Famous là một tính từ có nghĩa là nổi tiếng, được biết đến bởi nhiều người. Tuy nhiên, việc sử dụng giới từ đi kèm với “famous” có thể gây nhầm lẫn cho nhiều người học tiếng Anh. Với bài viết này hãy cùng Hocnguphap tìm hiểu về famous đi với giới từ gì để sử dụng nó thật chính xác trong giao tiếp cũng như làm bài tập ngữ pháp nhé!
I. Famous là gì?
Famous /ˈfeɪməs/ là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là nổi tiếng, được biết đến rộng rãi hoặc có danh tiếng. Nó thường được sử dụng để miêu tả những người, địa điểm, sự kiện hoặc vật phẩm được công nhận và biết đến rộng rãi trong cộng đồng.
- Beyoncé is a famous singer known for her powerful vocals and energetic performances. (Beyoncé là ca sĩ nổi tiếng với giọng hát nội lực và những màn trình diễn tràn đầy năng lượng.)
- The Statue of Liberty is famous for being a symbol of freedom and democracy. (Tượng Nữ thần Tự do nổi tiếng là biểu tượng của tự do và dân chủ.)
- Neil Armstrong became famous as the first person to walk on the moon. (Neil Armstrong trở nên nổi tiếng khi là người đầu tiên đi bộ trên mặt trăng.)
II. Famous đi với giới từ gì?
Famous có thể đi với nhiều giới từ khác nhau trong tiếng Anh, nhưng phổ biến nhất là for, of, và in.
1. Famous đi với giới từ for
Khi sử dụng “famous” với giới từ “for”, chúng ta thường nói về lý do hoặc nguyên nhân khiến một người hoặc vật phẩm trở nên nổi tiếng. Đây là một số ví dụ:
- Nam is famous for his acting skills. (Nam nổi tiếng với kỹ năng diễn xuất của mình.)
- The Eiffel Tower is famous for its iconic design. (Tháp Eiffel nổi tiếng với thiết kế đặc trưng của nó.)
- Mozart is famous for his classical compositions. (Mozart nổi tiếng với các tác phẩm cổ điển của mình.)
2. Famous đi với giới từ of
Khi sử dụng “famous” với giới từ “of”, chúng ta nhấn mạnh vào danh tiếng hoặc sự nổi tiếng mà một người hoặc địa điểm sở hữu. Dưới đây là một số ví dụ:
- The Mona Lisa is famous of its enigmatic smile. (Bức họa Mona Lisa nổi tiếng với nụ cười bí ẩn của nó.)
- Shakespeare is famous of his plays and sonnets. (Shakespeare nổi tiếng với các vở kịch và bài thơ.)
- Pho bo is a famous dish in this area. (Phở bò là món ăn nổi tiếng ở khu vực này.)
3. Famous đi với giới từ in
Khi sử dụng “famous” với giới từ “in”, chúng ta đề cập đến nơi mà một người hoặc vật phẩm nổi tiếng thuộc về. Dưới đây là một số ví dụ:
- Paris is famous in the world for its romantic atmosphere. (Paris nổi tiếng trên thế giới với không khí lãng mạn của nó.)
- Hollywood is famous in the film industry. (Hollywood nổi tiếng trong ngành công nghiệp điện ảnh.)
- The movie “The Godfather” is famous in the gangster film genre. (Bộ phim “The Godfather” nổi tiếng trong thể loại phim gangster.)
Xem thêm bài viết: Agree đi với giới từ gì? Các giới từ đi cùng với Agree
III. Phân biệt cách dùng Famous for và famous of
Có một sự khác biệt nhỏ giữa cách sử dụng “famous for” và “famous of”. “Famous for” tập trung vào lý do hoặc nguyên nhân khiến ai đó hoặc điều gì đó trở nên nổi tiếng, trong khi “famous of” tập trung để chỉ nơi chốn, khu vực mà ai đó hoặc cái gì đó nổi tiếng.
Cấu trúc ngữ pháp:
Famous for | Famous of |
famous for +Noun/Noun Phrase/Ving | the most famous of +Noun/Noun Phrase |
The city is famous for its historical landmarks.
(Thành phố nổi tiếng với các địa danh lịch sử của nó.) |
The Oscars are famous of being the most prestigious film awards.
(Giải Oscar nổi tiếng là giải thưởng điện ảnh danh giá nhất.) |
IV. Các cụm từ với Famous thông dụng
Ngoài ra trong tiếng Anh còn có một số thành ngữ và collocation với famous được sử dụng khá phổ biến. Dưới đây là một số cụm từ bạn có thể tham khảo bỏ túi:
Idiom/Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
Famous last words | Những lời nói cuối cùng nổi tiếng | “I’ll finish the project tomorrow,” were his famous last words.
(Lời cuối nổi tiếng của anh ta là: “Tôi sẽ hoàn thành dự án vào ngày mai.”) |
Famous for | Nổi tiếng vì… | Mina is famous for her cooking skills.
(Mina nổi tiếng vì kỹ năng nấu ăn của mình.) |
World-famous | Nổi tiếng trên toàn thế giới | The band became world-famous after their hit song.
(Ban nhạc trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới sau khi có bài hát thành công.) |
Infamous | Tai tiếng, khét tiếng vì những hành động xấu | James is infamous for his criminal activities.
(James tai tiếng vì những hoạt động tội phạm của mình.) |
Famous the world over | Nổi tiếng trên toàn thế giới | The actor’s performance made him famous the world over.
(Diễn xuất của diễn viên đã làm anh ta nổi tiếng trên toàn thế giới.) |
Famous on social media | Nổi tiếng trên mạng xã hội | She became famous on social media after her viral video.
(Cô ấy trở nên nổi tiếng trên mạng xã hội sau video viral của mình.) |
Instantly famous | Trở nên nổi tiếng ngay lập tức | The video went viral, and she became instantly famous.
(Video trở nên lan truyền, và cô ấy trở nên nổi tiếng ngay lập tức.) |
One-hit wonder | Người nổi tiếng chỉ với một tác phẩm duy nhất | He had one hit song in the ’90s but became a one-hit wonder.
(Anh ta có một bài hát thành công vào những năm 90 nhưng chỉ làm nên một tác phẩm duy nhất.) |
Famous quotes | Các câu nói nổi tiếng | Many people find inspiration in famous quotes.
(Nhiều người tìm thấy cảm hứng trong các câu nói nổi tiếng.) |
Famous landmarks | Các địa danh nổi tiếng | Ho Chi Minh Mausoleum is one of the famous landmarks in Hanoi.
(Lăng Bác là một trong những địa danh nổi tiếng tại Hà Nội.) |
V. Bài tập luyện tập Famous đi với giới từ gì
Cùng luyện tập và ghi nhớ kiến thức ngữ pháp cơ bản về famous đi với giới từ gì với bài tập nhỏ dưới đây nhé!!
Bài tập: Điền giới từ thích hợp (for, of, hoặc in) vào chỗ trống để hoàn thành câu:
- Mina is famous ____ her beautiful singing voice.
- Nam is famous ____ Hollywood.
- This dish is famous ____ the region.
- Kate is famous ____ the field of science.
- William is famous ____ the music industry.
- I am not famous ____ my mistakes.
- Julia is famous ____ her ability to speak multiple languages.
- Jack is famous ____ his family.
- They are famous ____ their country.
- We are famous ____ what we have accomplished.
Đáp án:
- for
- of
- of
- in
- in
- of
- of
- of
- of
- of
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về cách sử dụng famous đi với giới từ gì. Bằng cách ghi nhớ những giới từ đi cùng bạn sẽ có thể sử dụng “famous” một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!