Trong tiếng Anh, việc sử dụng giới từ đúng cách đóng vai trò quan trọng để truyền tải ý nghĩa chính xác. Một trong những từ hay gây nhầm lẫn về cách dùng giới từ là married. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về married đi với giới từ gì và các trường hợp sử dụng cụ thể. Cùng Học ngữ pháp tìm hiểu để sử dụng chính xác nhé!
I. Married là gì?
Married vừa có thể được sử dụng như một động từ vừa có thể đóng vai trò là tính từ trong tiếng Anh.
Married là động từ: Với vai trò là động từ Married diễn tả hành động đã kết hôn và dùng với tân ngữ chỉ người mà bạn kết hôn.
- They married in a small ceremony surrounded by friends and family. (Họ kết hôn trong một buổi lễ nhỏ được bao quanh bởi bạn bè và gia đình.)
- Marry is married to John. (Marry đã kết hôn với John.)
Married là tính từ: Married với vai trò là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ tình trạng đã kết hôn hoặc đang sống với một người bạn đời. Khi một người đã kết hôn, chúng ta có thể nói rằng họ are married hoặc are in a married state.
- Diễn tả trạng thái hôn nhân:
-
- The newlyweds are enjoying their married life and building a future together. (Cặp đôi vừa mới kết hôn đang tận hưởng cuộc sống hôn nhân và xây dựng tương lai cùng nhau.)
- Anna is a married woman with two children. (Anna là một người phụ nữ đã kết hôn và có hai con.)
- Dùng để phân biệt giữa người đã kết hôn và chưa kết hôn:
- The married couples were invited to the special event. (Các cặp vợ chồng đã được mời đến sự kiện đặc biệt này.)
- Single people can apply for this job as well. (Những người độc thân cũng có thể ứng tuyển cho công việc này.)
II. Married đi với giới từ gì?
Married đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều bạn học khi sử dụng tính từ này. Thông thường Married đi với giới từ to và with trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng trong từng trường hợp nhé!
1. Married đi với giới từ to
Married to là trường hợp phổ biến nhất để diễn tả mối quan hệ hôn nhân giữa hai người trong tiếng Anh.
Be/get married to somebody (not with): Kết hôn với (ai) |
Vi dụ:
- My aunt is married to a doctor. (Dì tôi kết hôn với một bác sĩ.)
- Anna is happily married to her childhood sweetheart. (Anna đang hạnh phúc kết hôn với người yêu thời thơ ấu của mình.)
- William is married to a famous actress. (William đã kết hôn với một nữ diễn viên nổi tiếng.)
Ngoài ra còn có cấu trúc be married to something là một cụm động từ có nghĩa là cam kết, gắn bó với một ý tưởng, mục tiêu, hoặc một sự nghiệp.
Ví dụ:
- Mina is married to her work and has no time for a relationship. (Mina cống hiến hết mình cho công việc và không có thời gian cho chuyện yêu đương.)
- He is married to the idea of helping others. (Anh ấy cống hiến hết mình cho việc giúp đỡ người khác.)
2. Married đi với giới từ with
Ngoài đi với giới từ to thì married còn đi với giới từ with nhưng trường hợp này ít phổ biến hơn. Married with cũng dùng để diễn tả mối quan hệ hôn nhân, nhưng mang ý nghĩa nhấn mạnh sự gắn bó, đồng hành trong hôn nhân, đặc biệt là khi đề cập đến con cái.
Ví dụ:
- John and Lisa are married with two children. (John và Lisa đã kết hôn và có hai con.)
- They have been married with three children for 10 years. (Họ đã kết hôn và có ba con được 10 năm.)
Lưu ý:
- Không nên dùng married with trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật.
- Bạn có thể sử dụng married to thay thế cho married with trong mọi trường hợp, ngữ cảnh.
3. Phân biệt Marry và get married
Khá nhiều bạn phân vân về cách dùng marry và get married có gì giống và khác nhau, dưới đây là phân biệt giữa marry và get married:
- Marry: là động từ thể hiện hành động kết hôn, thường được sử dụng trong các nghi thức hôn lễ. Ví dụ: They decided to marry next year. (Họ quyết định kết hôn vào năm sau.)
- Get married: là cụm động từ mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc kết hôn và các thủ tục liên quan. Ví dụ: They are planning to get married in June. (Họ đang lên kế hoạch kết hôn vào tháng Sáu.)
Tham khảo thêm: Graduate đi với giới từ gì? Tổng hợp các giới từ đi cùng graduate
III. Các cụm từ mới Married thông dụng:
Dưới đây là một số collocation với married được sử dụng khá phổ biến, bạn có thể tham khảo để vận dụng linh hoạt trong giao tiếp và văn viết nhé!
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
married couple | cặp vợ chồng | Tom and Lisa are a happily married couple.
(Tom và Lisa là một cặp vợ chồng sống hạnh phúc.) |
married life | đời sống hôn nhân | They enjoy their married life and support each other.
(Họ thích đời sống hôn nhân và hỗ trợ lẫn nhau.) |
get married | kết hôn | Sarah and Peter are planning to get married next month.
(Sarah và Peter đang lên kế hoạch kết hôn vào tháng sau.) |
be married to | được kết hôn với | Jessica is happily married to her university sweetheart.
(Jessica được kết hôn với người yêu thời đại học của mình và sống hạnh phúc.) |
marry someone | kết hôn với ai đó | James decided to marry his long-term girlfriend.
(James quyết định kết hôn với bạn gái lâu năm của mình.) |
newly married | mới kết hôn | The newly married couple went on their honeymoon.
(Cặp vợ chồng mới kết hôn đi trăng mật.) |
happily married | sống hạnh phúc sau khi kết hôn | Anna and Tim have been happily married for over 20 years.
(Anna và Tim sống hạnh phúc sau khi kết hôn đã hơn 20 năm.) |
married status | tình trạng đã kết hôn | His married status didn’t affect his job promotion.
(Tình trạng đã kết hôn không ảnh hưởng đến việc thăng chức của anh ấy.) |
IV. Từ đồng nghĩa với married trong tiếng Anh:
Cùng tham khảo thêm một số từ đồng nghĩa với married trong tiếng Anh để nâng cao vốn từ vựng của mình nhé!
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
wedded | đã kết hôn | They are a happily wedded couple.
(Họ là một cặp vợ chồng đã kết hôn sống hạnh phúc.) |
spouse | vợ, chồng | Rose is devoted to her spouse.
(Rose tận tụy với chồng.) |
matrimony | hôn nhân, đời sống hôn nhân | My grandparents celebrated 50 years of matrimony.
(Ông bà tôi kỷ niệm 50 năm hôn nhân.) |
conjugal | thuộc về hôn nhân | They have a strong conjugal bond.
(Họ có một mối liên kết hôn nhân mạnh mẽ.) |
Espoused | Kết hôn (đặc biệt mang tính cam kết) | They have been espoused for many years.
(Họ đã kết hôn nhiều năm.) |
Joined in matrimony | Kết hôn (đặc biệt trong văn cảnh tôn giáo) | The couple was joined in matrimony by a priest.
(Cặp đôi đã được một linh mục kết hôn.) |
Tied the knot | Kết hôn (cách nói thông tục) | They tied the knot last year.
(Họ đã kết hôn vào năm ngoái.) |
Hitched | Kết hôn (cách nói thông tục) | Mina and John got hitched in a small ceremony.
(Mina và John đã kết hôn trong một buổi lễ nhỏ.) |
V. Bài tập về married đi với giới từ gì
Cùng luyện tập với một bài tập nhỏ dưới đây để ghi nhớ kiến thức ngữ pháp cơ bản về married đi với giới từ gì nhé!
Bài tập: Điền giới từ đi cùng married thích hợp vào chỗ trống:
- Kate is married ____ a doctor.
- They have been married ____ each other for 10 years.
- My parents got married ____ a church.
- My parents are ____ each other for 30 years.
- Jessi is a woman ____ two children.
- He has been married ____ three times.
Đáp án:
- to
- to
- in
- to
- with
- to
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng married đi với giới từ gì. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng married chính xác và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh nhé.