Home Ngữ pháp cơ bản Benefit đi với giới từ gì? Cách dùng, bài tập vận dụng

Benefit đi với giới từ gì? Cách dùng, bài tập vận dụng

Benefit đi với giới từ gì? 3 giới từ đi cùng benefit phổ biến

Benefit là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh, thể hiện ý nghĩa của lợi ích hoặc sự hưởng lợi từ một điều gì đó. Tuy nhiên có một thắc mắc khiến nhiều bạn học băn khoăn khi sử dụng từ vựng này đó chính là benefit đi với giới từ gì mới chính xác. Vậy với bài viết dưới đây hãy cùng tìm hiểu tất tần tật kiến thức ngữ pháp về cách dùng từ benefit cũng như các giới từ đi cùng benefit cho đúng cấu trúc ngữ pháp nhé!

I. Benefit là gì?

Benefit /ˈbɛnəfɪt/ có thể được sử dụng như một động từ và một danh từ trong tiếng Anh. Cụ thể về nghĩa của benefit như sau:

Benefit là một động từ:

Khi “benefit” được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là hưởng lợi, có lợi ích từ một cái gì đó hoặc làm cho ai đó hưởng lợi. Đây là một hành động hoặc quá trình mang lại lợi ích cho một cá nhân hoặc một nhóm người.

Ví dụ:

  • Regular exercise benefits your overall health. (Việc tập thể dục đều đặn hưởng lợi cho sức khỏe tổng thể của bạn.)
  • The new policy will benefit all employees. (Chính sách mới sẽ hưởng lợi cho tất cả nhân viên.)

Benefit là gì?

Benefit là một danh từ:

Khi “benefit” được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là lợi ích, sự hưởng lợi từ một cái gì đó. Đây là một trạng thái hoặc tình huống mang lại lợi ích cho một cá nhân hoặc một nhóm người.

Ví dụ:

  • The benefits of regular exercise include increased stamina and improved mood. (Những lợi ích của việc tập thể dục đều đặn bao gồm tăng cường sức bền và cải thiện tâm trạng.)
  • The company provides various benefits for its employees, such as health insurance and retirement plans. (Công ty cung cấp các lợi ích khác nhau cho nhân viên của mình, như bảo hiểm sức khỏe và kế hoạch về hưu.)

II. Benefit đi với giới từ gì?

Benefit thường đi với giới từ như from, by, to khi đóng vai trò là nội động từ, mang ý nghĩa là được hưởng lợi từ cái gì đó. Tiếp hãy hãy cùng tìm hiểu chi tiết benefit đi với giới từ gì cùng những ví dụ minh họa cụ thể để bạn học hiểu rõ hơn nhé!

1. Benefit đi với giới từ from

Khi sử dụng từ “benefit” đi kèm với giới từ “from” thường để chỉ ra nguồn gốc hoặc nguồn cung cấp mà người hoặc vật được hưởng lợi từ. Ví dụ:

  • I have benefited greatly from my mentor’s guidance. (Tôi đã hưởng lợi rất nhiều từ sự hướng dẫn của người hướng dẫn của tôi.)
  • The students will benefit from the educational resources provided by the school. (Các sinh viên sẽ hưởng lợi từ tài nguyên giáo dục được cung cấp bởi trường.)

Benefit đi với giới từ from

2. Benefit đi với giới từ by

Khi sử dụng từ “benefit” đi kèm với giới từ “by”, chúng ta thường chỉ ra phương pháp, quy trình hoặc hành động mà người hoặc vật được lợi ích bởi một cái gì đó. Cụm benefit by thường sử dụng để chỉ ra phương tiện hay nguồn gốc giúp đạt được mục đích.

  • Students can benefit by participating in extracurricular activities. (Sinh viên có thể hưởng lợi bằng cách tham gia các hoạt động ngoại khóa.)
  • Employees benefit by attending professional training programs. (Các nhân viên hưởng lợi bằng cách tham gia các chương trình đào tạo chuyên nghiệp.)

3. Benefit đi với giới từ to

Benefit to thường được sử dụng chỉ ra những lợi ích hay tác động tích cực mà một người hoặc nhóm người được hưởng lợi từ một hành động hoặc sự cung cấp của người khác. Dưới đây là một số ví dụ sử dụng “benefit to” trong câu:

  • The new transportation system brings many benefits to the local community. (Hệ thống giao thông mới mang lại nhiều lợi ích cho cộng đồng địa phương.)
  • Access to clean water is a basic benefit to the health and well-being of individuals. (Tiếp cận nước sạch là một lợi ích cơ bản đối với sức khỏe và sự phát triển của cá nhân.)

Benefit đi với giới từ to

Tham khảo bài viết: Argue đi với giới từ gì? Trọn bộ cách dùng Argue

III. Các cụm từ với Benefit thông dụng

Ngoài đi cùng với những giới từ trong tiếng Anh thì benefit còn thường xuất hiện trong một số cụm từ hoặc thành ngữ thông dụng. Dưới đây là một số cụm từ với benefit thông dụng trong tiếng Anh:

Cụm từ/Idiom Ý nghĩa Ví dụ
Reap the benefits Hưởng lợi từ một công việc hoặc hành động Sarah studied hard and now she’s reaping the benefits of her success. 

(Sarah học hành chăm chỉ và bây giờ cô ấy đang hưởng lợi từ thành công của mình.)

Mutual benefit Lợi ích chung The partnership between the two companies resulted in mutual benefit. 

(Mối hợp tác giữa hai công ty đã mang lại lợi ích chung.)

Derived benefit Lợi ích thu được từ nguồn khác The local economy derived benefit from the tourism industry. 

(Kinh tế địa phương đã thu được lợi ích từ ngành du lịch.)

Benefit of the doubt Tin tưởng, cho ai đó lợi ích không chứng minh được I’ll give him the benefit of the doubt and assume he didn’t mean to offend anyone. 

(Tôi sẽ tin tưởng và cho rằng anh ta không có ý xúc phạm bất kỳ ai.)

Benefit package Gói lợi ích The company offers a competitive benefit package to attract and retain employees. 

(Công ty cung cấp một gói lợi ích cạnh tranh để thu hút và giữ chân nhân viên.)

Maximum benefit Lợi ích tối đa The new tax policy is designed to provide maximum benefit to low-income families. 

(Chính sách thuế mới được thiết kế để cung cấp lợi ích tối đa cho các gia đình thu nhập thấp.)

Benefit concert Buổi hòa nhạc từ thiện The benefit concert raised funds for children in need. 

(Buổi hòa nhạc từ thiện đã gây quỹ giúp đỡ trẻ em cần sự giúp đỡ.)

Tangible benefits Lợi ích hữu hình, rõ ràng The promotion comes with tangible benefits such as a salary increase and a better office. 

(Sự thăng tiến đi kèm với lợi ích hữu hình như tăng lương và một văn phòng tốt hơn.)

Benefit analysis Phân tích lợi ích The company conducted a benefit analysis to determine the financial impact of the new project. 

(Công ty tiến hành phân tích lợi ích để xác định tác động tài chính của dự án mới.)

IV. Từ đồng nghĩa với benefit trong tiếng Anh

Ngoài những kiến thức ngữ pháp về benefit đi với giới từ gì thì dưới đây Hocnguphap.com sẽ cung cấp thêm tới bạn học một số từ đồng nghĩa với benefit trong tiếng Anh để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp.

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
Advantage Lợi ích, sự thuận lợi Being bilingual gives you an advantage in the job market. 

(Việc biết hai ngôn ngữ mang lại lợi thế cho bạn trên thị trường lao động.)

Gain Đạt được, thu được By investing wisely, you can gain financial security. 

(Bằng cách đầu tư thông minh, bạn có thể đạt được sự an toàn tài chính.)

Profit Lợi nhuận, lợi ích kinh tế The company made a significant profit last year. 

(Công ty đã thu được lợi nhuận đáng kể năm ngoái.)

Return Lợi tức, lợi ích được nhận lại The investment provided a high return for the shareholders. 

(Việc đầu tư mang lại lợi nhuận cao cho các cổ đông.)

Value Giá trị, lợi ích The training program added value to my professional skills. 

(Chương trình đào tạo đã tăng thêm giá trị cho kỹ năng chuyên môn của tôi.)

Upside Phần tốt, mặt tích cực One of the upsides of living in the city is easy access to amenities. 

(Một trong những mặt tích cực của việc sống ở thành phố là dễ dàng tiếp cận tiện ích.)

Boon Phúc lợi, điều tốt đẹp The discovery of oil was a boon for the country’s economy. 

(Việc khám phá dầu mỏ đã là một phúc lợi cho nền kinh tế của đất nước.)

Blessing Phước lành, niềm vui Winning the lottery was a blessing for the struggling family. 

(Việc trúng số xổ số đã là một phước lành cho gia đình đang gặp khó khăn.)

Perk Phúc lợi, tiện ích One of the perks of the job is a company car. 

(Một trong những phúc lợi của công việc là có xe công ty.)

Advantageous Có lợi, thuận lợi The new tax laws are advantageous for small businesses. 

(Các luật thuế mới có lợi cho các doanh nghiệp nhỏ.)

V. Luyện tập bài tập Benefit đi với giới từ gì

Tiếp theo hãy cùng luyện tập với bài viết dưới đây để ghi nhớ kiến thức về benefit đi với giới từ gì nhé!

Bài tập: Điền benefit cùng giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:

  1. Customers can _______ the convenience of online shopping. 
  2. You can _______ setting clear goals and planning your tasks.
  3. The organization’s members will _______ the new membership benefits.
  4. Your donation will be of great _______ the homeless shelter.
  5. Businesses can _______ adopting new technology solutions.
  6. Investing in education provides long-term _______ individuals and society.

Đáp án

  1. benefit from
  2. benefit by
  3. benefit from
  4. benefit to
  5. benefit by
  6. benefits to

Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ cách sử dụng benefit đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng giới từ đi cùng sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm các bài tập liên quan tới giới từ.

Đánh giá bài viết

Leave a Comment