Mệnh đề chỉ mục đích là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và trong bài tập ngữ pháp. Khá nhiều bạn chưa nắm rõ cấu trúc này khiến sử dụng chưa chính xác hay mất điểm trong bài thi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về mệnh đề chỉ mục đích, cấu trúc và cách sử dụng của chúng.
I. Mệnh đề chỉ mục đích là gì?
Mệnh đề chỉ mục đích (Purpose clauses) là mệnh đề trạng ngữ được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc mục tiêu của một hành động. Chúng thường được sử dụng để giải thích lý do tại sao một hành động được thực hiện. Mệnh đề mục đích thường được giới thiệu bằng một liên từ phụ thuộc ví dụ như so that, in order that, that, in order to, so as to, to hoặc for the purpose of.
Ví dụ:
- She bought a new camera to capture beautiful memories. (Cô ấy đã mua một chiếc máy ảnh mới để ghi lại những kỷ niệm đẹp.). Trong câu này, mệnh đề chỉ mục đích là “to capture beautiful memories”. Nó diễn tả mục đích hoặc mục tiêu của việc cô ấy mua một chiếc máy ảnh mới, tức là để ghi lại những kỷ niệm đẹp.
- He took extra classes so that he could improve his English skills. (Anh ấy đã đi học thêm để có thể cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.). Trong câu này, mệnh đề chỉ mục đích là “so that he could improve his English skills”. Nó diễn tả mục đích rõ ràng của việc anh ấy đi học thêm, tức là để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
Bạn cần lưu ý là mệnh đề mục đích luôn là một mệnh đề phụ thuộc và nó không thể đứng một mình, thay vào đó mệnh đề mục đích phải được kết hợp với một mệnh đề độc lập để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
II. Cấu trúc mệnh đề chỉ mục đích
1. In case, in case of
Mệnh đề chỉ mục đích có cấu trúc “In case + clause” hoặc “In case of + noun phrase” được sử dụng để diễn tả một hành động nhằm chuẩn bị cho trường hợp có thể xảy ra.
Cấu trúc “in case”:
Clause + in case + clause |
- “Clause” đầu tiên là mệnh đề chứa hành động chính.
- “in case” được sử dụng để kết nối mệnh đề chỉ mục đích với mệnh đề chứa hành động chính.
- Mệnh đề sau “in case” diễn tả tình huống có thể xảy ra mà người nói đang đề phòng.
Ví dụ:
- I always carry an umbrella in case it rains. (Tôi luôn mang theo cái ô trong trường hợp trời mưa.)
- He brought some extra batteries in case the remote control dies. (Anh ấy đã mang theo một số pin dự phòng trong trường hợp điều khiển từ xa hết pin.)
Cấu trúc “in case of”:
Clause + in case of + Noun/ V-ing |
- Clause là mệnh đề chứa hành động chính.
- in case of được sử dụng để chỉ mục đích hoặc tình huống cụ thể mà người nói đang đề phòng.
- Noun hoặc V-ing đặt sau “in case of” thường diễn tả sự cố, tình huống, hoặc nguy cơ có thể xảy ra.
Ví dụ:
- We should keep a fire extinguisher in case of a fire. (Chúng ta nên giữ một chiếc bình chữa cháy trong trường hợp có cháy xảy ra.)
- I always carry a first aid kit in case of an emergency. (Tôi luôn mang theo một bộ đồ cấp cứu trong trường hợp có tình huống khẩn cấp xảy ra.)
2. So that, in order that
Cấu trúc “so that” và “in order that” được sử dụng để diễn tả mục đích rõ ràng của một hành động.
Cấu trúc khẳng định:
Clause + so that/ in order that + S + can/ may/ will/ could/ would + V + (O) |
- Clause là mệnh đề chứa hành động chính.
- so that hoặc in order that được sử dụng để kết nối mệnh đề chỉ mục đích với mệnh đề chứa hành động chính.
- can/ may/ will/ could/ would là động từ khuyết thiếu được sử dụng để diễn đạt khả năng, cho phép hoặc ý chí của chủ ngữ.
Ví dụ:
- She studied hard so that she could pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để có thể đỗ kỳ thi.)
- He saved money in order that he would be able to buy a car. (Anh ấy tiết kiệm tiền để có thể mua một chiếc ô tô.)
Cấu trúc phủ định:
Clause + so that/ in order that + S + can’t/ won’t/ couldn’t/ wouldn’t + V + (O) |
- Cấu trúc phủ định của “so that” và “in order that” dựa trên cấu trúc khẳng định, nhưng với động từ phủ định được sử dụng.
- Động từ phủ định như “can’t/ won’t/ couldn’t/ wouldn’t” diễn đạt sự không khả năng, sự từ chối hoặc ý chí không thực hiện mục đích.
Ví dụ:
- He closed the window so that the noise wouldn’t disturb him. (Anh ấy đã đóng cửa sổ để tiếng ồn không làm phiền anh ấy.)
- She turned off her phone in order that she wouldn’t be distracted during the meeting. (Cô ấy đã tắt điện thoại để không bị xao lạc trong cuộc họp.)
3. For
Mệnh đề chỉ mục đích với từ “For” được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc lý do của một hành động.
Clause + for + V-ing/Noun |
- Clause là mệnh đề chứa hành động chính.
- For được sử dụng để kết nối mệnh đề chỉ mục đích với mệnh đề chứa hành động chính.
- V-ing hoặc Noun đặt sau “for” thường diễn tả mục đích hoặc mục tiêu của hành động.
Ví dụ:
- She bought a new dress for attending the party. (Cô ấy đã mua một chiếc váy mới để tham dự buổi tiệc.)
- I bought a new laptop for studying. (Tôi đã mua một chiếc laptop mới để học tập.)
4. Các cấu trúc chỉ mục đích tiêu cực
Mệnh đề chỉ mục đích tiêu cực được sử dụng để diễn tả mục đích không mong muốn hoặc phòng tránh một tình huống xảy ra.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
For fear that + might | Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự lo ngại hoặc mối e ngại về một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai. | She locked all the doors and windows for fear that someone might break into her house.
(Cô ấy khóa tất cả cửa và cửa sổ vì sợ ai đó có thể đột nhập vào nhà cô ấy.) |
For fear of + V-ing/ Noun | Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự lo lắng hoặc mối e ngại về một điều gì đó đang xảy ra hoặc có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. | He avoids swimming in deep water for fear of drowning.
(Anh ấy tránh bơi trong nước sâu vì sợ chết đuối.) |
Prevent + noun/ pronoun + from + V-ing | Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc ngăn chặn một hành động xảy ra hoặc một tình huống không mong muốn xảy ra. | The fence prevents the dog from escaping.
(Hàng rào ngăn chặn con chó thoát ra.) |
Avoid + V-ing + to + V-infinitive | Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc tránh làm một hành động cụ thể để ngăn chặn một kết quả không mong muốn. | She avoids eating sweets to prevent cavities.
(Cô ấy tránh ăn đồ ngọt để ngăn ngừa sự hình thành sâu răng.) |
III. Bài tập về mệnh đề chỉ mục đích
Cùng luyện tập một số bài tập dưới đây để ghi nhớ kiến thức về cách dùng mệnh đề chỉ mục đích nhé!
Bài tập 1: Sắp xếp nhưng câu dưới đây để tạo thành câu hoàn chỉnh với mệnh đề mục đích:
- I / the meeting / for / attend / notes / take
- we / picnic / in case / it / rain
- She / early / the bus / in order to / catch
- you / the door / lock / before / leave / the house
- to / I / avoid / study / late / at night
- the alarm / set / the house / the burglars / scare away / in case of
- from / prevent / the dog / chewing / the furniture / I / to
- for / her / a coat / buy / warm / she / winter / in case of
- the meeting / attend / he / important / in order to / is
- the exam / to / study / she / hard / good / in order to / get grades
Đáp án:
- I will take notes for the meeting.
- We will bring umbrellas in case it rains.
- She left early in order to catch the bus.
- You should lock the door before leaving the house.
- I study early in order to avoid studying late at night.
- Set the alarm in case of burglars to scare them away.
- I prevent the dog from chewing the furniture.
- Buy her a warm coat in case of winter.
- He is attending the meeting because it is important.
- She studies hard in order to get good grades on the exam.
Bài tập 2:
1. The students stayed up late __________ the exam.
A. to prepare
B. for preparing
C. preparing
D. so that prepare
2. She bought a new camera __________ better quality photos.
A. for taking
B. taking
C. to take
D. so that take
3. He turned off his phone __________ being disturbed during the meeting.
A. for avoiding
B. avoiding
C. to avoid
D. so that avoid
4. They took an umbrella __________ getting wet in the rain.
A. for avoiding
B. avoiding
C. to avoid
D. so that avoid
5. She went to the supermarket __________ some groceries.
A. for buying
B. buying
C. to buy
D. so that buy
6. He practiced the piano every day __________ better at playing it.
A. for becoming
B. becoming
C. to become
D. so that become
7. The company hired a new manager __________ improve efficiency.
A. for helping
B. helping
C. to help
D. so that help
8. They installed a security system __________ break-ins.
A. for preventing
B. preventing
C. to prevent
D. so that prevent
9. She enrolled in a language course __________ fluent in Spanish.
A. for becoming
B. becoming
C. to become
D. so that become
10. He set his alarm clock __________ oversleeping.
A. for avoiding
B. avoiding
C. to avoid
D. so that avoid
Đáp án:
- A. to prepare
- C. to take
- C. to avoid
- C. to avoid
- C. to buy
- C. to become
- C. to help
- C. to prevent
- C. to become
- C. to avoid
Trên đây là trọn bộ kiến thức về khái niệm, cấu trúc và bài tập về mệnh đề chỉ mục đích. Đây là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh vì vậy hãy ghi nhớ thật kỹ kiến thức ngữ pháp cơ bản này để sử dụng chính xác loại mệnh đề này nhé!