Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò trong việc kết nối các mệnh đề phụ (subordinate clause) với mệnh đề chính (main clause). Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm, phân loại và cách sử dụng liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh. Cùng Hocnguphap tìm hiểu ngay nhé!
I. Liên từ phụ thuộc là gì?
1. Khái niệm liên từ phụ thuộc
Liên từ phụ thuộc là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối một mệnh đề phụ thuộc (subordinate clause) với mệnh đề chính (main clause). Mệnh đề phụ không thể tồn tại một mình và phụ thuộc vào mệnh đề chính để có ý nghĩa đầy đủ. Liên từ phụ thuộc thường đặt ở đầu mệnh đề phụ và giúp xác định mối quan hệ giữa các mệnh đề trong câu.
Ví dụ:
- While I was studying for the exam, I realised I had left my notes at home. (Khi đang ôn thi, tôi nhận ra mình đã để quên vở ở nhà.)
- Jane went to bed early since she needed to wake up at dawn the next day. (Jane đi ngủ sớm vì cần phải thức dậy vào lúc bình minh vào ngày hôm sau.)
- I packed an umbrella in case it decided to rain during my walk. (Tôi mang theo một chiếc ô đề phòng trời mưa trong lúc tôi đi dạo.)
2. Chức năng liên từ phụ thuộc
Vai trò chính của liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh là kết nối hai mệnh đề trong câu, trong đó mệnh đề thứ hai sẽ phụ thuộc vào mệnh đề thứ nhất.
Cụ thể hơn, liên từ phụ thuộc giúp thể hiện mối quan hệ logic giữa hai ý tưởng, sự kiện được diễn đạt trong hai mệnh đề. Liên từ phụ thuộc chỉ ra nguyên nhân, điều kiện, thời gian, địa điểm xảy ra của hành động trong mệnh đề thứ hai.
Một số liên từ phụ thuộc thường gặp bao gồm: because (cho biết lý do), when (thời điểm), while (thời gian song song), since (thời gian trôi qua), as (thời điểm hoặc trạng thái), where (địa điểm).
Chúng là mắt xích quan trọng giúp kết nối logic, thống nhất ý tưởng trong câu phức, khiến câu trở nên trôi chảy và dễ hiểu hơn. Vì vậy, việc sử dụng đúng liên từ phụ thuộc có ý nghĩa quan trọng.
Tham khảo thêm: Liên từ tương quan (Subordinating Conjunctions) trong tiếng Anh
II. Phân loại liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh
Có khá nhiều liên từ phụ thuộc khác nhau trong tiếng Anh được sử dụng với những mục đích riêng biệt. Dưới đây là phân loại, ý nghĩa kèm ví dụ minh họa về các liên từ phụ thuộc thường gặp.
Liên từ phụ thuộc dùng để chỉ thời gian
Liên từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
After | sau khi | Anna and I will go to the movies after we finish our work.
(Tôi và Anna sẽ đi xem phim sau khi hoàn thành công việc.) |
Before | trước khi | Please call we before you arrive.
(Hãy gọi cho chúng tôi trước khi bạn đến.) |
Once | một khi | Once the sun sets, the stars become sparkling in the sky.
(Một khi mặt trời lặn, những ngôi sao trở nên lấp lánh trên bầu trời.) |
When | khi, lúc | Anna always feels happy when she sees her friends.
(Anna luôn cảm thấy vui khi gặp bạn bè.) |
While | trong khi | Kate listens to music while she exercises.
(Kate nghe nhạc trong khi tập thể dục.) |
Until | cho đến khi | You should wait here until the train arrives
(Bạn nên đợi ở đây cho đến khi tàu đến.) |
Liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện
Liên từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
If | nếu | You can borrow my umbrella if you forget yours.
(Bạn có thể mượn ô của tôi nếu bạn quên ô của mình.) |
Unless | trừ khi | Julia won’t go to the party unless her friends come along.
(Julia sẽ không đi dự tiệc trừ khi có bạn bè đi cùng.) |
Provided that | miễn là, với điều kiện là | You can borrow my laptop provided that you return it by tomorrow.
(Bạn có thể mượn máy tính của tôi miễn là bạn trả lại trước ngày mai.) |
Liên từ phụ thuộc dùng để chỉ nguyên nhân
Liên từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Because | bởi vì | Jenny couldn’t come to the meeting because she was sick.
(Jenny không thể đến cuộc họp vì cô ấy bị ốm.) |
Since | từ khi | We have been friends since we were in kindergarten.
(Chúng tôi đã là bạn từ khi chúng tôi còn ở mẫu giáo.) |
As | vì, bởi vì | He couldn’t attend the party as he had a family gathering.
(Anh ấy không thể tham dự buổi tiệc vì có cuộc sum họp gia đình.) |
Liên từ phụ thuộc chỉ kết quả
Liên từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
So that | để, để cho | Jenny studies hard so that she can get good grades.
(Jenny học chăm chỉ để có thể đạt điểm tốt.) |
In order that | để, để cho | They arrived early in order that they could find good seats.
(Họ đến sớm để có thể tìm được chỗ ngồi tốt.) |
Lest | tránh để không, đề phòng | William studied diligently lest he fail the exam. (William học hành chăm chỉ để không trượt kỳ thi.) |
So | vì vậy, do đó | It was raining, so children stayed indoors.
(Trời đang mưa, vì vậy lũ trẻ ở trong nhà.) |
Such…that | đến nỗi mà | It was such a hot day that we went swimming. (Ngày hôm đó nóng đến nỗi chúng tôi đi bơi.) |
Enough…to | đủ để | Lisa studied hard enough to pass the exam.
(Lisa học chăm chỉ đủ để đỗ kỳ thi.) |
Liên từ phụ thuộc so sánh
Liên từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
As…as | như…như | Robert is as tall as his uncle.
(Robert cao như chú của mình.) |
Than | hơn | Rose is more talented than her classmates.
(Rose có tài năng hơn các bạn cùng lớp của cô ấy.) |
Like | giống như | Anna sings like a singer.
(Anna hát giống như một ca sĩ.) |
III. Phân biệt giữa liên từ phụ thuộc và đại từ quan hệ
Trong tiếng Anh đại từ quan hệ cũng được sử dụng để mở đầu cho một mệnh đề phụ thuộc. Mặc dù giữa liên từ phụ thuộc và đại từ quan hệ có hình thức về chức năng tương đối giống nhau nhưng bạn cần nắm được cách phân biệt giữa chúng.
Liên từ phụ thuộc | Đại từ quan hệ |
Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) được sử dụng để kết nối một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) với một mệnh đề chính (main clause). | Đại từ quan hệ được sử dụng để kết nối một mệnh đề quan hệ (relative clause) với một danh từ trong câu chính. |
Chúng thiết lập mối quan hệ thời gian, nguyên nhân, điều kiện, mục đích, kết quả hoặc so sánh giữa các mệnh đề. | Chúng thường được sử dụng để mở rộng thông tin về người, vật, hoặc ý tưởng đã được đề cập trong câu chính. |
Ví dụ: after (sau khi), because (bởi vì), if (nếu), although (mặc dù), while (trong khi), so that (để), until (cho đến khi). | Ví dụ: who (người), which (vật), that (người hoặc vật), whom (người – trong ngữ cảnh hình thức), whose (của ai). |
IV. Bài tập liên từ phụ thuộc kèm đáp án
Tiếp theo hãy củng luyện tập bài tập dưới đây để ghi nhớ kiến thức về liên từ phụ thuộc nhé!
Bài tập: Điền liên từ phụ thuộc thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu:
- __________ she finishes her work, she can go to the movies.
- I will call you _________ I arrive at the airport.
- He couldn’t attend the meeting _________ he was sick.
- We will have a picnic _________ the weather is nice.
- __________ she studies hard, she will pass the exam.
- I will go to the party _______ I finish my work.
- She couldn’t find her keys _______ she searched everywhere.
- Although it was raining, they decided to go for a walk.
- _______ I get home, I will start cooking dinner.
- I will let you know _______ I receive the package.
Đáp án bài tập
- Before
- When
- Because
- If
- If
- when
- because
- although
- Once
- if
Trên đây là những kiến thức về khái niệm, phân loại cũng như cách dùng các liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức về liên từ phụ thuộc mà Hocnguphap cung cấp trong bài hữu ích với bạn. Tham khảo thêm nhiều bài viết để nắm vững những chủ điểm ngữ pháp nâng cao tiếng Anh khác nhé!