Trong tiếng Anh, từ risk được sử dụng trong việc diễn đạt sự mạo hiểm, nguy hiểm hay khả năng gặp rủi ro. Tuy nhiên, khi sử dụng risk với các cấu trúc khác nhau, chúng ta cần lưu ý để không gây nhầm lẫn về ý nghĩa. Với bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng “risk to V hay Ving” trong tiếng Anh để sử dụng cấu trúc này một cách chính xác và linh hoạt nhé.
I. Định nghĩa risk là gì?
Đầu tiên, chúng ta cần làm rõ về ý nghĩa của risk là gì trong tiếng Anh. Risk /rɪsk/ vừa có thể đóng vai trò là danh từ, vừa có thể đóng vai trò là động từ trong tiếng Anh. Với vai trò là động từ risk mang ý nghĩa là mạo hiểm, đánh cược hay liều mạng.
- Julia decided to risk quitting her stable job and pursue her passion for art. (Julia quyết định mạo hiểm bỏ việc ổn định để theo đuổi đam mê nghệ thuật của mình.)
Với vai trò là danh từ risk được hiểu là sự rủi ro, sự mạo hiểm và sự đánh cược có khả năng gây thiệt hại, mất mát hoặc không mong muốn.
- Taking risks is an essential part of personal growth and success. (Việc mạo hiểm là một phần thiết yếu trong quá trình phát triển cá nhân và thành công.)
II. Risk to V hay Ving? Các cấu trúc risk
Tiếp theo hãy cùng Hocnguphap tìm hiểu về các cấu trúc risk phổ biến trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết của từng cấu trúc nhé!
1. Risk to V hay Ving?
Tiếp theo, Học ngữ pháp sẽ giúp bạn tìm câu trả lời cho “risk to V hay Ving” mới chính xác. Cùng xét một số câu ví dụ với risk dưới đây nhé!
- I don’t want to risk missing my flight. (Tôi không muốn mạo hiểm để bị lỡ chuyến bay.)
- Kate risked losing her job by speaking out against her boss. (Kate đã mạo hiểm mất việc bằng cách phản đối ông chủ của mình.)
- John risked getting caught by sneaking into the restricted area. (John đã mạo hiểm bị bắt bằng cách lẻn vào khu vực cấm.)
Qua những câu ví dụ đã được chúng tôi nêu ở trên, chắc hẳn bạn học có thể dễ dàng nhận ra risk đi với to V hay Ving rồi. Thông thường risk + Ving mang ý nghĩa là chủ thể của hành động chấp nhận mạo hiểm làm một việc gì đó mặc cho có thể nhận được kết quả xấu. Đây là cấu trúc thông dụng nhất của risk.
Cấu trúc:
S + risk + V-ing + O |
Ví dụ:
- Mina risks damaging her reputation by spreading false rumors about her colleagues. (Mina mạo hiểm làm tổn hại đến danh tiếng bằng cách lan truyền những tin đồn sai về đồng nghiệp của mình.)
- They risk losing their savings by investing in a volatile stock market. (Họ mạo hiểm mất tiền tiết kiệm bằng cách đầu tư vào thị trường chứng khoán biến động.)
Tham khảo thêm: Cách dùng to V và Ving trong tiếng Anh chi tiết
2. Các cấu trúc với risk khác
Ngoài cấu trúc risk + Ving ở trên thì trong tiếng Anh còn có một số cấu trúc với risk khác cũng được sử dụng khá phổ biến. Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp:
2.1. Cấu trúc Risk something to do something
Cấu trúc:
S + risk + O + to + V |
Trong cấu trúc này risk sẽ đi cùng với to V nhưng trường hợp có tân ngữ phía sau và tạo thành cấu trúc Risk something to do something mang ý nghĩa ai đó đánh đổi/mạo hiểm cái gì để làm điều gì đó.
- Tom doesn’t want to risk his life to save a few dollars.(Tom không muốn mạo hiểm tính mạng để tiết kiệm vài đô la.)
- The company decided to risk its reputation to launch a controversial advertising campaign. (Công ty quyết định mạo hiểm danh tiếng để ra mắt một chiến dịch quảng cáo gây tranh cãi.)
2.2. Cấu trúc Risk something on/for something
Ngoài ra ta còn có cấu trúc risk đi cùng tân ngữ và giới từ on/for để diễn đạt ý nghĩa ai đó muốn đánh đổi/đặt cược vào cái gì đó.
Cấu trúc:
S + risk + O + on/ for + O |
Ví dụ:
- Jenny risks putting her career on the line for the success of the new project. (Jenny mạo hiểm đặt sự nghiệp của mình vào tầm ngắm vì thành công của dự án mới.)
- The mountaineer risks his life for the thrill of conquering challenging peaks. (Người leo núi mạo hiểm tính mạng để cảm nhận niềm hứng khởi khi chinh phục những đỉnh núi khó khăn.)
Xem thêm: Manage to V hay Ving? Cách dùng động từ manage chi tiết
III. Những cụm từ đi với risk thông dụng
Ngoài ra, để sử dụng “risk” một cách chính xác, chúng ta cần biết những cụm từ hay đi kèm với nó. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng đi với “risk”:
- Take a risk: Liều lĩnh, mạo hiểm
Ex: Anna decided to take a risk and start her own business. (Anna quyết định mạo hiểm và bắt đầu kinh doanh riêng.)
- Run the risk of: Gánh chịu nguy cơ
Ex: Tim ran the risk of being caught when he tried to steal the valuable painting. (Tim mạo hiểm bị bắt khi cố gắng đánh cắp bức tranh có giá trị.)
- Face the risk: Đối mặt với nguy cơ
Ex: As an entrepreneur, she constantly faces the risk of failure. (Là một doanh nhân, cô ấy liên tục đối mặt với nguy cơ thất bại.)
- Mitigate/Reduce the risk: Giảm thiểu rủi ro
Ex: Wearing a seatbelt can help mitigate the risk of injury in a car accident. (Đeo dây an toàn có thể giúp giảm thiểu nguy cơ bị thương trong tai nạn xe hơi.)
- Assess/Evaluate the risk: Đánh giá rủi ro
Ex: Before making an investment, it’s important to assess the risk involved. (Trước khi đầu tư, việc đánh giá rủi ro liên quan là quan trọng.)
- Pose a risk: Gây nguy hiểm
Ex: The faulty wiring poses a risk of fire in the building. (Hệ thống dây điện lỗi có thể gây nguy hiểm cháy nổ trong tòa nhà.)
- Manage the risk: Quản lý rủi ro
Ex: The project manager implemented strategies to effectively manage the risks associated with the project. (Quản lý dự án đã triển khai các chiến lược để quản lý rủi ro hiệu quả liên quan đến dự án.)
- High/low risk: Mức rủi ro cao/thấp
Ex: Investing in stocks is considered a high-risk endeavor. (Đầu tư vào cổ phiếu được coi là một nỗ lực có mức rủi ro cao.)
IV. Bài tập luyện tập risk to V hay Ving
Để giúp bạn học ghi nhớ kiến thức về cách sử dụng risk to V hay Ving cũng như các cấu trúc risk phổ biến hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây nhé!
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc với cấu trúc risk cho chính xác
- Lisa risks _______ (lose) her job by constantly arriving late to work.
- They _______ (damage) their friendship by spreading false rumors about each other.
- Nam risks _______ (jeopardize) his health by consuming excessive amounts of junk food.
- Jack risks his reputation _____(speak up) for what he believes in.
- We _______ (endanger) the environment by polluting our rivers and oceans.
Đáp án
- losing
- damaging
- jeopardizing
- to speak up
- endangering
Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống cho đúng ngữ nghĩa
1. It’s important to __________ the risks before making any major decision.
A. evaluate
B. face
C. pose
D. manage
2. The company decided to take a __________ and invest in the new technology.
A. risk
B. reduce
C. assess
D. run
3. Climbing Mount Everest without proper training __________ a great risk to one’s life.
A. poses
B. mitigates
C. faces
D. takes
4. Peter is a thrill-seeker who loves __________ risks in his adventurous activities.
A. managing
B. facing
C. taking
D. evaluating
5. Investing in the stock market carries a __________ level of financial risk.
A. low
B. high
C. reduce
D. assess
Đáp án:
- evaluate
- risk
- poses
- taking
- high
Qua bài viết trên, chúng ta đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng “risk to V hay risk Ving” trong tiếng Anh rồi. Việc nắm vững cấu trúc và những cụm từ đi kèm với “risk” sẽ giúp bạn có thể diễn đạt một cách chính xác ý nghĩa khi sử dụng cấu trúc risk. Hãy áp dụng những kiến thức ngữ pháp cơ bản đã học vào giao tiếp cũng như làm các bài tập ngữ pháp thật hiệu quả nhé!