Home Ngữ pháp cơ bản Graduate đi với giới từ gì? Cách dùng graduate chính xác nhất

Graduate đi với giới từ gì? Cách dùng graduate chính xác nhất

Banner Học ngữ pháp + Prep
Graduate đi với giới từ gì? Tổng hợp các giới từ đi cùng graduate 

Graduate là một từ vựng thường được sử dụng trong ngữ cảnh học tập và giáo dục, bạn cần biết cách sử dụng giới từ phù hợp đi cùng với nó để thể hiện ý nghĩa một cách chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về graduate đi với giới từ gì và cách sử dụng phù hợp nhé

I. Graduate là gì?

Graduate vừa có thể là danh từ hoặc động từ trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng của câu.

Graduate là danh từ: Với vai trò là danh từ Graduate để chỉ người đã hoàn thành một khóa học, chương trình học tập hoặc đạt được một bằng cấp trong một lĩnh vực nào đó. Nó thường được áp dụng cho những người đã hoàn thành khóa học đại học, cao đẳng hoặc sau đại học.

Ví dụ:

  • The graduates proudly walked across the stage to receive their diplomas. (Các tân cử nhân tự hào bước qua sân khấu để nhận bằng tốt nghiệp của mình.)
  • The company is actively recruiting recent graduates for entry-level positions. (Công ty đang tích cực tuyển dụng những sinh viên mới tốt nghiệp cho các vị trí cấp đầu vào.)

Graduate là động từ: Tốt nghiệp (đại học, cao đẳng, v.v.)

  • Jessi will graduate from college next month with a degree in Psychology. (Jessi sẽ tốt nghiệp đại học vào tháng sau với bằng cử nhân ngành Tâm lý học.)
  • After years of hard work, John finally graduated from medical school. (Sau nhiều năm lao động vất vả, John cuối cùng đã tốt nghiệp từ trường y.)

Graduate là gì?

II. Graduate đi với giới từ gì?

Tùy thuộc vào từ loại danh từ hay động từ trong câu mà graduate có thể đi cùng với những giới từ trong tiếng Anh khác nhau. Thông thường danh từ graduate đi với giới từ of còn động từ graduate đi với giới từ to và with. Cùng tìm hiểu chi tiết về graduate đi với giới từ gì ngay nhé!

1. Danh từ Graduate đi với giới từ gì?

Với vai trò là danh từ graduate sẽ đi với giới từ of dùng để chỉ trường học hoặc chương trình đào tạo mà người đó tốt nghiệp.

Ví dụ:

  • The success of the graduates of this program is a testament to their hard work and dedication. (Sự thành công của các tân cử nhân của chương trình này là một minh chứng cho sự cống hiến và nỗ lực của họ.)
  • The graduation ceremony celebrated the achievements of the graduates of the engineering department. (Lễ tốt nghiệp đã kỷ niệm những thành tựu của các tân cử nhân khoa kỹ thuật.)
  • William is a graduate of the law program. (William là sinh viên tốt nghiệp chương trình luật.)

Danh từ Graduate đi với giới từ gì

2. Động từ Graduate đi với giới từ gì?

Khác với danh từ graduate thì động từ graduate có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau như from, with, và from…to. Khi sử dụng với những giới từ này graduate sẽ thể hiện những nét nghĩa khác nhau. Cụ thể:

Graduate đi với giới từ from

Cụm Graduate from được dùng để chỉ trường học hoặc chương trình đào tạo mà người đó tốt nghiệp.

Ví dụ:

  • Kate graduated from high school with top honors. (Kate tốt nghiệp trung học với danh hiệu cao nhất.)
  • He will graduate from college next year with a degree in Business Administration. (Anh ấy sẽ tốt nghiệp đại học vào năm sau với bằng cử nhân Quản trị Kinh doanh.)
  • They graduated from the prestigious university with a master’s degree in Engineering. (Họ tốt nghiệp từ trường đại học danh giá với bằng thạc sĩ Kỹ thuật.)

Động từ Graduate đi với giới từ gì?

Ngoài ra, động từ graduate còn có thể đi với giới từ “with” dùng để chỉ bằng cấp hoặc loại bằng tốt nghiệp.

Ví dụ:

  • He graduated with a degree in Computer Science, equipped with the skills needed for the tech industry. (Anh ấy tốt nghiệp với bằng cử nhân Khoa học Máy tính, trang bị các kỹ năng cần thiết cho ngành công nghệ.)
  • They graduated with a sense of accomplishment, knowing they had successfully completed the rigorous program. (Họ tốt nghiệp với cảm giác hoàn thành, biết rằng họ đã hoàn thành chương trình khó khăn một cách thành công.)
  • The students graduated with flying colors, showcasing their talents and dedication to their chosen fields. (Các sinh viên tốt nghiệp với thành công rực rỡ, thể hiện tài năng và sự cống hiến của họ đối với lĩnh vực đã chọn.)

Graduate đi với giới từ to

Graduate đi với giới từ to dùng để chỉ mục tiêu hoặc điểm đến sau khi tốt nghiệp.

Ví dụ:

  • She graduated to a new position at the company. (Cô ấy được thăng chức lên vị trí mới tại công ty.)
  • He graduated to a better life. (Anh ấy có một cuộc sống tốt đẹp hơn sau khi tốt nghiệp.)

Tham khảo bài viết: Proud đi với giới từ gì? Cách dùng proud of và proud to

III. Cụm từ đi cùng với Graduate thông dụng

Ngoài đi cùng với giới từ thì graduate còn được sử dụng trong một số cụm từ thông dụng, dưới đây là một số cụm từ với graduated phổ biến:

Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
graduate degree bằng cấp sau đại học Anna earned a graduate degree in business administration.

(Anna lấy bằng thạc sĩ quản trị kinh doanh.)

graduate program chương trình đào tạo sau đại học He is enrolled in a graduate program in computer science.

(Anh ấy đang theo học chương trình thạc sĩ khoa học máy tính.)

graduate school trường sau đại học Jenny is attending graduate school at Stanford University.

(Jenny đang theo học tại trường sau đại học Stanford.)

graduate student sinh viên sau đại học Robert is a graduate student in the history department.

(Robert là sinh viên sau đại học khoa lịch sử.)

graduate ceremony lễ tốt nghiệp The graduate ceremony will be held next week.

(Lễ tốt nghiệp sẽ được tổ chức vào tuần tới.)

graduate job công việc sau khi tốt nghiệp She is looking for a graduate job in the engineering field.

(Cô ấy đang tìm kiếm một công việc sau khi tốt nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật.)

graduate research nghiên cứu sau đại học He is conducting graduate research on climate change.

(Anh ấy đang thực hiện nghiên cứu sau đại học về biến đổi khí hậu.)

graduate thesis luận văn thạc sĩ She is writing her graduate thesis on the history of the Civil War.

(Cô ấy đang viết luận văn thạc sĩ về lịch sử Nội chiến Hoa Kỳ.)

IV. Luyện tập về Graduate đi với giới từ gì

Để ghi nhớ cách sử dụng graduate đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây từ Hocnguphap nhé!

Bài tập: Điền giới từ đi cùng graduate thích hợp vào chỗ trống

  1. Anna is a graduate ____ Harvard University. 
  2. Nam graduated ____ college with honors. 
  3. Jessica graduated ____ a new position at the company.
  4. He graduated ____ a degree in engineering.

Đáp án

  1. of 
  2. of 
  3. to
  4. with

Trên đây là câu trả lời cho graduate đi với giới từ gì. Việc sử dụng giới từ chính xác với “graduate” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng và mạch lạc hơn. Hãy ghi nhớ những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản trong bài viết này để sử dụng graduate một cách hiệu quả và chính xác nhé!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment