Mind là một từ vựng mà bạn sẽ thường xuyên bắt gặp trong quá trình học tiếng Anh. Cấu trúc mind cũng có cách sử dụng khá đa dạng, vậy bạn đã nắm được cách sử dụng cấu trúc mind chưa? Cùng tìm hiểu chi tiết kiến thức ngữ pháp cơ bản về cấu trúc mind trong tiếng Anh và luyện tập một số bài tập dưới đây để ghi nhớ kiến thức nhé!
I. Cấu trúc Mind là gì?
Trong tiếng Anh mind có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ trong câu. Với vai trò là danh từ mind mang ý nghĩa là tâm trí, trí tuệ, khả năng suy nghĩ hay nhận biết sự vật hoặc ý chỉ một người thông minh.
Ví dụ:
- My mind is filled with ideas for my next project. (Tâm trí tôi tràn ngập những ý tưởng cho dự án tiếp theo.)
- Meditation helps to reduce stress and calm the mind. (Thiền giúp làm giảm căng thẳng và dịu tâm trí .)
Với vai trò là động từ mind mang ý nghĩa là lưu ý, quan tâm. Ví dụ:
- Could you mind my children while I go to the market? (Bạn có thể trông bọn trẻ của tôi trong khi tôi đi đến siêu thị được không?)
- She doesn’t mind staying late to finish the project. (Cô ấy không ngại ở lại muộn để hoàn thành dự án.)
II. Các cấu trúc Mind trong tiếng Anh
Thông thường sẽ có 4 cấu trúc Mind được sử dụng phổ biến. Cùng tìm hiểu chi tiết về các cấu trúc mind và cách dùng của từng trường hợp ngay nhé!
1. Cấu trúc mind 1: S + mind (+ O) + V-ing
Cấu trúc Mind này mang nghĩa là “ai đó cảm thấy phiền về một điều gì” hay “ai đó nhắc nhở người khác làm điều gì” được sử dụng để diễn tả sự không thoải mái, phản đối hoặc xin lỗi về một hành động đang diễn ra hoặc sẽ diễn ra.
Ví dụ:
- Do you mind me borrowing your pencil? (Bạn có phiền nếu tôi mượn bút chì của bạn không?)
- She didn’t mind her children playing in the park. (Cô ấy không phản đối con cái chơi ở công viên.)
2. Cấu trúc mind 2: Do/Would you mind + V-ing?
Dùng cấu trúc Mind này được sử dụng để yêu cầu sự cho phép hoặc xin phép trước khi thực hiện một hành động một cách lịch sự và tế nhị.
Lưu ý: “Would” sẽ mang nghĩa trang trọng và lịch sự hơn so với “Do”, vì vậy bạn nên dùng “Do” trong các tình huống thân mật và không quá trang trọng.
Ví dụ:
- Do you mind helping me with this task? (Bạn có phiền giúp tôi với nhiệm vụ này không?)
- Would you mind turning on the lights? (Bạn có phiền khi bật đèn không?)
3. Cấu trúc mind 3: Would you mind if + I/ he/ she..+ V-ed + O?
Cấu trúc mind tiếp theo được sử dụng để yêu cầu sự cho phép hoặc xin phép trước khi thực hiện một hành động.
Ví dụ:
- Would you mind if I borrowed your bicycle? (Bạn có phiền nếu tôi mượn xe đạp của bạn không?)
- Would you mind if Anna used your phone? (Bạn có phiền nếu Anna dùng điện thoại của bạn không?)
4. Cấu trúc mind 4: S + don’t/ doesn’t + mind (+ about) + something
Cấu trúc Mind này mang ý nghĩa là “Ai đó không cảm thấy phiền/khó chịu về điều gì” được sử dụng để diễn tả sự không phiền muộn, không quan tâm hoặc không quan tâm đến một điều gì đó.
Ví dụ:
- My boss doesn’t mind the small mistakes. (Sếp tôi không quan tâm đến những lỗi nhỏ.)
- Mina doesn’t mind waiting a little longer. (Mina không phiền chờ lâu hơn một chút.)
Tham khảo:
- Cấu trúc refuse: Công thức, cách dùng, bài tập vận dụng
- Cấu trúc Unless (If not): Cấu trúc, cách dùng, bài tập
III. Một số lưu ý khi dùng cấu trúc Mind
Khi sử dụng cấu trúc mind trong tiếng Anh có một số lưu ý mà bạn cần ghi nhớ để tránh sai sót trong cách sử dụng. Cụ thể như sau:
- Khi sử dụng cấu trúc mind để diễn tả ý nghĩa ở tương lai ta sẽ thường sử dụng thì hiện tại đơn.
- Ví dụ: Mike’s parents don’t mind him spending time with friends after finishing his homework. (Bố mẹ Mike không bận tâm việc cậu dành thời gian với bạn bè sau khi làm xong bài tập về nhà.)
- Trong một số trường hợp, chúng ta có thể sử dụng “about” sau cấu trúc “mind” để làm rõ vấn đề cụ thể mà chúng ta không muốn làm phiền hoặc thảo luận về.
- Ví dụ: “I don’t mind about the small mistakes.” (Tôi không quan tâm đến những lỗi nhỏ.)
- Khi người nói yêu cầu sự cho phép, người nghe có thể đáp lại bằng cách nói “Yes, I mind” (Có, tôi phiền) hoặc “No, I don’t mind” (Không, tôi không phiền) hoặc “it doesn’t matter”. Tuy nhiên, bạn không được dùng “it doesn’t mind”.Ví dụ:
- A: Do you mind if I turn on the TV? (Bạn có phiền nếu tôi bật TV không?)
- B: No, I don’t mind. (Không, tôi không phiền.)
- Khi bạn muốn yêu cầu sự cho phép hoặc xin phép trước khi thực hiện một hành động, sử dụng “if” sau cấu trúc “mind”.
- Ví dụ: Do you mind if I use your computer? (Bạn có phiền nếu tôi dùng máy tính của bạn không?)
IV. Một số thành ngữ với cấu trúc Mind
Ngoài những cấu trúc mind nêu trên thì mind còn xuất hiện trong một số cụm từ, thành ngữ tiếng Anh. Cùng bỏ túi một số thành ngữ với mind trong tiếng Anh để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp cũng như ứng dụng vào trong các bài thi để nâng điểm của bạn nhé!
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
Never mind | Nghĩa đen là “đừng bận tâm” và được sử dụng để hủy bỏ một yêu cầu hoặc để nói rằng một điều gì đó không quan trọng nữa. | A: I forgot to bring the book you wanted. (Tôi quên mang cuốn sách mà bạn muốn.)
B: Never mind, I found another one. (Đừng bận tâm, tôi tìm thấy một cuốn khác.) |
Mind your own business | Đừng can thiệp vào chuyện của người khác, tập trung vào chuyện của bạn. | A: Why is she always asking about my personal life? (Tại sao cô ấy luôn hỏi về cuộc sống cá nhân của tôi?)
B: Tell her to mind her own business. (Nói với cô ấy hãy tập trung vào chuyện của mình.) |
Can’t make up my mind | Không thể quyết định, không thể đưa ra một lựa chọn. | A: Which color do you want for your new car? (Bạn muốn màu nào cho chiếc xe mới của bạn?)
B: I can’t make up my mind between blue and red. (Tôi không thể quyết định giữa màu xanh và màu đỏ.) |
Bear in mind | Ghi nhớ, nhớ kỹ. | Bear in mind that the deadline is tonight. (Hãy nhớ rằng hạn chót là tôi nay.) |
Out of sight, out of mind | Nếu không nhìn thấy, sẽ quên. | I haven’t seen her in years, so she’s out of sight, out of mind. (Tôi không gặp cô ấy trong nhiều năm, nên tôi quên mất.) |
Mind over matter | Ý chí có thể kiểm soát cảm xúc hoặc sức khỏe. | Peter ran the marathon with a broken leg. It was mind over matter. (Peter chạy marathon với chân bị gãy. Đó là ý chí kiểm soát cảm xúc.) |
Read someone’s mind | Đọc được ý nghĩ của ai đó, hiểu rõ suy nghĩ của ai đó. | She knows exactly what I’m thinking. It’s like she can read my mind. (Cô ấy biết chính xác suy nghĩ của tôi. Cứ như là cô ấy có thể đọc được suy nghĩ của tôi.) |
V. Bài tập về cấu trúc Mind trong tiếng Anh
Như vậy là bạn đã nắm được những kiến thức về cấu trúc Mind trong tiếng Anh rồi. Tiếp theo hãy cùng luyện tập một số bài tập về cấu trúc mind để ghi nhớ và vận dụng cấu trúc mind trong giải quyết các bài tập ngữ pháp nhé.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng trong những câu sau:
1. John didn’t mind _____his weekend doing yard work to help his elderly neighbor.
A. spending
B. spend
C. spent
2. “Do you mind _____ it down after 10pm?” the neighbor asked about the loud music.
A. keep
B. keeping
C. kept
3. I don’t mind ______an extra few minutes if it means we avoid traffic.
A. wait
B. waited
C. waiting
4. Does he mind _____ I borrow his car?
A. if
B. that
C. when
5. The teachers don’t mind students ______ questions to clarify concepts.
A. asking
B. asked
C. ask
Bài tập 2: Chọn câu đúng ngữ pháp trong những câu sau:
1.
A. Would you mind turning down the music a bit?
B. Would you mind turn down the music a bit?
C. Would you mind turned down the music a bit?
2.
A. Do they mind us bring our dog to the party?
B. Do they mind us bringing our dog to the party?
C. Do they mind us brought our dog to the party?
3.
A. Does your boss mind if you take a day off?
B. Do your boss mind if you take a day off?
C. Does your boss mind if you took a day off?
4.
A. Would you mind kept an eye on my bag for a moment?
B. Would you mind keep an eye on my bag for a moment?
C. Would you mind keeping an eye on my bag for a moment?
5.
A. Does John mind if I borrowed his laptop?
B. Does John mind if I borrow his laptop?
C. Do John mind if I borrow his laptop?
Đáp án chi tiết:
Đáp án bài tập 1:
- A
- B
- C
- A
- A
Đáp án bài tập 2:
- A
- B
- A
- C
- A
Trên đây là tổng hợp kiến thức lý thuyết và bài tập về cấu trúc mind trong tiếng Anh. Đây là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản thường xuyên sử dụng trong giao tiếp cũng như trong các bài tập tiếng Anh vì vậy bạn cần ghi nhớ thật chính xác cách dùng cấu trúc này nhé. Cùng học thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp hữu ích khác trên Hocnguphap.com mỗi ngày nhé!