Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã gặp phải khái niệm “phrasal verb”. Đây là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh nâng cao, và để hiểu rõ hơn về phrasal verb và cách sử dụng của chúng, hãy cùng tìm hiểu với bài viết dưới đây từ Hocnguphap.com nhé!
I. Phrasal verb là gì?
Phrasal verb hay còn gọi là cụm động từ là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh gồm một động từ kết hợp với một giới từ hoặc một trạng từ. Khi động từ kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ này, để tạo thành một cụm từ có nghĩa hoàn toàn mới, nghĩa của động từ thường thay đổi hoặc mở rộng. Nó khác biệt so với nghĩa của từng thành phần riêng lẻ.
Ví dụ:
- Turn down: Từ chối. Ví dụ: The company turned down his job application because he didn’t meet the qualifications. (Công ty từ chối đơn xin việc của anh ấy vì anh ấy không đáp ứng được yêu cầu)
- Look up: Tra cứu. Ví dụ: I always look up unfamiliar words in the dictionary. (Tôi luôn tra từ vựng lạ trong từ điển)
- Hang out: Dạo chơi. Ví dụ: Let’s hang out at the park this weekend. (Hãy đi dạo ở công viên cuối tuần này)
II. Cấu tạo của Phrasal verb trong tiếng Anh
Có 3 cách để hình thành phrasal verb trong tiếng Anh bao gồm sự kết hợp giữa động từ với giới từ, động từ với trạng và động từ, trạng từ và giới từ. Cụ thể như sau:
1. Động từ đi cùng giới từ
Trong trường hợp này, động từ kết hợp với một giới từ để tạo thành phrasal verb, đây là dạng phổ biến nhất. Một số giới từ quan thuộc được sử dụng như: at, on, in, for, into, from, to, by, of, about,…
Ví dụ:
- look after: chăm sóc
- come up with: nghĩ ra
- look up: tra cứu
- turn on: bật
- put off: trì hoãn
2. Động từ đi cùng trạng từ
Trong trường hợp này, động từ kết hợp với một trạng từ để tạo thành phrasal verb.
- go out: đi chơi
- come back: quay lại
- sit down: ngồi xuống
3. Động từ đi cùng trạng từ và giới từ
Trong trường hợp này, động từ sẽ kết hợp với cả trạng từ và giới từ để tạo thành phrasal verb. Ví dụ:
- get on with: hòa thuận với
- look forward to: mong đợi
- pick up on: hiểu
- look down on: coi thường
- turn up to: xuất hiện
III. Cách sử dụng Phrasal verb trong tiếng Anh
Phrasal verb thường được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày cho đến văn bản chuyên ngành. Chúng có thể thay đổi nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và từ ngữ đi kèm.
Thông thường Phrasal verb sẽ sử dụng giống như một động từ trong câu, được đặt ngay sau chủ ngữ.
- Jackson broke down after the news. (Jackson đã sa ngã sau khi nghe tin tức.)
- The car ran out of gas in the middle of the highway.(Chiếc xe hết xăng giữa đường cao tốc.)
- Jenny turned on the computer and started working. (Jenny bật máy tính và bắt đầu làm việc.)
Ở một vài trường hợp nếu tân ngữ trong câu là một đại từ thì bạn có thể tách giới từ hay trạng từ trong các Phrasal verbs ra và đặt chúng phía sau đại từ.
- I will pick it up on the table. (Tôi sẽ nhặt nó lên trên bàn.)
- She will turn it off later. (Cô ấy sẽ tắt nó sau.)
IV. Một số Phrasal verbs thông dụng bạn cần nắm vững
1. Phrasal verb với GET
Phrasal verb với GET | Dịch nghĩa | Ví dụ (kèm nghĩa) |
Get up | Đứng dậy | My grandmother usually gets up at 6 AM to start my day.
(Bà tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng để bắt đầu ngày mới) |
Get on | Lên | Don’t worry, there’s enough space for everyone to get on the bus.
(Đừng lo, có đủ chỗ cho mọi người lên xe buýt) |
Get off | Xuống | Kate needs to get off at the next stop.
(Kate cần xuống ở trạm tiếp theo) |
Get in | Lên (xe) | Hurry up, the train is about to leave. We need to get in quickly.
(Nhanh lên, tàu sắp khởi hành. Chúng ta cần lên nhanh) |
get into | Đi vào | Sue studied hard and got into Harvard University.
(Sue học hành chăm chỉ và đã được vào Đại học Harvard.) |
Get out | Xuống (xe) | The room was so stuffy, we needed to open the window to get some fresh air out.
(Phòng quá ngột ngạt, chúng tôi cần mở cửa sổ để lấy ít không khí trong lành) |
Get by | Vượt qua | With careful budgeting, we can get by on our limited income.
(Với việc lập kế hoạch kỹ lưỡng, chúng ta có thể xoay sở với thu nhập hạn chế) |
Get through | Vượt qua | Jessi worked hard to get through the difficult exam.
(Jessi đã làm việc chăm chỉ để vượt qua kỳ thi khó khăn) |
Get along | Hòa thuận | Despite their differences, Anna and Kate manage to get along and work together.
(Bất chấp sự khác biệt, Anna và Kate vẫn hòa thuận và làm việc cùng nhau) |
Get over | Vượt qua | It took Jenny a long time to get over the loss of her pet.
(Jenny mất rất nhiều thời gian để vượt qua sự mất mát của con vật cưng) |
Get rid of | Loại bỏ | Nam needs to get rid of these old clothes.
(Nam cần loại bỏ những bộ quần áo cũ này) |
2. Phrasal verb với GO
Phrasal verb với GO | Dịch nghĩa | Ví dụ (kèm nghĩa) |
Go on | Tiếp tục | The meeting will go on until everyone has had a chance to speak. (Cuộc họp sẽ tiếp tục cho đến khi mọi người đều có cơ hội phát biểu) |
Go off | Kích hoạt | The alarm clock went off and woke me up this morning. (Đồng hồ báo thức kêu to và đánh thức tôi sáng nay) |
Go out | Ra ngoài | Let’s go out for dinner tonight, I don’t feel like cooking. (Hãy đi ăn tối ở ngoài tối nay, tôi không muốn nấu nướng) |
Go in | Vào | Please knock before you go in my room. (Xin hãy gõ cửa trước khi bạn vào phòng tôi) |
Go back | Quay lại | Maria wants to go back to my hometown and visit her family. (Maria muốn trở về quê hương và thăm gia đình) |
Go over | Xem xét | Let’s go over the presentation one more time before the meeting. (Hãy kiểm tra bài thuyết trình một lần nữa trước cuộc họp) |
Go with | Đi kèm | The white shoes go well with your pink dress. (Đôi giày màu trắng phù hợp với chiếc váy hồng của bạn) |
Go for | Lựa chọn | I think I’ll go for the chicken sandwich instead of the salad. (Tôi nghĩ tôi sẽ chọn bánh sandwich gà thay vì món xà lách) |
Go ahead | Tiến hành | If you’re ready, you can go ahead and start the presentation. (Nếu bạn đã sẵn sàng, bạn có thể tiến hành và bắt đầu bài thuyết trình) |
Go off | Hết thời gian | The ice cream went off, so I had to throw it away. (Kem bị hỏng, nên tôi đã phải vứt đi) |
3. Phrasal verb với LOOK
Phrasal verb với LOOK | Dịch nghĩa | Ví dụ (kèm nghĩa) |
Look for | Tìm kiếm | I need to look for my keys. I can’t find them anywhere. (Tôi cần tìm chìa khóa. Tôi không thể tìm thấy chúng đâu cả) |
Look up | Tra cứu | If you don’t know the meaning of a word, you can look it up in the dictionary. (Nếu bạn không biết nghĩa của một từ, bạn có thể tra cứu trong từ điển) |
Look out | Cẩn thận | Look out! There’s a motorbike coming towards us. (Cẩn thận! Có một chiếc xe máy đang đi đến phía chúng ta) |
Look after | Chăm sóc | My sister looks after my plants when I’m on vacation. (Chị gái tôi chăm sóc các cây cảnh của tôi khi tôi đi nghỉ) |
Look forward to | Mong đợi | I’m really looking forward to my vacation next month. (Tôi thực sự mong đợi kỳ nghỉ của mình vào tháng sau) |
Look into | Khám phá | The company is looking into the issue and will provide a solution soon. (Công ty đang xem xét vấn đề và sẽ cung cấp một giải pháp sớm) |
Look down on | Khinh thường | John looks down on people who don’t have a college degree. (John khinh thường những người không có bằng đại học) |
Look up to | Ngưỡng mộ | I’ve always looked up to my older sister. She’s my role model. (Tôi luôn ngưỡng mộ chị gái tôi. Chị ấy là tấm gương của tôi) |
Look like | Trông giống | You look like your mother. You have the same eyes. (Bạn trông giống mẹ bạn. Bạn có cùng đôi mắt) |
Look around | Xem xét | Before buying a house, it’s important to look around and compare different options. (Trước khi mua một căn nhà, quan trọng phải nhìn xung quanh và so sánh các lựa chọn khác nhau) |
4. Phrasal verb với TAKE
Phrasal verb với TAKE | Dịch nghĩa | Ví dụ (kèm nghĩa) |
Take off | Cất cánh | The plane will take off in a few minutes. (Máy bay sẽ cất cánh trong vài phút nữa) |
Take on | Gánh vác, đối đầu | The boxer is ready to take on any opponent. (Võ sĩ đã sẵn sàng đối đầu với bất kỳ đối thủ nào) |
Take up | Bắt đầu | Jack took up a lot of space with his big suitcase. (Jack chiếm nhiều không gian với chiếc hành lý lớn của mình) |
Take out | Mang ra ngoài | Anna and Tom took us out for dinner to celebrate their anniversary. (Anna và Tom mời chúng tôi đi ăn tối để kỷ niệm ngày cưới) |
Take over | Nắm quyền | The new CEO will take over the company next week. (Giám đốc điều hành mới sẽ tiếp quản công ty vào tuần sau) |
Take care of | Chăm sóc | Jessica takes care of her elderly parents. (Jessica chăm sóc bố mẹ già) |
Take down | Ghi chép | My neighbor took down the old fence and replaced it with a new one. (Hàng xóm của tôi đã dỡ bỏ hàng rào cũ và thay nó bằng hàng rào mới) |
Take in | Hiểu, tiếp nhận | The hotel can take in up to 250 guests. (Khách sạn có thể tiếp nhận tối đa 250 khách) |
Take off | Cởi (quần áo) | It’s getting warm, so I’ll take off my jacket. (Trời đang trở nên ấm, nên tôi sẽ cởi áo khoác) |
Take away | Mang đi | The thief took away all my valuable possessions. (Kẻ trộm đã lấy mất tất cả tài sản có giá trị của tôi) |
5. Các Phrasal verb khác
Ngoài ra Học ngữ pháp sẽ cung cấp tới bạn một số Phrasal verb thông dụng khác như:
Phrasal verb thông dụng | Dịch nghĩa | Ví dụ (kèm nghĩa) |
Ask around | Hỏi xung quanh | I’m not sure where the nearest hair salon is. I’ll ask around and see if anyone knows. (Tôi không chắc tiệm làm tóc gần nhất ở đâu. Tôi sẽ hỏi xung quanh xem có ai biết không) |
Back down | Rút lui | After a long argument, he finally backed down and admitted he was wrong. (Sau một cuộc tranh luận dài, anh ấy cuối cùng đã nhượng bộ và thừa nhận rằng mình sai) |
Break down | Hỏng hóc | My motorbike broke down on the way to work this morning. (Xe máy của tôi hỏng giữa đường đi làm sáng nay) |
Call off | Hủy bỏ | They had to call off the soccer match because of heavy rain. (Họ phải hủy trận bóng đá vì mưa lớn) |
Come across | Tình cờ gặp | Anna came across an old friend at the supermarket yesterday. (Anna tình cờ gặp một người bạn cũ ở siêu thị hôm qua) |
Cut off | Cắt đứt | The storm cut off power to the entire neighborhood. (Cơn bão cắt đứt điện trong cả khu phố) |
Do away with | Loại bỏ | The government plans to do away with outdated regulations. (Chính phủ dự định loại bỏ các quy định lỗi thời) |
Fall apart | Tan rã | Their relationship fell apart after years of arguing. (Mối quan hệ của họ đổ vỡ sau nhiều năm tranh cãi) |
Get along | Hòa thuận | My sister and I get along very well. We rarely argue. (Chị gái và tôi sống hòa thuận. Chúng tôi hiếm khi cãi nhau) |
Give up | Từ bỏ | Don’t give up on your dreams. Keep working hard. (Đừng từ bỏ ước mơ của bạn. Tiếp tục làm việc chăm chỉ) |
Hang out | Dạo chơi | Let’s hang out at the park this weekend. (Hãy đi chơi ở công viên cuối tuần này) |
Hold on | Chờ đợi | Please hold on for a moment while I transfer your call. (Xin vui lòng chờ một chút trong khi tôi chuyển cuộc gọi của bạn) |
Keep up | Tiếp tục | It’s important to keep up with the latest news and trends. (Quan trọng để tiếp tục cập nhật tin tức và xu hướng mới nhất) |
Look forward to | Mong đợi | I’m looking forward to my vacation next month. (Tôi mong đợi kỳ nghỉ của mình vào tháng sau) |
Make up | Làm lành, bịa đặt | They had a fight yesterday, but they made up quickly. (Họ cãi nhau hôm qua, nhưng họ làm lành nhanh chóng) |
Pass away | Qua đời | His grandfather passed away last week. (Ông nội anh ấy qua đời tuần trước) |
Put off | Trì hoãn | My team had to put off the meeting until next week. (Nhóm chúng tôi phải trì hoãn cuộc họp cho đến tuần sau) |
Run into | Tình cờ gặp | Anna ran into an old friend at the grocery store. (Anna tình cờ gặp một người bạn cũ ở cửa hàng tạp hóa) |
Set up | Thiết lập, sắp đặt | Tom and John set up a new business together. (Tom và John thiết lập một doanh nghiệp mới cùng nhau) |
Act up | Hành động không đúng, hư hỏng | My phone is acting up again. (Máy điện thoại của tôi lại hỏng rồi) |
Ask out | Mời ai đó đi chơi | Tom finally asked Mina out on a date. (Tom cuối cùng đã mời Mina đi hẹn hò) |
Back up | Sao lưu, hỗ trợ | Don’t forget to back up your important files. (Đừng quên sao lưu các tệp tin quan trọng) |
Bear with | Kiên nhẫn chờ đợi | Please bear with us while we fix the technical issue. (Xin vui lòng kiên nhẫn chờ đợi trong khi chúng tôi sửa lỗi kỹ thuật) |
Break up | Chia tay | Jack and Maria decided to break up after years of dating. (Jack và Maria quyết định chia tay sau nhiều năm hẹn hò) |
Call on | Thăm, gặp | I’m going to call on my friend later this afternoon. (Tôi sẽ ghé thăm bạn tôi vào buổi chiều) |
Carry on | Tiếp tục | Don’t let the setback discourage you. Carry on with your plans. (Đừng để thất bại làm bạn nản lòng. Tiếp tục với kế hoạch của bạn) |
Check in | Nhận phòng | They need to check in at the hotel before 4 PM. (Họ cần nhận phòng khách sạn trước 4 giờ chiều) |
Come up with | Nghĩ ra, tạo ra | Tim came up with a brilliant idea for the project. (Tim đã nghĩ ra một ý tưởng xuất sắc cho dự án) |
Count on | Tin tưởng, phụ thuộc | You can always count on Kate to help you. (Bạn luôn có thể tin tưởng Kate để được giúp đỡ) |
Cross out | Gạch bỏ | I made a mistake, so I had to cross it out. (Tôi mắc lỗi nên tôi phải gạch bỏ nó) |
Cut down (on) | Giảm bớt | I’m trying to cut down on sugary snacks. (Tôi đang cố gắng giảm bớt đồ ăn vặt có đường) |
Doze off | Ngủ gật, ngủ quên | Julia was so tired that she dozed off during the movie. (Julia mệt đến mức ngủ gật trong suốt bộ phim) |
Face up to | Đối mặt với | It’s time to face up to the reality of the situation. (Đã đến lúc đối mặt với thực tế của tình huống) |
Figure out | Tìm ra, hiểu được | I need some time to figure out the solution to this problem. (Tôi cần một thời gian để tìm ra giải pháp cho vấn đề này) |
Give in | Nhượng bộ | After hours of negotiation, they finally gave in to our demands. (Sau nhiều giờ đàm phán, cuối cùng họ đã nhượng bộ đòi hỏi của chúng tôi) |
Hold up | Chặn đường, trì hoãn | The traffic accident held up the flow of cars. (Tai nạn giao thông đã chặn đường xe) |
Keep on | Tiếp tục | Don’t give up, just keep on trying. (Đừng từ bỏ, chỉ cần tiếp tục cố gắng) |
Look up | Tra cứu | I’ll look up the meaning of that word in the dictionary. (Tôi sẽ tra cứu nghĩa của từ đó trong từ điển) |
Make out | Hiểu, nhận biết | It was dark, but I could make out his face. (Trời tối mà tôi vẫn có thể nhận ra khuôn mặt của anh ấy) |
Pass out | Ngất, bất tỉnh | Kate passed out from exhaustion. (Kate ngất đi vì kiệt sức) |
Pick up | Đón, nhặt lên | Can you pick me up at the airport? (Bạn có thể đón tôi ở sân bay không?) |
Put on | Mặc, đeo | Don’t forget to put on your coat before going outside. (Đừng quên mặc áo khoác trước khi ra ngoài) |
Run out of | Hết, cạn kiệt | We ran out of milk, so I need to go to the store. (Chúng ta hết sữa rồi, nên tôi cần đi cửa hàng) |
Settle down | Ổn định, lắng đọng | After years of traveling, he decided to settle down in a small town. (Sau nhiều năm đi du lịch, anh ấy quyết định ổn định ở một thị trấn nhỏ) |
Stand up | Đứng lên, phản kháng | She stood up for her rights and refused to be treated unfairly. (Cô ấy đứng lên bảo vệ quyền lợi của mình và từ chối bị đối xử bất công) |
Take off | Cất cánh, cởi ra | The plane is scheduled to take off in 30 minutes. (Máy bay dự kiến cất cánh trong 30 phút) |
Turn down | Từ chối | They turned down my job application. (Họ từ chối đơn xin việc của tôi) |
Walk out | Ra đi, bỏ cuộc | The employees walked out to protest against unfair working conditions. (Các nhân viên bỏ cuộc để phản đối điều kiện làm việc bất công) |
Work out | Tìm ra giải pháp, tập luyện | I need to work out the details of my plan. (Tôi cần tìm ra chi tiết kế hoạch của mình) |
Ask for | Yêu cầu | He asked for a raise in his salary. (Anh ấy yêu cầu tăng lương) |
Back off | Rút lui, lùi lại | The dog growled, but backed off when I showed it my hand. (Con chó gầm lên, nhưng lùi lại khi tôi đưa tay cho nó xem) |
Break in | Đột nhập | Someone broke in while we were on vacation. (Ai đó đã đột nhập khi chúng tôi đi nghỉ) |
Call back | Gọi lại | I’ll call you back as soon as I finish this task. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn ngay sau khi hoàn thành công việc này) |
Come over | Ghé thất, đến chơi | Why don’t you come over to my place for dinner? (Tại sao bạn không ghé qua nhà tôi để ăn tối?) |
Cut off | Cắt đứt | The storm cut off the power supply to the entire town. (Cơn bão đã cắt đứt nguồn điện cho toàn bộ thị trấn) |
Do without | Sống không có | We’ll have to do without a car for a while. (Chúng ta sẽ phải sống không có xe một thời gian) |
Fall behind | Lỡ, tụt hậu | I fell behind in my studies because of the flu. (Tôi tụt hậu trong việc học vì bị cúm) |
Trên đây Học ngữ pháp đã chia sẻ tới bạn những kiến thức tổng quan về phrasal verb là gì cũng như liệt kê những phrasal verb thông dụng trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết giúp bạn nắm rõ hơn kiến thức về cụm động từ và vận dụng nó vào làm tốt các bài tập ngữ pháp. Ngoài ra bạn có thể tham khảo luyện tập bài tập về phrasal verb tại đây nhé!