Contribute là một động từ quen thuộc được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và ngữ pháp tiếng Anh. Bạn sẽ thấy contribute có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau, điều này khiến nhiều bạn học hoang mang vì không biết sử dụng contribute đi với giới từ gì mới chính xác. Vậy với bài viết dưới đây hãy cùng tìm hiểu về các giới từ đi cùng contribute và cách sử dụng chính xác trong từng trường hợp nhé!
I. Contribute là gì?
Theo từ điển Cambridge, contribute /kənˈtrɪb.juːt/ là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là đóng góp, góp phần, hoặc đưa ra một phần của bản thân để hỗ trợ hoặc làm cho cái gì đó thành công. Điều này có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm công việc, dự án, cộng đồng và nhiều hơn nữa.
Ví dụ”
- Sarah contributed her expertise in marketing to the project. (Sarah đã đóng góp kiến thức chuyên môn về tiếp thị của mình cho dự án.)
- The company encourages its employees to contribute ideas and suggestions during team meetings. (Công ty khuyến khích nhân viên của mình đóng góp ý tưởng và đề xuất trong các cuộc họp nhóm.)
- John volunteers at a local shelter to contribute his time and effort to support the homeless community in his area. (John làm tình nguyện tại một trung tâm cứu trợ địa phương để đóng góp thời gian và nỗ lực của mình để hỗ trợ cộng đồng người vô gia cư trong khu vực của anh ta.)
Word family của contribute:
Ngoài động từ contribute thì chúng ta còn có một số từ vựng khác thuộc gia đình từ của nó, cụ thể như sau:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Contribution (n) | /ˌkɒn.trɪˈbjuː.ʃən/ | Sự đóng góp | In the fundraising event, Anna’s generous financial contribution helped the organization exceed its target.
(Trong sự kiện gây quỹ, sự đóng góp tài chính hào phóng của Anna đã giúp tổ chức vượt mục tiêu.) |
Contributor (n) | /kənˈtrɪb.jə.tər/ | Người đóng góp | John is a regular contributor to the local newspaper, writing insightful articles on environmental issues.
(John là người đóng góp thường xuyên của tờ báo địa phương, viết những bài báo sâu sắc về các vấn đề môi trường.) |
Contributory (adj) | /kənˈtrɪb.jə.tər.i/ | Đóng góp vào điều gì | The investigation revealed that the employee’s negligence was a contributory factor in the workplace accident.
(Cuộc điều tra cho thấy sự sơ suất của nhân viên là một yếu tố góp phần gây ra tai nạn tại nơi làm việc.) |
II. Contribute đi với giới từ gì?
Contribute có thể đi cùng với nhiều giới từ trong tiếng Anh như to, towards, with, by, for tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là câu trả lời cho contribute đi với giới từ gì cùng cách dùng chi tiết của từng trường hợp.
1. Contribute đi với giới từ to
Câu trả lời đầu tiên cho contribute đi với giới từ gì đó là contribute to. Đây là một cấu trúc phrasal verb trong tiếng Anh, với nghĩa là đóng góp vào, góp phần làm cho cái gì đó xảy ra hoặc phát triển. Ví dụ:
- Regular exercise contributes to overall physical fitness and well-being. (Tập thể dục thường xuyên góp phần nâng cao thể lực và sức khỏe tổng thể.)
- Education plays a crucial role in contributing to economic growth and development. (Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc góp phần tăng trưởng và phát triển kinh tế.)
- The company’s green initiatives contribute to reducing carbon emissions and promoting environmental sustainability. (Các sáng kiến xanh của công ty góp phần giảm lượng khí thải carbon và thúc đẩy sự bền vững môi trường.)
2. Contribute đi với giới từ towards
Contribute towards mang nghĩa là đóng góp vào mục tiêu hoặc hướng tới một điều gì đó khá tương đồng với nghĩa của contribute to. Điểm khác biệt thể hiện ở mức độ đóng góp của contribute towards sẽ nhẹ hơn so với contribute to. Ví dụ:
- Her dedication and hard work contributed towards the success of the project. (Sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của cô đã góp phần tạo nên sự thành công của dự án.)
- Each individual’s effort contributes towards creating a positive and inclusive work environment. (Nỗ lực của mỗi cá nhân góp phần tạo nên một môi trường làm việc tích cực và hòa nhập.)
- Donating to charity is a way to contribute towards helping those in need. (Quyên góp từ thiện là một cách để góp phần giúp đỡ những người gặp khó khăn.)
3. Contribute đi với giới từ with
Contribute with là một cấu trúc khác của động từ “contribute” trong tiếng Anh, có nghĩa là đóng góp bằng cách sử dụng hoặc cung cấp cái gì đó. Ví dụ:
- Julia contributed with her expertise in graphic design to create visually appealing marketing materials. (Julia đã đóng góp kiến thức chuyên môn của mình về thiết kế đồ họa để tạo ra các tài liệu tiếp thị hấp dẫn về mặt hình ảnh.)
- The team members each contributed with their unique skills and knowledge to solve the complex problem. (Mỗi thành viên trong nhóm đều đóng góp những kỹ năng và kiến thức riêng của mình để giải quyết vấn đề phức tạp.)
- The organization encourages employees to contribute with their ideas and suggestions during brainstorming sessions. (Tổ chức khuyến khích nhân viên đóng góp ý tưởng và đề xuất của họ trong các buổi động não.)
4. Contribute đi với giới từ by
Contribute by là một cấu trúc phrasal verb khác của “contribute” trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả cách thức hoặc phương pháp mà ai đó đóng góp vào một điều gì đó. Ví dụ:
- Mina contributed by sharing her knowledge during the meeting. (Mina đã đóng góp bằng cách chia sẻ kiến thức của mình trong buổi họp.)
- John contributes by mentoring new members. (John đóng góp bằng cách hướng dẫn các thành viên mới.)
5. Contribute đi với giới từ for
Contribute for được sử dụng trong trường hợp người nói muốn nói đến mục đich cụ thể của việc đóng góp là gì. Ví dụ:
- She contributed her time and skills for the fundraising event to support the local orphanage. (Cô ấy đã đóng góp thời gian và kỹ năng của mình cho sự kiện gây quỹ nhằm hỗ trợ trại trẻ mồ côi địa phương.)
- The company contributed a significant amount of money for cancer research, aiming to find a cure for the disease. (Công ty đã đóng góp một số tiền đáng kể cho nghiên cứu ung thư, với mục tiêu tìm ra một phương pháp chữa trị cho căn bệnh này.)
- He decided to contribute a portion of his monthly salary for disaster relief efforts in the affected areas. (Anh ta quyết định đóng góp một phần lương hàng tháng của mình cho các hoạt động cứu trợ thiên tai trong vùng bị ảnh hưởng.)
Tham khảo thêm:
- Familiar đi với giới từ gì: Familiar to và familiar with
- Involved đi với giới từ gì? 2 giới từ đi cùng Involved
III. Các từ đồng nghĩa với contribute trong tiếng Anh
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với contribute mà bạn có thể tham khảo và bỏ túi để nâng cao vốn từ vựng của bản thân:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Support | Ủng hộ, hỗ trợ | They support local charities through donations.
(Họ ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương thông qua quyên góp.) |
Assist | Hỗ trợ, trợ giúp | He assists his colleagues in completing the project.
(Anh ấy giúp đỡ đồng nghiệp của mình hoàn thành dự án.) |
Provide | Cung cấp, đưa ra | The company provides resources for employee training.
(Công ty cung cấp tài nguyên cho việc đào tạo nhân viên.) |
Aid | Hỗ trợ, giúp đỡ | The organization provided aid to the disaster victims.
(Tổ chức cung cấp sự viện trợ cho những nạn nhân của thiên tai.) |
Supply | Cung cấp, cung ứng | The organization supplies food and water to remote areas.
(Tổ chức cung cấp thực phẩm và nước cho các vùng xa xôi.) |
Donate | Quyên góp, tặng | They donated money to support the construction of a new school.
(Họ quyên góp tiền để hỗ trợ xây dựng một trường học mới.) |
Offer | Cung cấp, đề nghị | The company offered financial assistance to the employees affected by the layoffs.
(Công ty đề nghị viện trợ tài chính cho những nhân viên bị sa thải.) |
Bestow | Ban tặng, trao cho | The organization bestows scholarships to deserving students.
(Tổ chức trao học bổng cho những sinh viên xứng đáng.) |
IV. Bài tập luyện tập contribute đi với giới từ gì
Tiếp theo để ghi nhớ kiến thức về contribute đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Điền giới từ đi cùng contribute thích hợp vào chỗ trống
- His research contributes _____ the understanding of climate change.
- Their efforts contribute _____ creating a sustainable environment.
- Kate contributed her time and skills _____ the fundraising event.
- The volunteers contributed ______ the success of the charity event.
- Linh contributes _____ her expertise in marketing to boost sales.
- Saving money contributes _____ achieving financial independence.
- The company contributed a significant amount of money _____ cancer research.
- They contributed _____ their financial support to the charity organization.
Đáp án:
- to
- towards
- for
- to
- with
- towards
- for
- with
Trên đây là toàn bộ kiến thức về contribute đi với giới từ gì và ví dụ cụ thể trong từng trường hợp để bạn học ghi nhớ rõ. Hy vọng bài viết mà Học ngữ pháp chia sẻ giúp bạn nắm được các giới từ đi cùng contribute và sử dụng nó chính xác trong giao tiếp và bài tập ngữ pháp.