Home Ngữ pháp cơ bản Trọn bộ kiến thức mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh

Trọn bộ kiến thức mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh

Mệnh đề nhượng bộ: Khái niệm, cấu trúc, bài tập

Mệnh đề nhượng bộ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt sự chấp nhận hoặc thừa nhận sự tồn tại của một sự việc mặc dù có những điều ngược lại. Trong bài viết này, hãy cùng Học ngữ pháp tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh.

I. Mệnh đề nhượng bộ là gì?

Mệnh đề nhượng bộ, được gọi là concessive clause trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn đạt sự tương phản hoặc phản đối giữa hai ý kiến hoặc tình huống. Mệnh đề nhượng bộ thường bắt đầu bằng các từ nối như “although”, “even though”, “though”, “in spite of”, “despite”, “no matter”, “however”,…

Ví dụ:

  • Although it was raining, Timmy decided to go for a walk in the park. (Mặc dù trời mưa nhưng Timmy vẫn quyết định đi dạo trong công viên.) Trong câu này, mệnh đề nhượng bộ là “Although it was raining”. Mệnh đề này diễn đạt sự tương phản giữa việc mưa và hành động của họ quyết định đi dạo trong công viên.
  • In spite of her fear of heights, Lisa climbed to the top of the mountain. (Bất chấp nỗi sợ độ cao, Lisa vẫn leo lên đỉnh núi.) Mệnh đề nhượng bộ trong câu này là “In spite of her fear of heights”. Mệnh đề này thể hiện sự chấp nhận sự tồn tại của nỗi sợ đối với độ cao và hành động của cô ấy leo lên đỉnh núi.

Mệnh đề nhượng bộ là gì?

Tham khảo thêm: Kiến thức về mệnh đề trạng ngữ (Adverb Clauses) 

II. Các cấu trúc của mệnh đề nhượng bộ tiếng Anh

1. Mệnh đề nhượng bộ với Although, Even though và Though 

Cấu trúc với Although:

Although + S + V, S + V.

S + V although S + V.

Ví dụ:

  • Although Jenny had practiced for hours, she still felt nervous before the performance. (Mặc dù Jenny đã tập luyện trong nhiều giờ, cô ấy vẫn cảm thấy lo lắng trước buổi biểu diễn.)
  • Tom arrived at the airport on time although the traffic was heavy.  (Tom đã đến sân bay đúng giờ mặc dù giao thông đông đúc.)

Cấu trúc với Even though:

Even though + S + V, S +V.

S + V even though S + V.

Ví dụ:

  • Even though they had reservations, they decided to try the new restaurant. ( Mặc dù đã đặt chỗ trước nhưng họ vẫn quyết định thử nhà hàng mới. )
  • Nam stayed up late to finish the project even though Nam was tired.  (Nam vẫn thức khuya để hoàn thành dự án mặc dù anh ấy mệt.)

Mệnh đề nhượng bộ với Even though

Cấu trúc với though:

Though + S + V, S +V.

S + V though S + V.

S + V. S + V, though.

Ví dụ:

  • Though it was expensive, she couldn’t resist buying the beautiful dress. (Mặc dù đắt, cô ấy không thể cưỡng lại việc mua chiếc váy đẹp.)
  • Jenny decided to go for a swim in the cold ocean, though she knew it would be chilly. (Jenny quyết định đi bơi trong biển lạnh, mặc dù cô ấy biết rằng sẽ rất lạnh.)

2. Mệnh đề nhượng bộ với In spite of và Despite

Cấu trúc với In spite of:

In spite of + Noun/V-ing, S + V.

S + V in spite of Noun / Ving.

Ví dụ:

  • They decided to go camping in spite of the heavy rain. (Họ quyết định đi cắm trại bất chấp mưa lớn.)
  • In spite of the traffic jam, they arrived at the concert on time. (Bất chấp tắc đường, họ đã đến buổi hòa nhạc đúng giờ.)

Cấu trúc với Despite:

Despite + Noun/V-ing, S + V.

S + V despite Noun/ Ving.

Ví dụ:

  • Despite his busy schedule, she always finds time for his family. (Mặc dù lịch trình bận rộn, cô ấy luôn tìm thời gian cho gia đình.)
  • Despite the financial difficulties, they decided to start their own business. (Mặc dù gặp khó khăn về tài chính, họ quyết định bắt đầu kinh doanh riêng.)

Mệnh đề nhượng bộ với In spite of và Despite

3. Các mệnh đề nhượng bộ khác

3.1. Mệnh đề nhượng bộ với WH-ever

Cấu trúc:

WH-ever + Chủ ngữ 1 (S1) + Động từ 1 (V1), S2 + V2

hoặc

WH-ever + Danh từ, S + V

Ví dụ:

  • Whoever you are, you can achieve your goals. (Dù bạn là ai, bạn cũng có thể đạt được mục tiêu của mình.)
  • Whatever happens, we’ll always be there for you. (Dù điều gì xảy ra, chúng tôi vẫn sẽ luôn ở đó cho bạn.)

3.2. Mệnh đề nhượng bộ với No matter

Cấu trúc:

No matter + WH-word + S1 + V1, S2 + V2.

Ví dụ:

  • No matter how hard he tries, he can’t seem to succeed. (Dù anh ta cố gắng đến đâu, anh ta dường như không thể thành công.)
  • No matter what you say, I won’t change my mind. (Dù bạn nói gì đi nữa, tôi sẽ không thay đổi ý kiến của mình.)

3.3. Mệnh đề nhượng bộ với However

Cấu trúc:

However + adj / adv + S1 + (may) + V1, S2 + V2.

Ví dụ:

  • However tired she was, she kept working. (Dù cô ấy mệt đến đâu, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
  • However hard they tried, they couldn’t solve the problem. (Dù họ cố gắng đến mức nào, họ vẫn không thể giải quyết vấn đề.)

III. Phân biệt mệnh đề nhượng bộ và mệnh đề tương phản

Khá nhiều bạn phân vân không biết bằng giữa mệnh đề nhượng bộ và mệnh đề tương phản khác nhau ra sao. Dưới đây là phân biệt giữa 2 loại mệnh đề này:

  • Mệnh đề nhượng bộ thường diễn tả sự chấp nhận hoặc thừa nhận sự việc xảy ra dù có những điều ngược lại, trong khi mệnh đề tương phản diễn tả sự tương phản hoặc phản đối giữa hai ý kiến hoặc tình huống.
  • Mệnh đề nhượng bộ thường bắt đầu bằng các từ nối như “although”, “even though”, “though”, “despite”, “in spite of”, “no matter”, “however”. Trong khi mệnh đề tương phản thường bắt đầu bằng các từ nối như “but”, “yet”, “however”, “nevertheless”, “still”. Dưới đây là một số ví dụ để phân biệt giữa hai loại mệnh đề này:

Dưới đây là ví dụ phân biệt giữa mệnh đề nhượng bộ và mệnh đề tương phản:

Mệnh đề nhượng bộ:

  • Despite the heavy rain, they went for a walk in the park. (Bất chấp trời mưa to, họ đi dạo trong công viên.)
  • Trong ví dụ này, “Despite the heavy rain” diễn tả sự chấp nhận sự việc xảy ra mặc dù có mưa to. Mệnh đề nhượng bộ “Despite” được sử dụng để giới thiệu sự tương phản giữa mưa to và hành động đi dạo.

Mệnh đề tương phản:

  • Although Jack studied hard, he didn’t pass the exam. (Mặc dù Jack học chăm chỉ, nhưng anh ấy không đỗ kỳ thi.)
  • Trong ví dụ này, “Although he studied hard” diễn tả sự tương phản giữa việc anh ấy học chăm chỉ và việc anh ấy không đỗ kỳ thi. Mệnh đề tương phản “Although” được sử dụng để giới thiệu sự tương phản giữa hai sự việc trái ngược nhau.

IV. Bài tập mệnh đề nhượng bộ có đáp án

Tiếp theo hãy cùng luyện tập một số bài tập mệnh đề nhượng bộ dưới đây để ghi nhớ kiến thức nhé!

Bài tập 1: Hãy chọn phương án đúng để điền vào chỗ trống trong mỗi câu hỏi.
1. _______ the storm, they decided to go for a picnic.
A. In spite of
B. Although
C. Despite
D. Though

2. _______ being tired, she stayed up late to finish her project.
A. In spite of
B. Despite
C. Even though
D. Though

3. _______ the heat, they still enjoyed their outdoor activities.
A. Despite
B. Although
C. Even though
D. In spite of

4. _______ having a fear of heights, she climbed to the top of the mountain.
A. Despite
B. In spite of
C. Although
D. Though

5. _______ the noise, he managed to concentrate on his studies.
A. Despite
B. Even though
C. In spite of
D. Though

Đáp án:

1. A. In spite of

2. C. Even though

3. D. In spite of

4. B. In spite of

5. A. Despite

Bài tập 2: Những mệnh đề dưới đây thuộc loại mệnh đề gì

  1. Although it was raining, Robert went for a picnic.
  2. It was raining, but they still went for a picnic.
  3. Despite his busy schedule, he managed to finish the project.
  4. He had a busy schedule, but he still managed to finish the project.
  5. No matter how hard she tried, she couldn’t solve the puzzle.
  6. She tried hard, yet she couldn’t solve the puzzle.

Đáp án:

  1. Mệnh đề nhượng bộ
  2. Mệnh đề tương phản
  3. Mệnh đề nhượng bộ
  4. Mệnh đề tương phản
  5. Mệnh đề nhượng bộ
  6. Mệnh đề tương phản

Mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp căn bản trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn đạt sự chấp nhận hoặc thừa nhận sự việc xảy ra dù có những điều ngược lại. Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng các từ nối trong mệnh đề nhượng bộ sẽ giúp bạn viết và diễn đạt ý kiến một cách chính xác và linh hoạt trong tiếng Anh.

Đánh giá bài viết

Leave a Comment