Home Ngữ pháp cơ bản Tổng hợp kiến thức về cấu trúc càng càng trong tiếng Anh 

Tổng hợp kiến thức về cấu trúc càng càng trong tiếng Anh 

Tổng hợp kiến thức về cấu trúc càng càng trong tiếng Anh 

Cấu trúc càng càng là một dạng cấu trúc so sánh kép thường xuyên xuất hiện trong các bài tập ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững cách dùng cấu trúc càng càng sẽ giúp bạn tự tin chinh phục các bài tập ngữ pháp về cấu trúc câu này khi gặp phải. Tham khảo bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về kiến thức ngữ pháp tiếng Anh quan trọng này nhé!

I. Cấu trúc càng càng là gì?

Cấu trúc “càng càng” trong tiếng Anh hay còn được gọi là cấu trúc “The more… the more…” là một dạng cấu trúc so sánh kép được dùng để so sánh hai sự việc, hành động hoặc tính chất và diễn tả mức độ gia tăng tương ứng với mức độ tăng lên của một yếu tố khác. Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tăng cường, sự tương đồng hoặc sự tương phản giữa hai sự việc hoặc tính chất.

Ví dụ:

  • The more you practice English, the more fluent you will become. (Càng thực hành tiếng Anh nhiều, bạn sẽ càng trở nên thông thạo hơn.)
  • The earlier you wake up, the more time you’ll have before work. (Bạn thức dậy càng sớm thì bạn càng có nhiều thời gian trước khi làm việc.)

Cấu trúc càng càng là gì?

II. Cấu trúc càng càng thông dụng

Thông thường theo sau “the more” trong cấu trúc càng càng có thể là một tính từ dài, trạng từ, danh từ hoặc một mệnh đề trong câu. Dưới đây là các cấu trúc càng càng thông dụng trong tiếng Anh, cùng tham khảo ngay nhé!

1. Cấu trúc càng càng: The more…, the more…

Đầu tiên hãy cùng tìm hiểu cấu trúc “the more…,the more,…” mang ý nghĩa là “càng nhiều…càng nhiều”. Cấu trúc này có thể đi cùng với tính từ dài, trạng từ dài, với danh từ và với mệnh đề. Dưới đây là các cấu trúc càng càng the more…,the more…

Cấu trúc càng càng Công thức Ví dụ
Với tính từ dài The more + tính từ dài + S1 + V1…, the more + tính từ dài + S2 + V2… = Càng…, càng… The more difficult the exam, the more stressed I feel.

(Càng khó bài thi, tôi càng cảm thấy căng thẳng hơn.)

The more carefully you proofread your writing, the fewer mistakes your readers will find. (Bạn càng đọc kỹ bài viết của mình thì độc giả sẽ càng tìm thấy ít lỗi hơn.)

Với trạng từ dài The more + trạng từ dài + S1 + V1…, the more + trạng từ dài + S2 + V2… = Càng…, càng… The faster you run, the quicker you’ll finish the race.

(Càng chạy nhanh, bạn càng nhanh hoàn thành cuộc đua.)

The more carefully you drive, the safer you will be on the road.

(Càng lái xe cẩn thận, bạn càng an toàn trên đường.)

Với danh từ The more + N1 + S1 + V1…, the more + N2 + S2 + V2… = Càng nhiều…, càng nhiều… The more experience you gain, the more opportunities you’ll have.

(Càng tích lũy kinh nghiệm, bạn càng có nhiều cơ hội hơn.)

The more time you dedicate to practicing your instrument, the greater your musical skills will become. 

(Bạn càng dành nhiều thời gian để luyện tập nhạc cụ thì kỹ năng âm nhạc của bạn sẽ càng trở nên tốt hơn.)

Với mệnh đề The more + S1 + V2…, the more + … = Càng làm gì đó nhiều…, càng… The more positive self-talk athletes use, the more motivated and confident they will feel during games.

 (Vận động viên càng tự nói chuyện tích cực thì họ càng cảm thấy có động lực và tự tin hơn trong các trận đấu.)

2. Cấu trúc càng càng The more…, the less…

Cấu trúc càng càng The more…, the less…

Trái ngược với cấu trúc càng càng “the more,…the more…” ở trên mang ý nghĩa là càng nhiều…càng nhiều thì cấu trúc “the more…,the less,…” mang ý nghĩa càng nhiều càng ít được sử dụng để diễn tả một mối quan hệ tương phản giữa hai yếu tố, khi sự tăng lên của một yếu tố kèm theo sự giảm đi của yếu tố kia. Ngoài ra trong cấu trúc “the more…,the less,…” này thì bạn có thể đảo vị trí của vế the more và the less để tạo thành một cấu trúc mới mang ý nghĩa là càng ít càng nhiều.

Cụ thể về cấu trúc càng càng này như sau:

Cấu trúc càng càng Công thức Ví dụ
Với tính từ dài The more + tính từ dài + S1 + V1…, the less + tính từ dài + S2 + V2… The more you study, the less anxious you will feel before the exam.

(Càng học nhiều, bạn càng ít lo lắng trước kỳ thi.)

The more effort you put into your work, the less likely you are to make mistakes.

(Càng nỗ lực trong công việc, bạn càng ít khả năng mắc lỗi.)

Với trạng từ dài The more + trạng từ dài + S1 + V1…, the less + trạng từ dài + S2 + V2… The more slowly you speak, the less likely you are to be misunderstood.

(Càng nói chậm, bạn càng ít khả năng bị hiểu lầm.)

The more carefully you listen, the less confused you will be.

(Càng lắng nghe cẩn thận, bạn càng ít bị rối loạn.)

Với danh từ Danh từ vế 2 (N2) không đếm được: The more + N1 + S1 + V1…, the less + N2 + S2 + V2…

Danh từ vế 2 (N2) đếm được số nhiều: The more + N1 + S1 + V1…, the fewer + N2 + S2 + V2…

The more time you spend with your loved ones, the less lonely you will feel.

(Càng dành thời gian với người thân yêu, bạn càng ít cô đơn.)

The more money you save, the less financial stress you will have.

(Càng tiết kiệm tiền, bạn càng ít áp lực tài chính.)

Với mệnh đề The more + S1 + V2…, the less + … = Càng làm gì đó nhiều…, càng ít… The more energy drinks athletes consume, the less alert their bodies may feel during games. 

(Các vận động viên càng tiêu thụ nhiều nước tăng lực thì cơ thể họ càng cảm thấy kém tỉnh táo hơn trong khi thi đấu.)

The more distracted someone is by their phone, the less they will remember of an important conversation.

(Ai đó càng bị phân tâm bởi điện thoại, họ sẽ càng ít nhớ về một cuộc trò chuyện quan trọng.)

3. Cấu trúc càng càng: The more…, the adj/ adv-er…

Cấu trúc càng càng: The more…, the adj/ adv-er…

Ngoài các cấu trúc so sánh kép với tính từ/trạng từ ngắn hay tính từ/trạng từ dài ở trên thì chúng ta còn có cấu trúc càng càng kết hợp với tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài trong cùng một câu. Dưới đây là một số cấu trúc mà bạn cũng sẽ thường xuyên bắt gặp:

Cấu trúc càng càng Công thức Ví dụ
Tính từ/ trạng từ dài – tính từ/ trạng từ ngắn The more + tính từ/trạng từ dài + S1 + V1…, the + adj/adv-er + S2 + V2…  The more diligently she studies, the better her understanding of the subject becomes.

(Cô ấy càng học chăm chỉ thì cô ấy càng hiểu rõ hơn về chủ đề này.)

Tính từ/ trạng từ ngắn – tính từ/ trạng từ dài The + adj/adv-er + S1 + V1…, the more + tính từ/trạng từ dài + S2 + V2… The harder Robert works, the more successful he will become. 

(Robert càng làm việc chăm chỉ, anh ấy sẽ càng trở nên thành công.)

Trong cấu trúc trên adj/adv-er là các tính từ/trạng từ ngắn viết ở dạng so sánh hơn (thêm đuôi “-er”)

III. Một số Idioms với cấu trúc càng càng

Dưới đây là một số idioms phổ biến có cấu trúc càng càng mà bạn có thể tham khảo để ứng dụng vào bài Speaking của mình:

Idioms Ý nghĩa Ví dụ
The more, the merrier Càng đông càng vui. Feel free to invite your friends to the party. Remember, the more, the merrier!

(Hãy mời thêm bạn bè đến buổi tiệc. Nhớ rằng, càng đông càng vui!)

The more things change, the more they stay the same Càng thay đổi càng giữ nguyên. Even though we’ve moved to a new city, it seems like the more things change, the more they stay the same.

(Dù chúng ta đã chuyển đến một thành phố mới, có vẻ như càng thay đổi, càng giữ nguyên.)

The more the better Càng nhiều càng tốt. When it comes to learning languages, exposure to diverse resources is essential. The more, the better!

(Khi nói đến việc học ngôn ngữ, tiếp xúc với các nguồn tài nguyên đa dạng là điều cần thiết. Càng nhiều càng tốt!)

The more you know, the better off you are Càng biết nhiều, bạn càng tốt hơn. Investing in your education is crucial because the more you know, the better off you are in today’s competitive world.

(Đầu tư vào việc học là rất quan trọng vì càng biết nhiều, bạn càng tốt hơn trong thế giới cạnh tranh ngày nay.)

The more you give, the more you get Càng cho đi, bạn càng nhận lại nhiều. Volunteering and helping others can be fulfilling because the more you give, the more you get in terms of personal satisfaction.

(Tình nguyện và giúp đỡ người khác có thể mang lại sự thỏa mãn vì càng cho đi, bạn càng nhận lại nhiều trong việc hài lòng bản thân.)

The more, the less Càng nhiều càng ít. The more you procrastinate, the less time you have to complete the task. Don’t delay, start working on it now!

(Càng trì hoãn, bạn càng ít thời gian để hoàn thành công việc. Đừng chần chừ, hãy bắt đầu làm ngay!)

IV. Bài tập cấu trúc càng càng có đáp án

Tiếp theo hãy cùng luyện tập một số bài tập cấu trúc càng càng trong tiếng Anh để ghi nhớ kiến thức nhé!

Bài tập: Trắc nghiệm – chọn đáp án đúng

1. The _____ I drink, the _____ I feel.
A. more coffee – less sleepy
B. more coffee – more sleepy
C. less coffee – more sleepy

2. The _____ you get, the _____ your skills will become.
A. more practice – more better
B. more practice – better
C. less practice – better

3. The _____ food is wasted, the ____ there is for others.
A. less – more
B. more – less
C. more – more

4. The _____ I finish early, the _____ I have for fun activities.
A. more tasks – more time
B. more tasks – less time
C. less tasks – more time

5. The _____ you have, the _____ you’ll be for senior roles.
A. more experience – less qualified
B. more experience – more qualified
C. less experience – more qualified

6. The _____ I spend eating out, the _____ I can save every month.
A. less money – less
B. less money – more
C. more money – less

7. The _____ join our team, the _____our chances of winning.
A. less players – greater
B. more players – more greater
C. more players – greater

8. The ______ in the apartment, the _____ it is for me to focus on work.
A. less noise – easier
B. more noise – easier
C. less noise – more easier

9. The _____ we collect, the _____ the trend will become.
A. more data – less clearer
B. more data – clearer
C. less data – clearer

10. The _____ in life, the _____ one tends to feel.
A. less stress – happier
B. more stress – happier
C. less stress – more happier

Đáp án 

  1. A. more coffee – less sleepy
  2. B. more practice – better
  3. A. less food – more
  4. A. more tasks – more time
  5. B. more experience – more qualified
  6. B. less money – more
  7. C. more players – greater
  8. A. less noise – easier
  9. B. more data – clearer
  10. A. less stress – happier

Tham khảo thêm: Bài tập so sánh kép trong tiếng Anh có đáp án

Trên đây là tất tần tật kiến thức về cấu trúc càng càng trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng mà bạn có thể tham khảo luyện tập để ghi nhớ kiến thức. Hy vọng thông qua bài viết mà Học ngữ pháp chia sẻ có thể giúp bạn nắm vững về một cấu trúc ngữ pháp quan trọng này.

Đánh giá bài viết

Leave a Comment