Home Ngữ pháp cơ bản Consider to V hay Ving? Các cấu trúc Consider thông dụng

Consider to V hay Ving? Các cấu trúc Consider thông dụng

Consider to V hay Ving? Các cấu trúc Consider thông dụng

Consider là một từ vựng quen thuộc trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt sự cân nhắc, đắn đo điều gì đó. Vậy bạn đã nắm được cách dùng chính xác động từ consider trong tiếng Anh chưa? Cùng Hocnguphap giải nghĩa chi tiết và tìm hiểu về cấu trúc consider để sử dụng consider to V hay Ving cho phù hợp nhất nhé!

I. Định nghĩa consider là gì?

Định nghĩa consider là gì?

Trước khi tìm hiểu về cách dùng của consider hãy cùng giải nghĩa về động từ này trước nhé. Động từ “consider” được sử dụng để chỉ sự cân nhắc, xem xét một cách cẩn thận và suy nghĩ kỹ lưỡng về một vấn đề hoặc một ý tưởng. Khi sử dụng “consider”, chúng ta đang đưa ra một quan điểm hoặc suy nghĩ về điều gì đó sau khi đã xem xét nhiều yếu tố và thông tin liên quan.

Ví dụ:

  • We should consider all the options before making a choice. (Chúng ta nên xem xét tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.)
  • The committee will consider your request and get back to you. (Ủy ban sẽ xem xét yêu cầu của bạn và sẽ thông báo lại sau.)

II. Consider to V hay Ving?

Động từ consider thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp và các bài tập ngữ pháp. Ngoài ra kiến thức về cách dùng to V và Ving thường hay khiến bạn học nhầm lẫn vì vậy việc nắm vững consider to V hay Ving sẽ giúp bạn học tránh mắc phải những sai sót khi làm bài. 

Câu trả lời cho consider to V hay Ving đó chính là consider + Ving mới đúng ngữ pháp, được sử dụng để diễn tả việc xem xét, cân nhắc về một hành động hay tình trạng gì đó.

Ví dụ:

  • Jenny is considering changing her career path. (Jenny đang xem xét thay đổi hướng nghề nghiệp.)
  • My family is considering buying a new house. (Gia đình tôi  đang xem xét mua một căn nhà mới.)
  • Mina is considering his proposal before making a decision. (Mina đang xem xét đề nghị của anh ta trước khi đưa ra quyết định.)

Consider to V hay Ving?

Tham khảo: Keep to V hay Ving?

III. Các cấu trúc consider thông dụng

Ngoài cấu trúc consider + Ving ở trên thì động từ consider còn được sử dụng trong một số cấu trúc ngữ pháp khác, cụ thể như sau:

1. Cấu trúc consider + tính từ

Consider + Somebody/Something + Adj:  xem xét, đánh giá hoặc coi cái gì đó như một thuộc tính hay trạng thái cụ thể.

  • She considers her sister intelligent. (Cô ấy coi chị gái mình thông minh.)
  • They consider the new policy unfair. (Họ cho rằng chính sách mới là không công bằng.)

Consider + Somebody/Something + to be + Adj: Người hoặc vật nào đó được coi là hoặc được xem như một thuộc tính hay trạng thái nhất định.

  • We consider him to be a reliable friend. (Chúng tôi coi anh ấy là một người bạn đáng tin cậy.)
  • The committee considers the project to be a success. (Ủy ban xem xét dự án là một thành công.)

2. Cấu trúc consider + danh từ

Consider + Somebody/Something + Somebody/Something

  • She considers her sister a mentor. (Cô ấy coi chị gái mình là người hướng dẫn.)
  • They consider the company a key partner. (Họ coi công ty là đối tác quan trọng.)

Consider + Somebody/Something + as something

  • She is considered as an expert in the field of neuroscience. (Cô ấy được coi là một chuyên gia trong lĩnh vực thần kinh học.)
  • We consider this painting as a masterpiece of contemporary art. (Chúng tôi coi bức tranh này là một kiệt tác nghệ thuật đương đại.)

Consider + somebody/something + for

  • They are considering him for the position of manager. (Họ đang xem xét anh ấy cho vị trí quản lý.)
  • The school is considering her for a scholarship. (Trường đang cân nhắc cô ấy cho một học bổng.)

3. Cấu trúc consider + mệnh đề

Consider + (that) + S + V + O

  • She considered (that) it was time to make a career change. (Cô ấy xem xét rằng đã đến lúc thay đổi sự nghiệp.)
  • They considered (that) the project required more funding. (Họ xem xét rằng dự án đòi hỏi nhiều nguồn vốn hơn.)

Consider + Wh + to V

  • They are considering how to improve their productivity. (Họ đang xem xét cách cải thiện năng suất làm việc.)
  • Anna considered whether to accept the job offer. (Anna  xem xét xem có nên chấp nhận đề nghị công việc hay không.)

IV. Một số cụm từ thường dùng với consider

Ngoài ra trong tiếng Anh còn có một số cụm từ đi cùng với consider được sử dụng khá phổ biến, cùng Hocnguphap bỏ túi thêm những cụm từ hay ho để vận dụng linh hoạt trong giao tiếp cũng như văn viết nhé!

Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
be well/highly considered Được coi trọng, được  đánh giá cao, Tim is a well-considered expert in the field. 

(Tim là một chuyên gia được đánh giá cao trong lĩnh vực này.)

take something into consideration Xem xét, cân nhắc điều gì đó trong quá trình ra quyết định The company took customer feedback into consideration when designing the product.

(Công ty đã xem xét phản hồi của khách hàng khi thiết kế sản phẩm.)

under consideration Đang được xem xét, cân nhắc The proposal is currently under consideration by the board of directors.

(Hiện đề xuất này đang được ban giám đốc xem xét.)

consider something done Hiểu rằng cái gì đó đã hoàn thành, đã xong Once the contract is signed, we can consider the deal done.

(Sau khi hợp đồng được ký kết, chúng ta có thể coi như thỏa thuận đã hoàn tất.)

V. Bài tập luyện tập cấu trúc consider

Để thành thạo về cấu trúc consider cũng như nắm được cách dùng consider to V hay Ving hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Chia động từ để hoàn thành các câu dưới đây:

  1. She is considering __________ (accept) the job offer.
  2. They consider her _________ (be) a valuable asset to the team.
  3. We should consider __________ (invite) more speakers to the event.
  4. He is considering __________ (buy) a new car.
  5. The committee is considering __________ (implement) new policies.
  6. They consider the proposal __________ (be) unrealistic.
  7. They have considered __________ (expand) their business internationally.
  8. She is considering __________ (pursue) a career in acting.

Đáp án

  1. accepting
  2. to be
  3. inviting
  4. buying
  5. implementing
  6. to be
  7. expanding
  8. pursuing

Như vậy là Hocnguphap đã giới thiệu tới bạn trọn bộ kiến thức về cấu trúc consider trong tiếng Anh và giúp bạn nắm được cách dùng consider to V hay Ving chính xác. Ngoài ra còn rất nhiều bài học về ngữ pháp tiếng Anh cơ bản hữu ích khác trên trang web này, cùng chúng mình học tập nhé!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment