Home Ngữ pháp nâng cao Cấu trúc câu bị động không ngôi – Cấu trúc It is said that

Cấu trúc câu bị động không ngôi – Cấu trúc It is said that

Cấu trúc câu bị động không ngôi (It is said that) trong tiếng Anh

Cấu trúc câu bị động đã quá quen thuộc với nhiều bạn học tiếng Anh, nhưng đã bao giờ bạn nghe tới cấu trúc câu bị động không ngôi chưa? Vậy với cấu trúc này có khác gì so với cấu trúc câu bị động thông thường không? Cùng tìm hiểu tất tần tật kiến thức về cấu trúc, cách dùng cũng như tham khảo một số bài tập về câu bị động không ngôi với bài viết này ngay nhé!

I. Câu bị động không ngôi là gì?

Câu bị động không ngôi (Impersonal Passive) là một cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh, trong đó người hoặc vật thực hiện hành động không được đề cập rõ ràng. Thay vào đó, ngữ cảnh hoặc động từ chủ động đưa ra thông tin về hành động.

Câu bị động không ngôi thường sử dụng cấu trúc it + passive verb hoặc sử dụng các động từ chỉ sự kiện hoặc tồn tại.

Ví dụ:

  • It is expected that the project will be completed on time. (Dự kiến rằng dự án sẽ hoàn thành đúng tiến độ.)
  • It is known that the painting was stolen from the museum. (Được biết rằng bức tranh đã bị đánh cắp từ bảo tàng.)
  • It is required that all forms be filled out completely. (Yêu cầu rằng tất cả các biểu mẫu phải được điền đầy đủ.)

Câu bị động không ngôi là gì?

II. Cấu trúc câu bị động không ngôi

Cấu trúc câu bị động không ngôi thường được biết đến với 2 công thức sau:

Câu chủ động Câu bị động không ngôi Ví dụ
S1 + say (said) + that + S2 + V2 + …  It + to be said that + S2 + V2 + O2 They say that John made Anna cry. (Họ nói rằng John đã làm Anna khóc.)

➡ It is said that Anna was made to cry by John. (Người ta nói rằng Anna đã bị John làm cho khóc.)

They say that the teacher made the students redo the assignment. (Họ nói rằng giáo viên đã bắt học sinh làm lại bài tập.)

➡ It is said that the students were made to redo the assignment by the teacher. (Người ta nói rằng học sinh đã bị giáo viên bắt làm lại bài tập.)

People (They, someone) + say (said) + that + S2 + V2 + O2 S + to be said that + to-V/to have V3 + O2 People say that she needs to be interviewed for the job. (Mọi người nói rằng cô ấy cần được phỏng vấn cho công việc này.)

➡ It is said that she needs to be interviewed for the job. (Người ta nói rằng cô ấy cần được phỏng vấn cho công việc.)

Someone said that the report has been sent to the manager.  (Có người nói rằng báo cáo đã được gửi đến người quản lý.)

➡ It is said that the report has been sent to the manager. (Nghe nói báo cáo đã được gửi đến người quản lý.)

III. Cách dùng câu bị động không ngôi

Cách dùng câu bị động không ngôi

  • Trong tiếng Anh, câu bị động không ngôi đóng vai trò như một câu tường thuật, dùng để diễn đạt lại ý kiến của người khác hoặc khi người nói/người viết muốn thông tin về một sự vật, sự việc, hiện tượng bất kỳ. 
  • Câu bị động không ngôi thường được sử dụng khi người viết/người nói muốn tập trung vào người hoặc vật bị ảnh hưởng bởi hành động, thay vì người thực hiện hành động. Điều này thường xảy ra khi không biết người thực hiện hành động hoặc không quan trọng ai là người thực hiện.
  • Để nhận biết câu bị động không ngôi bạn có thể dựa vào dấu hiệu trong câu có chứa các từ như believe, expect, report, claim, say, think,  understand, know, hope,…

Ví dụ:

  • It is believed that the suspect was apprehended by the police. (Người ta tin rằng tên tình nghi đã bị cảnh sát bắt giữ.)
  • It is known that the book was written by a famous author. (Được biết rằng cuốn sách đã được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)
  • It is said that the concert tickets have been sold out. (Người ta nói rằng vé cho buổi hòa nhạc đã được bán hết.)

IV. Bài tập câu bị động không ngôi có đáp án

Như vậy là bạn đã tìm hiểu về cấu trúc câu bị động không ngôi rồi, tiếp theo hãy cùng luyện tập với một bài tập nhỏ dưới đây để ghi nhớ kiến thức nhé!

Bài tập: Hãy viết lại các câu sau với cấu trúc “It is said that”

  1. They will launch a new product next month.

➤ It is said that ___________________________.

  1. The film received mixed reviews from critics.

➤ It is said ___________________________..

  1. They believe that Anna stole the money.

➤ It is said that ___________________________.

  1. People think that the company will announce layoffs.

➤ It is said that ___________________________.

  1. They say that the project has been completed.

➤ It is said that ___________________________.

  1. Some believe that the treasure was found by archaeologists.

➤ It is said that ___________________________.

  1. People say that the bridge will be repaired next month.

➤ It is said that ___________________________.

Đáp án

  1. It is said that a new product will be launched next month.
  2. It is said that the film received mixed reviews from critics.
  3. It is said that the money was stolen by Anna.
  4. It is said that layoffs will be announced by the company.
  5. It is said that the project has been completed.
  6. It is said that the treasure was found by archaeologists.
  7. It is said that the bridge will be repaired next month.

Câu bị động không ngôi là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh. Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng câu bị động không ngôi sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác hơn. Cùng học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hay ho khác bới Hocnguphap.com nhé!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment