Home Ngữ pháp cơ bản Opposite đi với giới từ gì? 5 giới từ đi cùng opposite 

Opposite đi với giới từ gì? 5 giới từ đi cùng opposite 

Banner Học ngữ pháp + Prep
Opposite đi với giới từ gì? Cách dùng opposite chi tiết

Opposite là một từ vựng quen thuộc thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp cũng như trong các bài tập ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên khi sử dụng từ Opposite có một câu hỏi được rất nhiều bạn học quan tâm đó chính là Opposite đi với giới từ gì. Vậy với bài viết dưới đây hãy cùng Hocnguphap.com tìm hiểu tất tần tật kiến thức về cách dùng từ Opposite trong tiếng Anh nhé!

I. Opposite là gì?

Opposite là một từ chỉ sự đối ngược, trái ngược hoặc ngược lại. Nó được sử dụng để so sánh hai thứ, vị trí hoặc tính chất khác nhau. Đây là một từ vựng là bạn sẽ thường xuyên bắt gặp trong quá trình sử dụng tiếng Anh.

Opposite có thể đóng nhiều chức năng ngữ pháp trong câu như là tính từ, trạng từ, danh từ và là cả giới từ. Cụ thể về chức năng ngữ pháp của Opposite như sau:

Chức năng Ý nghĩa Ví dụ
Opposite là tính từ Đối diện nhau về mặt vị trí. The two buildings on the street are opposite to each other.

(Hai tòa nhà trên đường nằm đối diện nhau.)

Đối lập, hoàn toàn khác, trái ngược nhau. Anna’s personality is the opposite of her sister.

(Tính cách của Anna trái ngược với chị gái cô.)

Opposite là trạng từ Ở vị trí đối mặt với ai đó hoặc cái gì đó nhưng ở phía bên kia. Mina sat opposite Jack at the dinner table, engaging in an intense conversation.

(Mina ngồi đối diện Jack trên bàn ăn, tham gia vào một cuộc trò chuyện sôi nổi.)

Opposite là danh từ Opposite với vai trò là danh từ mang ý nghĩa điều trái ngược, sự đối lập. Cái gì đó hay ai đó hoàn toàn khác so với người hoặc vật khác. Robert is the opposite of his brother. While his brother is outgoing and social, he is introverted and prefers solitude.

(Robert thì trái ngược với anh trai mình. Trong khi anh trai anh là người hướng ngoại và hòa đồng thì anh lại sống nội tâm và thích sự cô độc.)

Opposite là giới từ Ở vị trí đối mặt với ai đó hoặc một cái gì đó nhưng ở phía bên kia. Kate and Jack sat opposite each other.

(Kate và Jack ngồi đối diện với nhau.)

II. Opposite đi với giới từ gì?

Opposite có thể đi cùng với nhiều giới từ trong tiếng Anh như to, in, of, for và from. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích diễn đạt chúng ta sẽ sử dụng giới từ thích hợp đi cùng opposite. Dưới đây là những giới từ đi cùng opposite phổ biến nhất:

1. Opposite đi với giới từ to

Câu trả lời đầu tiên cho Opposite đi với giới từ gì đó là giới từ to, theo sau opposite to sẽ là một danh từ dùng để nhấn mạnh ý nghĩa đối lập, ngược lại cho cả câu. Ví dụ:

  • Her opinion is completely opposite to mine on that matter. (Ý kiến của cô ấy hoàn toàn đối lập với ý kiến của tôi về vấn đề đó.)
  • His actions are opposite to his words, creating confusion among his friends. (Hành động của anh ta trái ngược với lời nói của anh ta, gây ra sự nhầm lẫn cho bạn bè của anh ta.)

Opposite đi với giới từ to

2. Opposite đi với giới từ in

Opposite có thể đi cùng với giới từ in. Khi đi cùng với giới từ in thì opposite sẽ được sử dụng để làm rõ hơn nhờ cụm từ chỉ nơi chốn đi theo “in”. Ví dụ:

  • Their personalities are opposite in every way. (Tính cách của họ trái ngược nhau trong mọi khía cạnh.)
  • The two teams are opposite in terms of playing style. (Hai đội bóng trái ngược nhau về phong cách chơi.)

Opposite đi với giới từ in

3. Opposite đi với giới từ of

Opposite cũng có thể đi cùng với giới từ of để diễn đạt nét nghĩa đối lập hay trái ngược với điều gì đó. Ví dụ:

  • The hot weather is the opposite of what I prefer, as I enjoy cooler temperatures. (Thời tiết nóng là đối lập với điều tôi thích, vì tôi thích nhiệt độ mát mẻ hơn.)
  • The opposite of love is not hate, but indifference. (Đối lập của tình yêu không phải là sự căm ghét, mà là sự thờ ơ.)

4. Opposite đi với giới từ for

Tiếp theo for cũng là một giới từ đi cùng với opposite khá phổ biến trong tiếng Anh được dùng để nhấn mạnh sự ngược lại, đối lập nhau.

  • The opposite for her dreams is working a mundane job. (Đối lập với những giấc mơ của cô ấy là làm công việc văn phòng nhàm chán.)
  • For him, the opposite for success is settling for mediocrity. (Đối với anh ta, đối lập của thành công là chấp nhận sự bình thường.)

Opposite đi với giới từ for

5. Opposite đi với giới từ from

Ngoài ra opposite còn có thể đi cùng giới từ from và theo sau nó sẽ là một danh từ. Ví dụ:

  • Her perspective on the issue is completely opposite from mine. (Quan điểm của cô ấy về vấn đề hoàn toàn đối lập với của tôi.)
  • Their personalities are opposite from each other, leading to constant conflicts. (Tính cách của họ đối lập với nhau, dẫn đến những xung đột liên tục.)

Tham khảo bài viết: Divided đi với giới từ gì? 5 giới từ đi cùng divided

Trên đây là câu trả lời cho opposite đi với giới từ gì trong tiếng Anh mà có thể bạn học quan tâm. Hy vọng qua bài viết giúp bạn nắm được những giới từ đi cùng với opposite và sử dụng nó thật chính xác. Tham khảo thêm nhiều kiến thức ngữ pháp nền tảng hữu ích khác trên blog này nhé!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment