Home Ngữ pháp cơ bản Trọn bộ kiến thức về mệnh đề tương phản trong tiếng Anh

Trọn bộ kiến thức về mệnh đề tương phản trong tiếng Anh

Trọn bộ kiến thức về mệnh đề tương phản trong tiếng Anh

Mệnh đề tương phản là một cấu trúc ngữ pháp khá thông dụng trong tiếng Anh. Đây là một cấu trúc ngữ pháp giúp bạn diễn đạt sự tương phản hoặc trái ngược giữa hai ý kiến, tình huống hoặc sự việc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về mệnh đề tương phản trong tiếng Anh, cấu trúc cơ bản và cách phân biệt với mệnh đề nhượng bộ nhé!

I. Mệnh đề tương phản là gì?

Mệnh đề tương phản (Contrast Clause) là một cấu trúc ngữ pháp trong đó hai ý tưởng, tình huống hoặc sự việc trái ngược được đưa ra trong cùng một câu. Điều này giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ sự tương phản giữa hai phần của câu. Mệnh đề tương phản thường được sử dụng để so sánh, diễn tả sự khác biệt hoặc đưa ra ý kiến trái ngược.

  • Although she is a talented singer, her stage fright prevents her from performing in front of large audiences. (Mặc dù cô ấy là một ca sĩ tài năng, sự sợ sân khấu của cô ấy ngăn cản cô ấy biểu diễn trước khán giả đông đảo.)
  • The weather was cold and windy; nevertheless, they decided to go camping by the lake. (Thời tiết lạnh và gió lớn; tuy nhiên, họ quyết định đi cắm trại bên hồ.)

Mệnh đề tương phản là gì?

II. Cấu trúc mệnh đề tương phản tiếng Anh

1. Sử dụng liên từ phụ thuộc

Một cách thông thường để tạo mệnh đề tương phản là sử dụng các từ nối (conjunctions) phụ thuộc như “although”, “though”, “while”, “whereas”, “despite”, “in spite of” và “however”. 

Cấu trúc chung là: 

Mệnh đề 1 + liên từ + Mệnh đề 2.

Ví dụ:

  • Although Kate studied hard, she didn’t pass the exam. (Mặc dù Kate học chăm chỉ, nhưng cô ấy không đỗ kỳ thi.)
  • John loves playing football, whereas his brother prefers basketball. (John thích chơi bóng đá, trong khi anh trai anh ấy thích bóng rổ.)

Cấu trúc mệnh đề tương phản tiếng Anh

2. Sử dụng liên từ đẳng lập

Cách khác để tạo mệnh đề tương phản là sử dụng các từ nối đẳng lập như “but”, “yet”, “while” và “however”. Cấu trúc chung là: 

Mệnh đề 1 + liên từ + Mệnh đề 2.

Ví dụ:

  • Mina is smart, but her brother is even smarter. (Mina thông minh, nhưng anh trai cô ấy càng thông minh hơn.)
  • Jackson studied hard, yet he failed the test. (Jackson học chăm chỉ, nhưng anh ấy đã trượt bài kiểm tra.)

3. Sử dụng trạng từ liên kết hoặc cụm trạng từ

trạng từ như “on the one hand/on the other hand”, “in contrast”, “however” và “nevertheless”. Cấu trúc chung là: 

Trạng từ/cụm trạng từ + Mệnh đề 1, + Trạng từ/cụm trạng từ + Mệnh đề 2.

Ví dụ:

  • On the one hand, she wants to go out with her friends. On the other hand, she needs to finish her homework. (Một mặt, cô ấy muốn đi chơi với bạn bè. Mặt khác, cô ấy cần phải hoàn thành bài tập về nhà.)

Tham khảo: Mệnh đề trạng ngữ (Adverb Clauses) trong tiếng Anh

III. Phân biệt mệnh đề tương phản và mệnh đề nhượng bộ

Phân biệt mệnh đề tương phản và mệnh đề nhượng bộ

Một điểm quan trọng cần phân biệt là mệnh đề tương phản và mệnh đề nhượng bộ. Mệnh đề tương phản diễn đạt sự trái ngược, đối lập giữa hai ý kiến, tình huống hoặc sự việc, trong khi mệnh đề nhượng bộ diễn đạt sự chấp nhận một ý kiến, tình huống hoặc sự việc dù có trái ngược với ý kiến ban đầu.

Ví dụ về mệnh đề tương phản:

  • Although Rose is tired, she keeps working. (Mặc dù Rose mệt mỏi, nhưng cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
  • Tim loves Mina, but she doesn’t love him back. (Tim yêu Mina, nhưng cô ấy không đáp lại tình yêu đó.)

Ví dụ về mệnh đề nhượng bộ:

  • Despite being tired, she keeps working. (Mặc dù mệt mỏi, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
  • He loves her, even though she doesn’t love him back. (Anh ấy yêu cô ấy, dù cô ấy không đáp lại tình yêu đó.)

IV. Bài tập mệnh đề chỉ sự tương phản có đáp án

Tiếp theo hãy cùng luyện tập thêm một số bài tập được Hocnguphap cung cấp dưới đây để ghi nhớ kiến thức về mệnh đề tương phản trong tiếng Anh nhé!

Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác để điền vào chỗ trống hoàn thành câu
1. ___________ he studied hard, he didn’t pass the test.
A. Although
B. Despite
C. However
D. In addition

2. She loves playing tennis, ___________ her sister prefers swimming.
A. but
B. though
C. while
D. nevertheless

3. ___________ the rain, they decided to go for a walk.
A. Because
B. Despite
C. Furthermore
D. On the other hand

4. He is tall, ___________ his brother is short.
A. yet
B. whereas
C. in contrast
D. also

5. ___________ he is young, he is very knowledgeable.
A. Although
B. However
C. Nevertheless
D. Moreover

Đáp án:

  1. A. Although
  2. A. but
  3. B. Despite
  4. B. whereas
  5. B. However

Bài tập 2: Sử dụng các mệnh đề và liên từ dưới đây để viết lại câu:

  1. John loves basketball. He dislikes football. (While)
  2. Anna enjoys cooking. She hates doing the dishes. (Although)
  3. William is a talented musician, and he has no interest in dancing. (Despite)
  4. They have a beautiful garden. They neglect it. (Despite)
  5. She is a successful businesswoman, and she struggles with self-confidence. (Though)

Đáp án

  1. While John loves basketball, he dislikes football.
  2. Although Anna enjoys cooking, she hates doing the dishes.
  3. Despite being a talented musician, William has no interest in dancing.
  4. Despite having a beautiful garden, they neglect it.
  5. Though she is a successful businesswoman, she struggles with self-confidence.

Mệnh đề tương phản là một phần ngữ pháp căn bản trong tiếng Anh, giúp diễn đạt sự tương phản hoặc trái ngược giữa hai ý kiến, tình huống hoặc sự việc. Bằng cách nắm vững cấu trúc và sử dụng đúng các từ nối và trạng từ liên kết, bạn có thể sử dụng mệnh đề tương phản một cách hiệu quả để tăng tính linh hoạt và sự chính xác trong việc diễn đạt ý kiến của mình trong tiếng Anh.

Đánh giá bài viết

Leave a Comment