Home Ngữ pháp cơ bản Cấu trúc before trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết

Cấu trúc before trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết

Cấu trúc before trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết

Cấu trúc before là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên với những bạn mới học ngữ pháp thường gặp khó khăn khi chưa nắm được công thức before là gì hay before đi với thì gì mới đúng. Với bài viết này hãy cùng Hocnguphap.com tìm hiểu chi tiết về các cấu trúc before trong tiếng Anh và luyện tập một số bài tập để ghi nhớ kiến thức nhé!

I. Cấu trúc before là gì?

Before là một từ vựng mang ý nghĩa là “trước đó” được sử dụng trong câu với vai trò như một giới từ, trạng từ hoặc từ nối trong câu.

  • The kid brushes his teeth before I go to bed. (Đứa bé đánh răng trước khi đi ngủ.)
  • They had lunch before we continued our journey. (Họ ăn trưa trước khi tiếp tục cuộc hành trình.)

Cấu trúc “before” trong tiếng Anh được sử dụng để biểu thị sự xảy ra của một hành động trước một thời điểm hoặc sự kiện khác. Nó được sử dụng để diễn tả thứ tự thời gian của hai hành động hoặc sự kiện trong câu.

Ví dụ:

  • Before we start the meeting, let’s review the agenda. (Trước khi chúng ta bắt đầu cuộc họp, hãy xem lại nội dung cuộc họp.)
  • Before Robert left for work, he had breakfast. (Trước khi Robert đi làm, anh ấy đã ăn sáng.)

Cấu trúc before là gì?

Trong một câu tiếng Anh, mệnh đề cấu trúc before có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề còn lại. Khi mệnh đề before đứng trước nó thường được ngăn cách với mệnh đề phía sau bởi dấu phẩy.

II. Các cấu trúc before trong tiếng Anh

Thông thường sẽ có 3 cấu trúc before được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh đó là cấu trúc before ở quá khứ, cấu trúc before ở hiện tại và cấu trúc before ở tương lai. Cụ thể về các cấu trúc này như sau:

1. Cấu trúc Before ở quá khứ

Cấu trúc “before” trong quá khứ được sử dụng để diễn tả sự xảy ra của một hành động trước một thời điểm xác định trong quá khứ.

Before + past simple, past perfect.

Past perfect + before + past simple

Trong cấu trúc này, chúng ta sử dụng past simple (quá khứ đơn) trong mệnh đề sau “before” để chỉ ra thời điểm hoặc sự kiện cụ thể trong quá khứ. Sau đó, chúng ta sử dụng past perfect (quá khứ hoàn thành) trong câu chính để diễn tả hành động xảy ra trước thời điểm hoặc sự kiện đã được đề cập.

Ví dụ:

  • Before she arrived at the party, he had already left. (Trước khi cô ấy đến buổi tiệc, anh ấy đã rời đi rồi.)
  • The audience had already taken their seats before the concert began. (Trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu, khán giả đã ngồi vào chỗ của họ rồi.)

Cấu trúc Before ở quá khứ

2. Cấu trúc Before ở hiện tại

Cấu trúc Before ở hiện tại này thường được dùng để nói về thói quen của ai đó trước khi làm một việc gì đó. 

Công thức:

Before + present simple, present simple

Present simple before present simple

Trong cấu trúc này nếu như mệnh đề trước cấu trúc Before chia ở thì hiện tại đơn thì mệnh đề sau Before cũng sẽ được chia ở dạng hiện tại đơn.

Ví dụ: 

  • Before she goes to work, she packs her lunch. (Trước khi cô ấy đi làm, cô ấy chuẩn bị bữa trưa.)
  • Before they start the game, they warm up their bodies. (Trước khi họ bắt đầu trò chơi, họ làm bài tập khởi động cơ thể.)

3. Cấu trúc Before ở tương lai

Cấu trúc before ở tương lai được sử dụng để diễn tả về một hành động, sự kiện sẽ xảy ra trước một hành động, sự kiện nào đó, công thức như sau:

Before + present simple, future simple.

Future simple before + present simple.

Trong cấu trúc này, chúng ta sử dụng present simple (hiện tại đơn) trong câu sau “before” để chỉ ra thời điểm hoặc sự kiện cụ thể trong tương lai. Sau đó, chúng ta sử dụng future simple (tương lai đơn) trong câu chính để diễn tả hành động xảy ra trước thời điểm hoặc sự kiện đã được đề cập.

Ví dụ:

  • Before they start the project, they will gather all the necessary materials. (Trước khi họ bắt đầu dự án, họ sẽ thu thập tất cả các tài liệu cần thiết.)
  • Before it gets dark, we will set up the campsite.(Trước khi trời trở nên tối, chúng ta sẽ cắm trại.)

Cấu trúc Before ở tương lai

III. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc before 

Có một số lưu ý trong cách sử dụng cấu trúc before mà bạn cần ghi nhớ để sử dụng cấu trúc này thật chính xác:

  • Thứ tự câu: Trong cấu trúc “before”, mệnh đề sau “before” thường dùng để diễn tả sự xảy ra trước, trong khi mệnh đề chính diễn tả hành động xảy ra sau. Khi sử dụng cấu trúc “before”, hãy chắc chắn rằng bạn đã chỉ định rõ ràng thời điểm hoặc sự kiện mà hành động xảy ra trước. Điều này giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ thứ tự và mối quan hệ giữa các hành động.
  • Thì của động từ: Trong cấu trúc before, thì của động từ trong mệnh đề sau “before” và mệnh đề chính phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Có thể sử dụng các thì như present simple, present perfect, future simple, hoặc các thì khác tùy thuộc vào thời gian và tình huống cụ thể. Các hành động xảy ra trước cần lùi thì.
  • Đảo ngữ: Trong một số trường hợp, có thể đảo ngữ để thay đổi vị trí của câu sau “before” và câu chính. Ví dụ: “Before she goes to bed, she has already finished her homework” và “She has already finished her homework before she goes to bed” cùng có nghĩa là “Trước khi cô ấy đi ngủ, cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà”.
  • Nếu mệnh đề chứa cấu trúc Before đứng ở đầu câu thì bạn cần ngăn cách nó với mệnh đề còn lại bởi dấu phẩy. Ví dụ: Before my father goes to work, he always has a cup of coffee. (Trước khi tôi đi làm, tôi luôn uống một tách cà phê.)
  • Khi 2 chủ ngữ ở 2 mệnh đề giống nhau thì bạn có thể lược bớt chủ ngữ ở mệnh đề phía sau và chuyển động từ sang V-ing. Ví dụ:  Anna will call her parents before leaving for college. (Cô ấy sẽ gọi cho bố mẹ trước khi cô ấy rời nhà đi đến trường đại học.)

IV. Phân biệt cấu trúc before và after

Khi nhắc tới cấu trúc After thì chắc hẳn nhiều bạn cũng sẽ nhớ tới cấu trúc before thường xuyên được nhắc tới nhau để so sánh. After mang ý nghĩa trái ngược với Before với ý nghĩa là “sau đó”. Hãy cùng mình tìm hiểu các dạng của cấu trúc After trong tiếng Anh để nắm được cách sử dụng câu trúc này và phân biệt nó với cấu trúc before nhé.

1. Cấu trúc after 1

After + simple past (quá khứ đơn) + simple present (hiện tại đơn)

Cấu trúc này sử dụng để diễn tả một sự kiện hay hành động diễn ra trong quá khứ, và có để lại hậu quả cho đến hiện tại. 

Ví dụ:

  • After the rain stopped, the children go outside to play. (Sau khi tạnh mưa, bọn trẻ lại ra ngoài chơi.)
  • After he cooks dinner, he sets the table. (Sau khi nấu bữa tối, anh ấy dọn bàn ăn.)

2. Cấu trúc after 2

After + present perfect (hiện tại hoàn thành)/simple present (hiện tại đơn) + simple future (tương lai đơn)

Cấu trúc này được sử dụng để mô tả hành động được thực hiện kế tiếp sau một hành động khác. 

Ví dụ:

  • After he cooks dinner, we will enjoy a delicious meal together. (Sau khi anh ấy nấu bữa tối, chúng tôi sẽ cùng nhau thưởng thức một bữa ăn ngon.)
  • After she has studied for the exam, she will take a break. (Sau khi cô ấy học xong cho kỳ thi, cô ấy sẽ nghỉ ngơi.)

3. Cấu trúc after 3

After + simple past (quá khứ đơn) + simple past (quá khứ đơn)

Cấu trúc After này được sử dụng mô tả hành động đã xảy ra ở quá khứ và sau đó để lại kết quả trong quá khứ. 

Ví dụ:

  • After they finished lunch, we went for a walk. (Sau khi ăn trưa xong, chúng tôi đi dạo.)
  • After he completed his assignment, he submitted it to his professor. (Sau khi hoàn thành bài tập của mình, anh ấy đã nộp nó cho giáo sư của mình.)

V. Bài tập cấu trúc before trong tiếng Anh

Sau khi đã nắm chắc những kiến thức lý thuyết về cấu trúc before trong tiếng Anh hãy cùng luyện tập một bài tập nhỏ dưới đây để ghi nhớ kiến thức và sử dụng thành thạo cấu trúc before nhé!

Bài tập: Vận dụng cấu trúc before đã học để chia động từ thích hợp

  1. Mark always double-checks his emails before ______ (send) them.
  2. Before ______ (go) to bed, remember to turn off all the lights.
  3. The team had a quick meeting before _____ (start) the project.
  4. Sarah likes to have a cup of coffee before she _____ (begin) her workday.
  5. Before ______ (take) the exam, it’s important to review all the study materials.
  6. The children need to finish their chores before they can _____ (play )video games.
  7. Jenny always checks the weather forecast before _______ (plan) her outdoor activities.
  8. Before _____ (go) on vacation, make sure to secure your home and lock all the doors.
  9. Before the sun _____ (rise), the birds start chirping.
  10. Before the race ______ (begin) the athletes warm up and stretch.

Đáp án

  1. sending
  2. going
  3. starting  
  4. begins 
  5. taking 
  6. play 
  7. planning 
  8. going 
  9. rises
  10. begins

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc, cách dùng kèm bài tập vận dụng cấu trúc before trong tiếng Anh. Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản mà bạn không thể bỏ qua khi học tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã giúp bạn thành thạo hơn trong cách sử dụng cấu trúc before nhé!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment