Home Ngữ pháp cơ bản Công thức và cách dùng cấu trúc after trong tiếng Anh

Công thức và cách dùng cấu trúc after trong tiếng Anh

Banner Học ngữ pháp + Prep
Công thức và cách dùng cấu trúc after trong tiếng Anh

After là một từ vựng mà bạn có thể thường xuyên bắt gặp trong quá trình học tiếng Anh. Bên cạnh đó cấu trúc after cũng là cấu trúc ngữ pháp cơ bản được sử dụng khá nhiều trong giao tiếp và trong các bài tập ngữ pháp. Với bài viết dưới đây, Hocnguphap.com đã tổng hợp tất tần tật kiến thức về cấu trúc after trong tiếng Anh, cùng tham khảo để bỏ túi cấu trúc ngữ pháp khá hữu ích này nhé!

I. Cấu trúc after là gì?

After vừa có thể đóng vai trò là một giới từ, vừa có thể là một liên từ trong câu mang ý nghĩa là “sau đó, sau khi”. Cấu trúc “after” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả sự xảy ra của một hành động sau một thời điểm cụ thể, hoặc sau khi một sự kiện hoặc tình huống khác đã xảy ra. Nó có thể được đặt ở đầu câu hoặc ở giữa câu. Cấu trúc “after” thường được sử dụng với các thì quá khứ đơn như “past simple” hoặc “past continuous”

Ví dụ:

  • We went to the amusement park after lunch. (Chúng tôi đi công viên giải trí sau bữa trưa.)
  • After Mina finished her homework, she went out to play. (Sau khi Mina hoàn thành bài tập, cô ấy ra ngoài chơi.)

Cấu trúc after là gì?

II. Các cấu trúc after trong tiếng Anh

Như vậy là bạn đã nắm được định nghĩa cấu trúc after là gì rồi, tiếp theo hãy cùng tìm hiểu về các cấu trúc after và cách dùng cụ thể trong từng trường hợp nhé!

Ta có công thức chung của cấu trúc after như sau:

Mệnh đề 1 + After + Mệnh đề 2

Về từng trường hợp và cách dùng cụ thể như ở dưới đây:

1. Cấu trúc After + past perfect + simple past

Cấu trúc này dùng để diễn tả hai hành động xảy ra trong quá khứ, nhưng hành động thứ nhất đã hoàn tất trước hành động thứ hai.

Công thức:

After +  past perfect (quá khứ hoàn thành) + simple past (quá khứ đơn)

= Past perfect (quá khứ hoàn thành) + before + simple past (quá khứ đơn)

Cụ thể:

  • After + Past Perfect (had + past participle): Chỉ hành động hoàn tất trước
  • Simple Past: Chỉ hành động xảy ra sau

Ví dụ:

  • After they had eaten, they went for a walk. (Sau khi họ đã ăn xong, họ đi dạo.)
  • We rested after we had finished our work. (Chúng tôi nghỉ ngơi sau khi chúng tôi đã hoàn thành công việc.)
  • Jack called me after he had taken a shower. (Jack gọi cho tôi sau khi anh ấy đã tắm xong.)

Cấu trúc After + past perfect + simple past

2. Cấu trúc After + simple past + simple present

Cấu trúc này dùng để diễn tả hai hành động xảy ra trong quá khứ, hành động thứ nhất đã xong thì hành động thứ hai vẫn đang diễn ra tới hiện tại.

Cấu trúc:

After + simple past (quá khứ đơn) + simple present (hiện tại đơn)

Cụ thể:

  • After + Simple Past (chỉ hành động xảy ra trong quá khứ)
  • Simple Present (chỉ hành động đang diễn ra)

Ví dụ:

  • After I ate breakfast, I usually walk to work. (Sau khi tôi ăn sáng xong, tôi thường đi bộ đi làm.)
  • We relaxed after we finished our work. (Chúng tôi thư giãn sau khi hoàn thành công việc xong.)

3. Cấu trúc After simple past + simple past

Cấu trúc này dùng để diễn tả hai hành động đã xảy ra trong quá khứ và hành động thứ hai xảy ra ngay sau khi hành động thứ nhất kết thúc.

Cấu trúc:

After + simple past (quá khứ đơn) + simple past (quá khứ đơn)

Cụ thể:

  • After + Simple Past (chỉ hành động thứ nhất trong quá khứ)
  • Simple Past (chỉ hành động thứ hai xảy ra ngay sau hành động thứ nhất)

Ví dụ:

  • After my sister finished my homework, she went out to play. (Sau khi em gái tôi hoàn thành bài tập, nó ra ngoài chơi.)
  • We rested after we did yoga. (Chúng tôi nghỉ ngơi sau khi tập yoga xong.)

4. Cấu trúc After + present perfect/simple present + simple future

Cấu trúc này được dùng để diễn tả 3 thời điểm: quá khứ, hiện tại và tương lai. Sử dụng sau khi bạn đã hoàn thành một công việc gì đó và sẽ tiếp tục thực hiện thêm một công việc khác.

Cấu trúc:

After + present perfect (hiện tại hoàn thành)/simple present (hiện tại đơn) + simple future (tương lai đơn)

Ví dụ:

  • After I have learned English for 2 years, I will visit an English speaking country. (Sau khi tôi đã học tiếng Anh trong 2 năm, tôi sẽ đi du lịch đến một quốc gia sử dụng tiếng Anh.)
  • After it rains every afternoon, the ground will become muddy. (Sau mỗi chiều mưa, mặt đất sẽ trở nên bùn nhầy.)

Cấu trúc After + present perfect/simple present + simple future

5. Cấu trúc After + V-ing

Cấu trúc “After + V-ing” (V là động từ ở dạng -ing) được sử dụng với ý nghĩa “sau khi làm gì đó” được dùng để liên kết 2 vế cùng chủ ngữ với nhau.

Ví dụ:

  • After finishing her homework, Mary went out to play. (Sau khi hoàn thành bài tập, Mary đi chơi.)
  • We went to bed after taking a warm bath. (Chúng tôi đi ngủ sau khi tắm nước ấm.)

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc after này:

  • “V-ing” biểu thị hành động đang diễn ra hoặc một hành động liên tục.
  • Hành động sau “After” bắt đầu sau khi hành động đang diễn ra kết thúc.

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc before trong tiếng Anh

III. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc after

Khi sử dụng cấu trúc after trong tiếng Anh có một số lưu ý mà bạn không thể bỏ qua, cùng tham khảo những lưu ý sau để tránh mắc phải những lỗi sau khi sử dụng cấu trúc after nhé!

  • Mệnh đề chứa after được hiểu như một mệnh đề trạng từ chỉ thời gian. Có một số liên từ chỉ thời gian thường được sử dụng ví dụ như: as (trong khi), while, when (khi, vào lúc), as soon as (ngay khi), since (từ khi), once (ngay khi), before (trước khi), by the time (trước khi), so long as (chừng nào mà),  as long as …
    • Ví dụ: We went out to eat when we finished work. (Chúng tôi đi ăn sau khi làm việc xong.)
  • Mệnh đề đi kèm với after có thể đứng ở vị trí đầu câu hoặc cuối câu đều được. Nếu mệnh đề đi cùng after đứng đầu câu thì cần phải thêm dấu “,”  ở giữa hai mệnh đề.
    • Ví dụ: After I had finished my work, I went to the gym. (Sau khi tôi đã hoàn thành công việc của mình, tôi đã đi tới phòng tập.)
  • Bạn cần lưu ý không sử dụng thì tương lai đơn (will) hoặc Be going to trong các mệnh đề chứa after. Chỉ sử dụng thì hiện tại đơn (simple present) hoặc thì hiện tại hoàn (present perfect) dùng để nhấn mạnh đến việc đã hoàn thành hành động đó trước khi một hành động khác diễn ra.
    • Ví dụ: After they had left the party, the police arrived.(Sau khi họ đã rời khỏi buổi tiệc, cảnh sát đã đến.)

IV. Bài tập cấu trúc after có đáp án

Sau khi đã nắm được cấu trúc và cách dùng của cấu trúc after rồi thì tiếp theo hãy cùng luyện tập một số bài tập về cấu trúc after để sử dụng thành thạo cấu trúc ngữ pháp này nhé!

Bài tập 1: Chọn câu trả lời đúng với cấu trúc “after”

1. I ___ my friends after school.
A. seeing
B. see
C. saw

2. We ____ dinner after we ____ work.
A. cooked/finished
B. are cooking/finish
C. cooked/have finished

3. She _____ tired after she ____ all day.
A. feels/works
B. felt/worked
C. feeling/work

4. They _____ TV after they ____ their homework.
A. watch/do
B. watched/did
C. are watching/done

5. We _____ a walk in the park after we _____ lunch.
A. take/have
B. took/had
C. will take/have had

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “After”:

Tom finished his assignment. Then he went out to play football.

⇒ ________________________________________

James did the dishes. Next, he took a shower.

⇒ ________________________________________

Nam studied for her exam all morning. In the afternoon, he met with friends.

⇒ ________________________________________

Sam will return home tomorrow. She has been on a business trip for three weeks.

⇒ ________________________________________

Luke ate three pieces of cake. Now his stomach hurts.

⇒ ________________________________________

Đáp án bài tập 1:

  1. C
  2. A
  3. B
  4. B
  5. B

Đáp án bài tập 2:

  1. ⇒ Tom went out to play football after he finished his assignment.
  2. ⇒ James took a shower after he did the dishes.
  3. ⇒ Nam met with friends after he studied for his exam all morning.
  4. ⇒ Sam will return home tomorrow after she has been on a business trip for three weeks.
  5. ⇒ Luke’s stomach hurts after he ate three pieces of cake.

Trên đây là tổng hợp kiến thức lý thuyết về cấu trúc after trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng mà bạn có thể tham khảo để luyện tập. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn sử dụng thành thạo cấu trúc ngữ pháp cơ bản khá hữu ích này. Tham khảo thêm nhiều bài viết chia sẻ ngữ pháp hữu ích khác trên blog nhé!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment