Worth là một tính từ quen thuộc trong tiếng Anh mang ý nghĩa là giá trị. Vậy bạn đã biết cách sử dụng worth to V hay Ving cho chính xác chưa? Cùng Hocnguphap tìm hiểu về khái niệm, cấu trúc cũng như cách dùng worth trong tiếng Anh chính xác nhất nhé!
I. Định nghĩa Worth là gì?
Theo từ điển Cambridge, worth /wɜːθ/ là một tính từ mang ý nghĩa là giá trị hoặc ý nghĩa của một vật hay hành động, thường được dùng để nói về giá trị của một thứ gì đó, đặc biệt là về tiền bạc.
- The worth of this antique vase is estimated at $5000. (Giá trị của chiếc bình cổ này ước tính khoảng 5000 USD.)
- This watch is worth a fortune. (Cái đồng hồ này đáng giá một gia tài.)
Ngoài ra worth còn đóng vai trò là danh từ với ý nghĩa là giá trị.
- We need to determine the net worth of the company. (Chúng ta cần xác định giá trị tài sản ròng của công ty.)
- The diamond necklace has a worth of over a million dollars. (Dây chuyền đính kim cương này có giá trị trên một triệu đô la.)
II. Worth to V hay Ving?
Cách dùng to V và Ving sao cho chính xác được nhiều bạn học quan tâm. Vậy worth to V hay Ving? Thông thường với cấu trúc worth thường sẽ đi cùng với Ving theo cấu trúc To be worth doing something diễn tả sự việc, hành động nào nào đó đáng để dành thời gian, công sức làm.
- It’s worth visiting the historical landmarks in the city. (Thật đáng để ghé thăm các địa danh lịch sử trong thành phố.)
- The restaurant is worth trying for its delicious cuisine. (Nhà hàng đáng để thử vì món ăn ngon của nó.)
- The book is worth reading for its insightful analysis of human behavior. (Cuốn sách đáng đọc vì phân tích sâu sắc về hành vi con người.)
Tham khảo: Fancy to V hay Ving trong tiếng Anh?
III. Các cấu trúc worth trong tiếng Anh
Ngoài đi cùng Ving với cấu trúc như trên thì Worth còn được sử dụng trong một số cấu trúc khác, cụ thể như sau:
1. Các cấu trúc với worth là tính từ
Cấu trúc worth 1:
It’s worth doing something: đáng để làm gì |
Ví dụ:
- It’s worth trying new experiences when traveling to broaden your horizons. (Đáng để trải nghiệm những trải nghiệm mới khi du lịch để mở rộng tầm nhìn của bạn.)
- It’s worth investing in your education for long-term career growth. (Đáng đầu tư vào giáo dục của bạn để phát triển sự nghiệp lâu dài.)
- It’s worth saving money for a rainy day to have a financial safety net. (Đáng để tiết kiệm tiền cho những ngày khó khăn để có một mạng lưới an toàn về tài chính.)
Cấu trúc worth 2:
S + to be/ seem/ look + worth + a bomb/packet/fortune (đáng giá rất nhiều tiền) |
Ví dụ:
- This designer handbag looks worth a fortune. (Chiếc túi xách thiết kế này trông đáng giá một gia tài.)
- The new sports car seems worth a bomb. (Chiếc xe thể thao mới này dường như đáng giá một khoản tiền lớn.)
- The luxurious beachfront villa is definitely worth a packet. (Biệt thự biển sang trọng này chắc chắn đáng giá một số tiền lớn.)
Cấu trúc worth 3:
S + tobe + worth it (đáng để làm, xứng đáng với những nỗ lực, công sức bỏ ra) |
Ví dụ:
- The long hours and hard work were worth it when I received the promotion. (Những giờ làm việc dài và công việc khó khăn đã đáng giá khi tôi được thăng chức.)
- Despite the challenges, the end result of our project was worth it. (Bất chấp những thách thức, kết quả cuối cùng của dự án của chúng ta đã đáng giá.)
- The time and effort spent on training for the marathon were definitely worth it when I crossed the finish line. (Thời gian và công sức dành cho việc tập luyện cho cuộc marathon thực sự đáng giá khi tôi vượt qua đường đua.)
2. Cấu trúc với worth là danh từ
Worth với vai trò là danh từ mang ý nghĩa là giá trị, tham khảo một số ví dụ sau:
- The long hours and hard work were worth it when I received the promotion. (Những giờ làm việc dài và công việc khó khăn đã đáng giá khi tôi được thăng chức.)
- Despite the challenges, the end result of our project was worth it. (Bất chấp những thách thức, kết quả cuối cùng của dự án của chúng ta đã đáng giá.)
- The time and effort spent on training for the marathon were definitely worth it when I crossed the finish line. (Thời gian và công sức dành cho việc tập luyện cho cuộc marathon thực sự đáng giá khi tôi vượt qua đường đua.)
IV. Phân biệt Worth – Worthwhile – Worthy
Worth – Worthwhile – Worthy là 3 tính từ trong tiếng Anh đề mang nét nghĩa thể hiện giá trị của một sự việc, hành động hay vật nào đó tuy nhiên 3 tính từ này lại sử dụng trong những ngữ cảnh và các cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là cách dùng của những tính từ này và phân biệt sự khác nhau giữa chúng.
- Worth là một tính từ hoặc danh từ đi sau các động từ như to be, seem, look được sử dụng để diễn tả giá trị hoặc giá trị tương đối của một vật phẩm, hành động hoặc khía cạnh nào đó.
- Ví dụ: The painting is worth a lot of money. (Bức tranh đáng giá nhiều tiền.)
- Worthwhile là một tính từ đứng trước danh từ để bổ sung ý nghĩa cho các danh từ đó, và cũng có thể đi sau các động từ như to be, seem, look được sử dụng để diễn tả một hành động, hoạt động hoặc việc gì đó đáng làm, mang lại lợi ích, giá trị hoặc ý nghĩa.
- Ví dụ: “It’s worthwhile to invest in your personal development” (Đáng để đầu tư vào sự phát triển cá nhân của bạn).
- “Worthy” là một tính từ đứng trước danh từ hoặc giới từ Of theo cấu trúc worthy (of somebody/something) hoặc worthy + noun được sử dụng để diễn tả sự xứng đáng hoặc đáng kính trọng của một người hay một vật phẩm. Nó thường được sử dụng để đánh giá tính đạo đức, phẩm chất hoặc giá trị của một thực thể.
- Ví dụ: “She is a worthy candidate for the award” (Cô ấy là một ứng viên xứng đáng cho giải thưởng).
V. Bài tập luyện tập Worth to V hay Ving
Để ghi nhớ kiến thức về cấu trúc worth và cách dùng worth to V hay Ving hãy cùng luyện tập với một bài tập dưới đây nhé!
Bài tập 1: Điền worth/worthless/worthiness cho thích hợp vào chỗ trống.
- Don’t waste your money on that product; it’s _______ and won’t provide any benefits.
- The charity organization recognized her _______ and awarded her for her selfless contributions.
- Learning a new language is challenging, but the benefits it brings are definitely _______ the effort.
- His actions clearly showed a lack of understanding the _______ of honesty and integrity.
- The antique vase turned out to be a valuable find and was appraised at a high _______.
Đáp án
- worthless
- worthiness
- worth
- worthiness
- worth
Bài tập 2: Chọn đáp án thích hợp điền vào chỗ trống
1. This article isn’t worth _____.
A. reading
B. to read
C. read
D. not reading
2. The movie was so boring, it wasn’t worth _____ until the end.
A. watching
B. to watch
C. watched
D. not watching
3. The effort you put into studying for the exam will _____ in a good grade.
A. worth
B. worthed
C. worths
D. worthy
4. The book is _____ reading if you’re interested in history.
A. worth
B. worthed
C. worths
D. worthy
5. The hike to the top of the mountain was challenging but worth _____ for the breathtaking view.
A. taking
B. to take
C. taken
D. not taking
Đáp án
- A. reading
- A. watching
- D. worthy
- A. worth
- A. taking
Trên đây là trọn bộ kiến thức ngữ pháp cơ bản về cách dùng tính từ worth trong tiếng Anh và trả lời cho câu hỏi worth to V hay Ving trong tiếng Anh. Hy vọng thông qua bài viết giúp bạn học bỏ túi thêm một chủ điểm kiến thức ngữ pháp cơ bản hữu ích này!