Keep là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh mang ý nghĩa là giữ lại hay duy trì một việc hay hành động nào đó. Vậy cấu trúc keep to V hay Ving mới chính xác và có những cấu trúc keep nào? Cùng Hocnguphap tìm hiểu tất tần tật kiến thức về cách dùng cấu trúc keep trong tiếng Anh ngay nhé!
I. Định nghĩa Keep là gì?
Theo từ điển Cambridge, keep /kiːp/ vừa đóng vai trò là động từ, vừa có thể là danh từ trong câu mang nghĩa như sau:
Keep (động từ): “Keep” là một động từ có nghĩa là “giữ”, “duy trì”, “bảo quản” hoặc “tiếp tục làm một việc gì đó”. Nó thường được sử dụng để diễn đạt việc duy trì một trạng thái, hành động hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ:
- I keep my keys in the drawer. (Tôi giữ chìa khóa trong ngăn kéo.)
- John keeps his car well-maintained. (John giữ xe ô tô của mình được bảo dưỡng tốt.)
Keep (danh từ): Dưới dạng danh từ, “keep” có nghĩa là các chi phí cung cấp thực phẩm , sưởi ấm và những thứ cần thiết khác cho ai đó.
- Jenny’s old enough now to earn her keep and stop living off her parents. (Jenny bây giờ đã đủ lớn để kiếm tiền nuôi sống và ngừng sống nhờ vào bố mẹ.)
II. Keep to V hay Ving?
Sử dụng to V hay Ving là chủ điểm mà nhiều bạn học quan tâm để sử dụng cấu trúc đúng ngữ pháp. Với câu hỏi Keep to V và Ving thì câu trả lời đó chính là Keep + Ving mang ý nghĩa là giữ hay duy trì việc làm gì đó. Cấu trúc như sau:
Keep + Ving: giữ, duy trì việc làm gì |
Ví dụ:
- Jackson keeps practicing the piano every day to improve her skills. (Jackson tiếp tục luyện tập piano mỗi ngày để nâng cao kỹ năng của mình.)
- We should keep promoting environmental awareness to protect the planet. (Chúng ta nên tiếp tục nâng cao nhận thức về môi trường để bảo vệ hành tinh.)
- They kept talking late into the night, sharing stories and laughter. (Họ tiếp tục trò chuyện đến khuya, chia sẻ câu chuyện và tiếng cười.)
Tham khảo thêm: Worth to V hay Ving trong tiếng Anh?
III. Một số cấu trúc keep phổ biến
Ngoài đi cùng với Ving như trong cấu trúc trên thì Keep còn dùng trong một số cấu trúc khác như sau:
Cấu trúc Keep | Ý nghĩa | Ví dụ |
Keep on doing sth | Tiếp tục làm điều gì đó. | She kept on practicing the dance routine until she mastered it. (Cô ấy tiếp tục luyện tập bài nhảy cho đến khi cô ấy thành thạo.)
Despite the difficulties, they kept on fighting for their dreams. (Mặc dù gặp khó khăn, họ tiếp tục chiến đấu cho ước mơ của mình.) |
Keep + N | Giữ một cái gì đó. | Please keep the door closed to prevent the cold air from coming in. (Xin hãy giữ cửa đóng để ngăn không khí lạnh xâm nhập.)
He keeps a journal to record his thoughts and experiences. (Anh ấy giữ một sổ nhật ký để ghi lại suy nghĩ và trải nghiệm của mình.) |
Keep + something/somebody + Adj | Giữ cho cái gì đó/cái ai đó trạng thái hoặc tính chất nhất định. | List keeps her house clean and tidy. (Lisa giữ căn nhà của mình sạch sẽ và ngăn nắp.)
The company keeps its employees motivated by providing regular training opportunities. (Công ty giữ cho nhân viên của mình luôn động lực bằng cách cung cấp cơ hội đào tạo định kỳ.) |
Keep + sb/sth + Ving sth | Giữ ai/cái gì đó tiếp tục làm một hành động cụ thể. | Can you keep an eye on the cake while I’m icing it? (Bạn có thể trông chừng chiếc bánh trong lúc tôi phủ kem được không?)
The teacher kept the students busy by assigning them a research project. (Giáo viên khiến học sinh bận rộn bằng cách giao cho họ một dự án nghiên cứu.) |
Keep + sb/sth + from + (doing) sth | Ngăn ai/cái gì đó không làm điều gì đó. | The fence keeps the dog from wandering off the property. (Hàng rào giữ cho con chó không đi lang thang ra khỏi nhà.)
Wearing sunglasses can keep your eyes from being damaged by the sun’s UV rays. (Đeo kính râm có thể giúp mắt bạn không bị tổn thương bởi tia UV của mặt trời.) |
IV. Một số cụm từ đi với keep phổ biến
Ngoài ra động từ keep còn xuất hiện trong một số cụm từ phổ biến khác với những nét nghĩa riêng biệt, cụ thể một số cụm từ đi với keep thông dụng như sau:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Keep up | Tiếp tục, duy trì | Peter needs to keep up with the latest technology. (Peter cần theo kịp công nghệ mới nhất.) |
Keep in mind | Ghi nhớ, nhớ rằng | You keep in mind that the deadline is approaching. (Bạn hãy nhớ rằng thời hạn đang đến gần.) |
Keep track of | Theo dõi, theo sát | Julia keeps track of her expenses using a budgeting app. (Julia theo dõi chi tiêu của mình bằng ứng dụng lập ngân sách.) |
Keep an eye on | Giữ mắt trông chừng, theo dõi | Can you keep an eye on my laptop while I go to the restroom? (Bạn có thể để mắt tới máy tính xách tay của tôi khi tôi đi vệ sinh được không?) |
Keep it up | Tiếp tục làm tốt, không ngừng cố gắng | You’re doing great! Keep it up! (Bạn đang làm rất tốt! Tiếp tục nhé!) |
Keep a secret | Giữ bí mật | Can you keep a secret? I have something important to tell you. (Bạn có thể giữ bí mật không? Tôi có điều quan trọng muốn nói với bạn.) |
Keep your word | Giữ lời hứa | If you promised to help, please keep your word. (Nếu bạn đã hứa giúp đỡ thì hãy giữ lời nhé.) |
Keep the peace | Giữ hòa bình | The police officer worked hard to keep the peace in the area. (Cảnh sát đã làm việc chăm chỉ để giữ hòa bình trong khu vực.) |
Keep a low profile | Giữ thấp phong cách, ít nổi bật | After the controversy, Anna decided to keep a low profile. (Sau cuộc tranh cãi, Anna quyết định giữ im lặng.) |
Keep your cool | Giữ bình tĩnh | Even in stressful situations, Jenny manages to keep her cool. (Ngay cả trong những tình huống căng thẳng, Jenny vẫn giữ được bình tĩnh.) |
Trên đây là trọn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản về cách dùng cấu trúc keep trong tiếng Anh và giúp bạn trả lời cho câu hỏi keep to V hay Ving. Hy vọng bài viết giúp bạn ghi nhớ được cách dùng động từ keep và làm chính xác các bài tập ngữ pháp có liên quan đến động từ này!