Liên từ tương quan (Subordinating Conjunctions) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp kết nối các mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) với mệnh đề chính (main clause). Việc hiểu và sử dụng đúng liên từ tương quan là một kỹ năng quan trọng giúp bạn xây dựng câu văn mạch lạc và truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về liên từ tương quan và các loại liên từ tương quan thường gặp trong tiếng Anh.
I. Liên từ tương quan là gì?
Liên từ tương quan là những liên từ được sử dụng theo cặp để kết nối ý nghĩa giữa hai từ hoặc cụm từ trong một câu. Chúng tạo ra sự cân đối và đồng nhất, thể hiện mối quan hệ song song hoặc tương phản. Một số ví dụ về liên từ tương quan bao gồm: “both…and…”, “either…or…”, “neither…nor…” và “not only…but also…”.
Ví dụ:
- Both John and Mary are coming to the party. (Cả John và Mary đều đến buổi tiệc.)
- Neither Tom nor Sarah knows the answer. (Cả Tom và Sarah đều không biết câu trả lời.)
II. Các liên từ tương quan trong tiếng Anh
Thông thường có 8 cặp liên từ tương quan thường được sử dụng trong tiếng Anh. Cùng Hocnguphap.com tìm hiểu chi tiết về cách dùng của từng cặp liên từ tương quan dưới đây:
1. Either…or… (Hoặc…hoặc…)
Liên từ “either…or…” được sử dụng để chỉ sự lựa chọn giữa hai điều hoặc hai tình huống. Nó thường được đặt giữa hai từ hoặc cụm từ có cùng chức năng trong câu.
Ví dụ:
- You can either study for the exam or go to the party. (Bạn có thể học cho kỳ thi hoặc đi dự buổi tiệc.)
- Anna must either apologize or face the consequences. (Anna phải xin lỗi hoặc đối mặt với hậu quả.)
2. Neither…nor… (Không…cũng không…)
Liên từ “neither…nor…” được sử dụng để chỉ sự phủ định hoàn toàn về hai điều hoặc hai tình huống. Nó thể hiện sự tương phản hoặc sự loại trừ.
Ví dụ:
- Neither Tim nor Mary wants to go to the party. (Cả Tim và Mary đều không muốn đi dự buổi tiệc.)
- The restaurant serves neither vegetarian nor vegan dishes. (Nhà hàng không phục vụ món chay cũng như món chay không có thành phần động vật.)
3. Both…and… (Cả…và…)
Liên từ “both…and…” được sử dụng để kết hợp hai từ hoặc cụm từ cùng loại trong câu. Nó thể hiện sự đồng nhất và thường được đặt giữa hai thành phần tương tự.
Ví dụ:
- Both Tom and Jerry are good friends of mine. (Cả Tom và Jerry đều là bạn tốt của tôi.)
- Lisa is both intelligent and hardworking. (Lisa vừa thông minh vừa chăm chỉ.)
4. Not only…but also… (Không chỉ…mà còn…)
Liên từ “not only…but also…” được sử dụng để kết hợp hai thông tin, thể hiện sự tương phản hoặc bổ sung. Thường được đặt ở đầu mỗi thành phần để tăng cường sự nhấn mạnh.
Ví dụ:
- Not only does she speak French, but she also speaks German. (Cô ấy không chỉ nói tiếng Pháp mà còn nói tiếng Đức.)
- The movie was not only entertaining but also thought-provoking. (Bộ phim không chỉ giải trí mà còn kích thích suy nghĩ.)
5. Would rather…than… (Thà…hơn…)
Liên từ “would rather…than…” được sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên, sự lựa chọn hoặc sự ưa thích một điều hơn một điều khác.
Ví dụ:
I would rather stay at home than go to the crowded mall. (Tôi thà ở nhà hơn là đi đến trung tâm mua sắm đông đúc.)
She would rather have pasta for dinner than sushi. (Cô ấy thích ăn bánh mỳ ý hơn là sushi cho bữa tối)
6. No sooner…than… (Chẳng bao lâu…thì…)
Liên từ “no sooner…than…” được sử dụng để diễn tả sự xảy ra của một sự việc ngay sau một sự việc khác, chỉ khoảng thời gian rất ngắn.
Ví dụ:
- No sooner had I arrived home than it started raining heavily. (Chẳng bao lâu sau khi tôi về nhà thì trời bắt đầu mưa rất to.)
- No sooner did he finish his presentation than the audience applauded. (Chẳng bao lâu sau khi anh ấy hoàn thành bài thuyết trình thì khán giả đã vỗ tay.)
7. Whether…or… (Cho dù…hay…)
Liên từ “whether…or…” được sử dụng để diễn đạt sự lựa chọn giữa hai tình huống hoặc hai ý kiến khác nhau.
Ví dụ:
- Whether you like it or not, you have to do your homework. (Cho dù bạn thích hay không, bạn vẫn phải làm bài tập về nhà.)
- I haven’t decided whether I should go on vacation or stay at home. (Tôi chưa quyết định xem tôi có nên đi nghỉ hay ở nhà.)
8. Hardly…when… (Vừa mới…thì…)
Liên từ “hardly…when…” được sử dụng để diễn tả sự việc xảy ra ngay sau một sự việc khác, chỉ khoảng thời gian rất ngắn.
Ví dụ:
- Hardly had I started reading the book when the phone rang. (Vừa mới tôi bắt đầu đọc cuốn sách thì điện thoại reo.)
- Hardly had she entered the room when the lights went out. (Cô ấy vừa mới vào phòng thì đèn tắt.)
9. Scarcely…when…(Vừa mới…thì…)
Cặp liên từ tương quan “Scarcely…when” được sử dụng để diễn tả sự việc xảy ra ngay sau một sự việc khác, chỉ khoảng thời gian rất ngắn. Tương tự như “hardly…when”, “scarcely…when” thường được sử dụng để chỉ sự việc xảy ra ngay sau khi một sự việc khác vừa mới xảy ra.
- Scarcely did I close my eyes when I heard a loud noise outside. (Tôi vừa mới nhắm mắt thì tôi nghe thấy một tiếng ồn lớn bên ngoài.)
- Scarcely had they arrived at the beach when it started pouring rain. (Chẳng bao lâu sau khi họ đến bãi biển thì trời bắt đầu mưa như trút nước.)
10. As many…as… (nhiều cái gì như cái gì)
Cặp liên từ “As many…as…” được sử dụng để so sánh số lượng giữa hai nhóm hoặc hai đối tượng. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự tương đương về số lượng hoặc khả năng giữa hai nhóm.
- Tom can eat as many cookies as his sister. (Tom có thể ăn số bánh quy bằng với chị gái mình.)
- There are as many students in the classroom as there are chairs. (Có số học sinh trong lớp bằng với số ghế.)
Xem thêm: Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) trong tiếng Anh
III. Bài tập liên từ tương quan có đáp án
Để ghi nhớ về cách sử dụng các liên từ tương quan hãy cùng chúng mình luyện tập với một số bài tập dưới đây nhé!
Bài tập 1: Điền liên từ tương quan thích hợp vào chỗ trống
1. _________ Mary _________ John has arrived yet.
A. Neither…nor
B. Either…or
C. Rather…than
2. Lisa is ________ talented ________ hardworking.
A. Neither…nor
B. Not only…but also
C. No sooner…than
3. He is ________ intelligent ________ kind.
A. Neither…nor
B. Either…or
C. Both…and
4. I _____ stay at home ______ go out tonight.
A. Scarcely…when
B. Either…or
C. would rather….than
5. _________ they left the house _________ it started snowing.
A. No sooner…than
B. Either…or
C. Both…and
6. I haven’t decided ________ to go to the party ________ stay at home.
A. whether…or
B. Not only…but also
C. Rather…than
7. _________ had she finished cooking _________ the guests arrived.
A. Hardly….when
B. Either…or
C. Not only…but also
8. _________ had I started reading the book _________ the power went out.
A. Neither…nor
B. Either…or
C. Scarcely….when
Đáp án bài tập 1:
- A
- B
- C
- C
- A
- A
- A
- C
Liên từ tương quan là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh nâng cao, giúp kết nối ý nghĩa giữa các thành phần câu một cách mạch lạc. Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá về các cặp liên từ tương quan thông dụng. Hy vọng qua các ví dụ, bạn có thể hiểu cách sử dụng để áp dụng vào giao tiếp và viết nội dung một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh.