Home Ngữ pháp cơ bản Crowded đi với giới từ gì? Khái niệm, cách dùng, bài tập

Crowded đi với giới từ gì? Khái niệm, cách dùng, bài tập

Banner Học ngữ pháp + Prep
Crowded đi với giới từ gì? Cách dùng từ Crowded chính xác

Crowded là một tính từ quen thuộc thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và ngữ pháp tiếng Anh. Một thắc mắc mà nhiều bạn học đặt ra đó chính là Crowded đi với giới từ gì? Thông thường Crowded sẽ đi với giới từ with để diễn tả sự đông đúc, đầy ắp. Cùng tham khảo bài viết dưới đây để hiểu rõ về cách dùng giới từ đi cùng Crowded nhé!

I. Crowded là gì?

Crowded /ˈkraʊdɪd/ là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả một tình trạng khi một không gian, một nơi nào đó có rất nhiều người hoặc vật đồ, khiến nó trở nên đông đúc và chật chội. Từ này có thể được áp dụng cho các địa điểm công cộng, sự kiện, phương tiện giao thông, và nhiều tình huống khác nhau.

Ví dụ:

  • The concert venue was crowded with enthusiastic fans. (Nơi diễn ra buổi hòa nhạc đông đúc với những fan hào hứng.)
  • The park was crowded with families enjoying a sunny day. (Công viên đông đúc với các gia đình thưởng thức một ngày nắng đẹp.)
  • The shopping mall was crowded with holiday shoppers searching for gifts. (Trung tâm mua sắm đông đúc người mua sắm dịp nghỉ lễ đang tìm kiếm quà tặng.)

Crowded là gì?

Ngoài ra crowded còn được sử dụng để miêu tả trạng thái chật ních, đầy, kín của vật dụng.

  • The closet was crowded with clothes, making it difficult to find anything. (Tủ quần áo đầy đồ, làm cho việc tìm đồ trở nên khó khăn.)
  • The bookshelf was crowded with books of various genres. (Kệ sách đầy đủ sách thuộc nhiều thể loại khác nhau.)

II. Crowded đi với giới từ gì?

Crowded đi với giới từ gì là thắc mắc chung của nhiều bạn học khi muốn sử dụng tính từ này. Thông thường crowded sẽ đi với giới từ with theo cấu trúc: 

Crowded with somebody / something: đầy ắp, chật kín ai/ cái gì

Crowded with được sử dụng để miêu tả về trạng thái đầy đặn, tấp nập hay có nhiều người hoặc đồ vặt ở trong một không gian hạn chế nào đó. Đây cũng là cấu trúc được sử dụng phổ biến nhất trong giao tiếp và các bài thi tiếng Anh.

Crowded with somebody: Đông đúc, chật kín người.

  • The concert hall was crowded with excited fans, eagerly waiting for the band to take the stage. (Nhà hát hòa nhạc đông đúc với những người hâm mộ hào hứng, háo hức chờ đợi ban nhạc lên sân khấu.)
  • The classroom was crowded with students, all trying to get a good view of the guest speaker. (Lớp học đông đúc với sinh viên, tất cả đều cố gắng có được tầm nhìn tốt về diễn giả mời.)
  • The park was crowded with families enjoying a picnic on a sunny weekend. (Công viên đông đúc với các gia đình thưởng thức một bữa picnic vào một ngày cuối tuần nắng.)

Crowded đi với giới từ gì?

Crowded with something: Chất đầy, chật kín đồ vật.

  • The attic was crowded with old furniture, boxes, and memorabilia. (Phòng gác đầy đồ nội thất cũ, hộp và những vật kỷ niệm.)
  • The basement was crowded with storage bins, tools, and seasonal decorations. (Tầng hầm chứa đầy những thùng đựng đồ, dụng cụ và đồ trang trí theo mùa.)
  • The garage was crowded with bicycles, sports equipment, and gardening supplies. (Gara đầy những chiếc xe đạp, thiết bị thể thao và dụng cụ làm vườn.)

Xem thêm bài viết: Involved đi với giới từ gì? 2 giới từ đi cùng Involved

III. Từ đồng nghĩa với crowded trong tiếng Anh

Ngoài câu trả lời cho crowded đi với giới từ gì thì dưới đây Hocnguphap xin cung cấp thêm tới bạn đọc những từ đồng nghĩa với crowded trong tiếng Anh để bạn có thể nâng cao thêm vốn từ vựng của mình:

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ (kèm giải nghĩa)
Crammed Chật ních The bus was so crammed with people that I could hardly move. 

(Xe buýt đông đúc đến mức tôi gần như không thể di chuyển được.)

Jammed Chật ních The streets were jammed with cars during rush hour. 

(Các con đường đông đúc xe cộ trong giờ cao điểm.)

Packed/jam-packed Chật ních The concert venue was packed/jam-packed with enthusiastic fans. 

(Nơi diễn ra buổi hòa nhạc đông đúc với những fan hào hứng.)

Congested Tắc nghẽn The airport was congested with passengers trying to catch their flights. 

(Sân bay đông đúc với hành khách cố gắng lên chuyến bay.)

Filled Đầy, tràn đầy The suitcase was filled with clothes for the trip.

(Chiếc va-li được lấp đầy quần áo cho chuyến đi.)

Mobbed Đông đúc The store was mobbed with shoppers during the sale. 

(Cửa hàng đông đúc với những người mua hàng trong cuộc giảm giá.)

Teeming Đông đúc The market was teeming with activity and noise. 

(Chợ đông đúc với hoạt động và âm thanh.)

Bustling Nhộn nhịp The city’s streets were bustling with people and traffic. 

(Các con đường của thành phố nhộn nhịp với người và giao thông.)

Thronged Đông đúc The streets were thronged with excited parade-goers during the festival.

(Các con đường đông người đi xem diễu hành trong lễ hội.)

Swarming Đông đúc The beach was swarming with sunbathers and swimmers. 

(Bãi biển đông đúc với những người tắm nắng và bơi lội.)

Trên đây là trọn bộ kiến thức về crowded đi với giới từ gì cùng những ví dụ chi tiết để bạn học có thể dễ dàng theo dõi và học tập. Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của tính từ này và sử dụng chính xác trong giao tiếp và bài tập ngữ pháp tiếng Anh.

Đánh giá bài viết

Leave a Comment