Home Ngữ pháp cơ bản Proud đi với giới từ gì? Cách dùng proud chi tiết trong tiếng Anh

Proud đi với giới từ gì? Cách dùng proud chi tiết trong tiếng Anh

Proud đi với giới từ gì? Cách dùng proud chi tiết trong tiếng Anh

Niềm tự hào – proud là một cảm xúc tích cực, thể hiện sự hài lòng và trân trọng những gì bạn có. Tuy nhiên, bạn đã sử dụng proud chính xác trong tiếng Anh? Bài viết này Hocnguphap sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng proud đi với giới từ gì, từ đó diễn đạt ý tưởng rõ ràng và mạch lạc hơn. Hãy cùng bắt đầu tìm hiểu về cách sử dụng từ vựng này nhé!

I. Proud là gì?

Proud /praʊd/ là một từ tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy tự hào hoặc hãnh diện về một thành tựu, một đặc điểm tích cực của bản thân hoặc về người khác. Khi sử dụng từ này, chúng ta thường muốn diễn đạt sự tự tin và niềm vui về thành công hoặc phẩm chất đáng khen ngợi.

Ví dụ:

  • Lisa felt proud as she stood on the stage, receiving her well-deserved award. (Lisa cảm thấy tự hào khi đứng trên sân khấu nhận giải thưởng xứng đáng.)
  • We are proud of our team’s perseverance and determination, which led to our remarkable victory. (Chúng tôi tự hào về sự kiên trì và quyết tâm của đội mình, đã dẫn đến chiến thắng đáng kinh ngạc.)

Proud là gì?

Word family của proud

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Ví dụ
Pride (n) /praɪd/ Sự tự hào, lòng tự hào John takes pride in his work.

(John tự hào về công việc của mình.)

Proudly (adv) /ˈpraʊd.li/ Một cách tự hào, hãnh diện Anna proudly displayed her artwork.

(Anna tự hào khoe tác phẩm nghệ thuật của mình.)

II. Proud đi với giới từ gì?

Proud có thể đi với hai giới từ phổ biến là of và to trong câu tiếng Anh. Với mỗi giới từ đi cùng proud sẽ có cấu trúc và diễn đạt ý nghĩa riêng. Cùng tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng giới từ đi cùng với proud dưới đây nhé!

1. Proud đi với giới từ of

Khi chúng ta muốn diễn tả sự hãnh diện về một thành tựu hoặc đặc điểm tích cực của bản thân hoặc người khác, chúng ta thường sử dụng giới từ of sau từ proud. Cấu trúc như sau:

S + be + proud of + something/somebody

Ví dụ:

  • She is proud of her sister’s accomplishments in the music industry. (Cô ấy tự hào về thành tựu của em gái trong ngành âm nhạc.)
  • We are proud of our team’s hard work and dedication that led to the successful completion of the project. (Chúng tôi tự hào về sự làm việc chăm chỉ và tận tâm của đội mình đã dẫn đến việc hoàn thành dự án thành công.)
  • He is proud of his son’s academic achievements and the effort he puts into his studies. (Anh ấy tự hào về thành tích học tập và nỗ lực của con trai mình trong học tập.)

Proud đi với giới từ of

2. Proud đi với giới từ to

Ngoài đi cùng với giới từ of thì proud còn đi với giới từ to. Proud to dùng để diễn đạt sự tự hào vì được làm điều gì đó hoặc vì có một đặc điểm nổi bật. Cấu trúc:

S + be + proud to + be/have/do something

Ví dụ:

  • James is proud to be part of an organization that makes a positive impact on the community. (James tự hào khi là một phần của một tổ chức có tác động tích cực đến cộng đồng.)
  • Kate is proud to have achieved her lifelong dream of becoming a published author. (Kate tự hào đã đạt được ước mơ cả đời của mình là trở thành một tác giả có sách xuất bản.)
  • They are proud to do their part in protecting the environment by practicing sustainable habits. (Họ tự hào khi thực hiện vai trò của mình trong việc bảo vệ môi trường bằng cách thực hành các thói quen bền vững.)

Proud đi với giới từ to

Tìm hiểu thêm: Famous đi với giới từ gì? 3 giới từ đi cùng Famous 

III. Các thành ngữ của Proud trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có một số thành ngữ và cụm từ có chứa proud được sử dụng khá phổ biến, cùng tham khảo nhé!

Idiom/Collocation Ý nghĩa Ví dụ 
Burst with pride Cảm thấy rất tự hào She burst with pride when her artwork was displayed in a prestigious gallery.

(Cô vỡ òa niềm tự hào khi tác phẩm nghệ thuật của mình được trưng bày trong một phòng trưng bày danh tiếng.)

Pride and joy Niềm tự hào và niềm vui His new car is his pride and joy.

(Chiếc xe mới là niềm tự hào và niềm vui của anh ấy.)

Proud moment Thời điểm đáng tự hào Graduating from university was a proud moment for her.

(Tốt nghiệp đại học là một khoảnh khắc đáng tự hào đối với cô.)

Proud heritage Di sản đáng tự hào They celebrate their proud heritage every year.

(Họ kỷ niệm di sản đáng tự hào của họ hàng năm.)

Stand proud Đứng vững, tự tin Despite facing challenges, she stood proud and faced them head-on.

(Dù phải đối mặt với nhiều thử thách nhưng cô vẫn đứng vững và tự hào đối mặt với chúng.)

Proud achievement Thành tựu đáng tự hào Winning the championship was a proud achievement for the team.

(Việc giành chức vô địch là thành tích đáng tự hào của đội tuyển.)

Proud parent(s) Bố mẹ tự hào Her parents were proud as they watched her receive the award.

(Cha mẹ cô rất tự hào khi nhìn cô nhận giải thưởng.)

Proud tradition Truyền thống đáng tự hào The school has a proud tradition of excellence in academics.

(Trường có truyền thống đáng tự hào về thành tích học tập xuất sắc.)

Swell with pride Cảm thấy tự hào và hãnh diện, tràn đầy tự hào The team swelled with pride after winning the championship.

(Toàn đội tràn ngập niềm tự hào sau khi giành chức vô địch.)

Proudly display/show Trưng bày/miêu tả một cách tự hào Jessi proudly displayed her artwork at the exhibition.

(Jessi tự hào trưng bày tác phẩm của mình tại triển lãm.)

IV. Các từ đồng nghĩa với Proud 

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với proud trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo sử dụng để linh hoạt hơn trong giao tiếp và trong văn viết tiếng Anh:

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ (kèm giải nghĩa)
Arrogant Kiêu ngạo, tự cao He always behaves in an arrogant manner, looking down on others. (Anh ta luôn cư xử một cách kiêu ngạo, coi thường người khác.)
Haughty Kiêu căng, kiêu ngạo She gave a haughty look to the person who questioned her authority. (Cô ấy nhìn kiêu căng vào người đã đặt câu hỏi về quyền lực của cô ấy.)
Conceited Tự mãn, tự phụ He is so conceited that he believes he’s the best at everything. (Anh ta tự mãn đến mức tin rằng mình là người giỏi nhất mọi thứ.)
Self-satisfied Tự mãn, tự mãn mình She wore a self-satisfied smile after completing the difficult task. (Cô ấy mỉm cười tự mãn sau khi hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.)
Pleased Hài lòng, vui mừng They were pleased with the results of the project. (Họ hài lòng với kết quả của dự án.)
Contented Hài lòng, thoả mãn After a day of relaxation, she felt contented with her life. (Sau một ngày thư giãn, cô ấy cảm thấy hài lòng với cuộc sống của mình.)
Gratified Thỏa mãn, hài lòng He was gratified by the positive feedback he received for his work. (Anh ta rất hài lòng với phản hồi tích cực mà anh ta nhận được về công việc của mình.)
Satisfied Hài lòng, thoả mãn The customers were satisfied with the quality of the product. (Các khách hàng hài lòng với chất lượng của sản phẩm.)

V. Luyện tập về Proud đi với giới từ gì

Để thành thạo hơn kiến thức về proud đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Điền giới từ thích hợp (of hoặc to) vào chỗ trống để hoàn thành câu:

  1. I am proud ____ my son for getting good grades in school.
  2. She is proud ____ be a part of this team.
  3. He is proud ____ have helped others.
  4. They are proud ____ their achievements.
  5. We are proud ____ be your friends.
  6. I am not proud ____ my mistakes.
  7. She is proud ____ her ability to speak multiple languages.
  8. He is proud ____ his family.
  9. They are proud ____ their country.
  10. We are proud ____ what we have accomplished.

Đáp án:

  1. of
  2. to
  3. of
  4. of
  5. to
  6. of
  7. of
  8. of
  9. of
  10. of

Trên đây là trọn bộ kiến thức về proud đi với giới từ gì mà bạn cần ghi nhớ. Hy vọng bài viết giúp bạn nắm được cách sử dụng giới từ đi cùng proud thích hợp và làm chính xác những bài tập ngữ pháp cơ bản liên quan tới giới từ.

Đánh giá bài viết

Leave a Comment