểm tra lại xem đã đúng cấu trúc ngữ pháp chưa nhé!

III. Bài tập từ loại trong tiếng Anh có đáp án

Tiếp theo hãy cùng luyện tập với một số bài tập từ loại trong tiếng anh cơ bản dưới đây để làm quen với cách làm dạng bài này nhé!

Bài tập 1: Xác định từ loại của những từ trong ngoặc

  1. She (read) a book quietly.  
  2. The (yellow) roses smell fragrant. 
  3. Anna (happily) celebrated her victory. 
  4. The (old) man walked slowly. 
  5. The children are playing (noisily) in the playground.
  6. They (studied) hard for the midterm exam
  7. The (tall) buildings stood tall against the skyline. 
  8. She (kindly) helped her neighbor carry groceries. 
  9. The (fierce) wolf roared loudly in the jungle. 
  10. The baby boy is sleeping (peacefully) in the crib. 

Bài tập 2: Trắc nghiệm – lựa chọn từ loại thích hợp điền vào chỗ trống

1. The ________ mountains are covered in snow.
A. majestic
B. majestically
C. majesty
D. majestize

2. She ________ her friend’s letter carefully.
A. reads
B. reading
C. read
D. readed

3. The ________ sunflowers bloomed in the garden.
A. beautiful
B. beautifully
C. beauty
D. beautify

4. The teacher ________ the students to complete the assignment.
A. instruct
B. instruction
C. instructive
D. instructed

5. I like to ________ in the park on sunny days.
A. jogging
B. jogged
C. jog
D. jogs

6. The ________ boy sat quietly in the corner.
A. shy
B. shyness
C. shyly
D. shyest

7. They ________ badminton every weekend.
A. plays
B. play
C. playing
D. played

8. The ________ bird sang a beautiful song.
A. melodious
B. melody
C. melodically
D. melodize

9. She ________ her friend’s phone number in her address book.
A. writing
B. writes
C. write
D. wrote

10. The ________ children ran around the playground.
A. energetic
B. energetically
C. energy
D. energize

Bài tập 3: Sắp xếp những câu dưới đây để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. She / to / goes / the / store
  2. Yesterday / I / park / the / visited
  3. Dinner / delicious / cooked / my / mother
  4. They / movie / watched / last night / a
  5. School / goes / brother / my / to
  6. The / cat / tree / is / the / climbing 
  7. Soccer / plays / he / every / weekend
  8. She / a / received / gift / beautiful
  9. The / beach / a / walked / long / they / on
  10. The / loudly / music / is / playing / in / room / the

Bài 4: Điển từ loại thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu

  1. She is a ________ student, always studying hard. (dedicate)
  2. The book was ________ written, with beautiful prose. (art)
  3. They ________ celebrated their team’s victory. (joy)
  4. His ________ speech captivated the audience. (inspire)
  5. The ________ event brought people from all over the world. (history)
  6. She ________ shared her knowledge with others. (generous)
  7. The ________ house was beautifully decorated for the party. (spacious)
  8. The ________ of the movie left the audience in awe. (spectacular)
  9. The ________ mountain peak offered breathtaking views. (majesty)
  10. He ________ walked towards the finish line. (determined)

Bài tập 5: Tìm và sửa lỗi sai trong những câu sau

  1. She is a very friend person.
  2. I enjoy to dance in my free time.
  3. He has many informations about the topic.
  4. I’m exciting to go on vacation next week.
  5. They are playing tennis every days.
  6. The child was crying loudly in the park.
  7. Please quiet! I’m trying to concentrate.
  8. My sister is a good cooker.
  9. John runned quickly to catch the bus.
  10. The book was very interested and I couldn’t put it down.

Bài tập 6: Lựa chọn từ chính xác để điền vào chỗ trống

  1. The baby smiled __________ when her mother played with her. (sweet / sweetly)
  2. The students worked __________ on their science project. (hard / hardly)
  3. The singer performed the song __________. (amazing / amazingly)
  4. He behaved __________ during the meeting. (professional / professionally)
  5. The dog barked __________ when it saw the stranger. (fierce / fiercely)
  6. She speaks English __________. (fluent / fluently)
  7. They played the piano __________ at the concert. (beautiful / beautifully)
  8. The chef cooked the meal __________. (delicious / deliciously)
  9. The female athlete ran __________ in the race. (fast / fastly)
  10. The artist painted the portrait __________. (perfect / perfectly)

Đáp án bài tập 1:

  1. read – Loại từ: Verb (Động từ)
  2. yellow – Loại từ: Adjective (Tính từ)
  3. happily – Loại từ: Adverb (Trạng từ)
  4. old – Loại từ: Adjective (Tính từ)
  5. noisily – Loại từ: Adverb (Trạng từ)
  6. studied – Loại từ: Verb (Động từ)
  7. tall – Loại từ: Adjective (Tính từ)
  8. kindly – Loại từ: Adverb (Trạng từ)
  9. fierce – Loại từ: Adjective (Tính từ)
  10. peacefully – Loại từ: Adverb (Trạng từ)

Đáp án bài tập 2:

  1. A. majestic
  2. C. read
  3. A. beautiful
  4. D. instructed
  5. C. jog
  6. A. shy
  7. B. play
  8. A. melodious
  9. B. writes
  10. A. energetic

Đáp án bài tập 3:

  1. She goes to the store.
  2. Yesterday I visited the park.
  3. My mother cooked a delicious dinner.
  4. They watched a movie last night.
  5. My brother goes to school.
  6. The cat is climbing the tree.
  7. He plays soccer every weekend.
  8. She received a beautiful gift.
  9. They walked on a long beach.
  10. The music is playing loudly in the room.

Đáp án bài tập 4:

  1. She is a dedicated student, always studying hard.
  2. The book was artistically written, with beautiful prose.
  3. They joyfully celebrated their team’s victory.
  4. His inspiring speech captivated the audience.
  5. The historic event brought people from all over the world.
  6. She generously shared her knowledge with others.
  7. The spacious house was beautifully decorated for the party.
  8. The spectacularity of the movie left the audience in awe.
  9. The majestic mountain peak offers breathtaking views.
  10. He determinedly walked towards the finish line

Đáp án bài tập 5:

  1. She is a very friendly person.
  2. I enjoy dancing in my free time.
  3. He has much information about the topic.
  4. I’m excited to go on vacation next week.
  5. They play tennis every day.
  6. Câu không có lỗi sai.
  7. Please be quiet! I’m trying to concentrate.
  8. My sister is a good cook.
  9. John ran quickly to catch the bus.
  10. The book was very interesting and I couldn’t put it down.

Đáp án bài tập 6:

  1. sweetly
  2. hard
  3. amazingly
  4. professionally
  5. fiercely
  6. fluently
  7. beautifully
  8. deliciously
  9. fast
  10. perfectly

Trên đây là một số bài tập từ loại trong tiếng anh mà bạn học có thể tham khảo và luyện tập để ghi nhớ kiến thức. Hy vọng bài viết giúp bạn bỏ túi thêm nhiều kiến thức hay ho và nâng cao kiến thức ngữ pháp về từ loại của bản thân. Đừng quên luyện tập thêm các bài tập ngữ pháp hữu ích khác nhé!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment