Divided là một từ vựng khá quen thuộc đối với những bạn học tiếng Anh mang ý nghĩa là phân chia, phân tách. Tuy nhiên khi sử dụng từ vựng này một thắc mắc mà khá nhiều bạn quan tâm đó chính là divided đi với giới từ gì? Vậy với bài viết dưới đây hãy cùng Hocnguphap.com tìm hiểu chi tiết về cách dùng của divided cũng như nắm được những giới từ đi cùng divided nhé!
I. Divided là gì?
Divided /dɪˈvaɪ.dɪd/ vừa có thể là dạng quá khứ của động từ divide, vừa có thể đóng vai trò là một tính từ trong câu. Cụ thể về nghĩa của divided như sau:
Divided là tính từ trong câu:
Với chức năng là tính từ, divided mang ý nghĩa là chia cắt, chia thành 2 hay nhiều nhóm đối lập nhau, những người không có cùng chung quan điểm, ý nghĩ: Ví dụ:
- The team’s performance suffered due to divided opinions among the members. (Hiệu suất của đội bị ảnh hưởng do ý kiến chia rẽ giữa các thành viên.)
- The board meeting ended in a divided decision, with half of the board members supporting the proposal and the other half opposing it. (Cuộc họp ban quản trị kết thúc với một quyết định chia cắt, nửa số thành viên hội đồng ủng hộ đề xuất và nửa còn lại phản đối.)
Divided là động từ trong câu:
Ngoài ra divided còn có thể đóng vai trò là dạng quá khứ của động từ “divide”. Nó chỉ ra việc chia cắt hoặc tách ra thành các phần riêng biệt. Tình trạng này thường xảy ra khi có sự khác biệt, mâu thuẫn hoặc sự đối lập giữa các nhóm, quan điểm hoặc quốc gia. Ví dụ:
- The committee divided the tasks among its members to ensure efficient completion of the project. (Ủy ban chia công việc cho các thành viên để đảm bảo hoàn thành dự án một cách hiệu quả.)
- The teacher divided the students into groups for a collaborative project. (Giáo viên chia học sinh thành nhóm cho một dự án cộng tác.)
II. Divided đi với giới từ gì?
Divided có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau như into, by, between, against và on tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng và mục đích diễn đạt. Cùng tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng giới từ đi cùng divided trong tiếng Anh nhé!
1. Divided đi với giới từ Into
Divided into là một cấu trúc được sử dụng khá phổ biến để diễn diễn tả sự phân chia, phân tách một cái gì đó thành các phần hoặc đơn vị nhỏ hơn.
Ví dụ:
- The cake was divided into equal slices. (Cái bánh được chia thành các miếng bằng nhau.)
- The country is divided into different states. (Đất nước được chia thành các tiểu bang khác nhau.)
2. Divided đi với giới từ By
“Divided by” được sử dụng khi muốn diễn tả việc chia thành các phần tỉ lệ theo một đơn vị nào đó. Thường sử dụng trong phép tính chia để tìm kết quả hoặc thương của 2 số.
Ví dụ:
- The pizza was divided by the number of people at the party. (Cái bánh pizza được chia theo số người trong buổi tiệc.)
- 35 divided by 5 is 7. (35 chia cho 5 bằng 7.)
3. Divided đi với giới từ Between
“Divided between” thường được sử dụng khi muốn diễn tả việc chia sẻ hoặc phân chia một cách công bằng giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
Ví dụ:
- The prize money was divided between the first and second-place winners. (Tiền thưởng được chia đều cho người chiến thắng nhất và nhì.)
- The workload was divided between the team members. (Công việc được phân chia cho các thành viên trong nhóm.)
4. Divided đi với giới từ Against
“Divided against” được sử dụng khi muốn diễn tả tình trạng mâu thuẫn, xung đột hoặc đối lập giữa các nhóm hoặc cá nhân. Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn chỉ ra rằng các thành viên hay những yếu tố bên trong của tổ chức đang có xung đột, chống đối hay không đồng tình với nhau.
Ví dụ:
- The community is divided against the proposed development plan. (Cộng đồng chia rẽ về kế hoạch phát triển đề xuất.)
- The students are divided against the new school policy. (Học sinh chia rẽ với chính sách mới của trường.)
5. Divided đi với giới từ On
“Divided on” được sử dụng khi muốn diễn tả ý kiến khác nhau hoặc sự phân chia trong một vấn đề cụ thể. Khi sử dụng Divided on nghĩa là đang có sự khác biệt trong ý kiến hoặc quan điểm của mọi người về vấn đề được nhắc đến.
Ví dụ:
- The committee members are divided on whether to approve the new project. (Các thành viên trong ủy ban chia rẽ về việc phê duyệt dự án mới.)
- The public opinion is divided on the issue of climate change. (Ý kiến công chúng chia rẽ về vấn đề biến đổi khí hậu.)
Tham khảo thêm:
- Contribute đi với giới từ gì? Khái niệm, cách dùng chi tiết
- Opposite đi với giới từ gì? Cách dùng opposite chi tiết
III. Một số từ đồng nghĩa với Divide trong tiếng Anh
Ngoài tìm hiểu về cách dùng của từ divided và những giới từ đi kèm với nó thì hãy cùng bỏ túi thêm một số từ đồng nghĩa với divided để nâng cao vốn từ vựng nhé!
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Separate | Chia cắt, tách rời | The Math teacher separated the students into small groups.
(Giáo viên Toán chia học sinh thành nhóm nhỏ.) |
Split | Chia cắt, tách rời | The company split into two separate entities.
(Công ty chia thành hai đơn vị riêng biệt.) |
Break up | Chia cắt, tan rã | The band decided to break up and pursue solo careers.
(Ban nhạc quyết định tan rã và theo đuổi sự nghiệp solo.) |
Segregate | Phân chia, tách rời | The city’s neighborhoods were segregated by income levels.
(Các khu phố của thành phố được phân chia theo mức thu nhập.) |
Subdivide | Chia nhỏ, tách thành những phần nhỏ hơn | The land was subdivided into smaller plots for sale.
(Đất được chia thành các lô nhỏ hơn để bán.) |
Halve | Chia đôi, cắt đôi | We decided to halve the expenses by sharing the costs.
(Chúng tôi quyết định giảm nửa chi phí bằng cách chia sẻ.) |
IV. Bài tập luyện tập divided đi với giới từ gì
Tiếp theo để ghi nhớ kiến thức về divided đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!
- The cake was __________ six equal pieces for everyone to enjoy.
- The students were ________ the issue of school uniforms.
- The students were __________ different groups based on their skill levels.
- The committee members were __________ their opinions on the proposed policy.
- The inheritance was _________ the two siblings.
- The committee members were ________ how to allocate the budget for the upcoming event.
- The cake was _________ the guests at the party.
- To calculate the price per unit, you divide the total cost _______ the quantity.
- Eight _______ three equals 8/3
- The community became ________ the construction of the new highway.
Đáp án
- divided into
- divided on
- divided into
- divided in
- divided between
- divided on
- divided between
- by
- divided by
- divided against
Trên đây là tổng hợp kiến thức ngữ pháp cơ bản về cách dùng từ divided trong tiếng Anh và giúp bạn trả lời cho câu hỏi Divided đi với giới từ gì. Hy vọng qua bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn ý nghĩa cũng như cách sử dụng giới từ đi cùng divided phù hợp.